Bảng Kĩ Năng Cho Kaiser

Thông tin về Kaiser | Bảng kĩ năng cho Kaiser

Beginner

.

 Realign: Defender Mode – Phòng thủ Vật lý/Phép thuật: +100, Chính xác: +100, HP Tối đa: +10%.

 Realign: Attacker Mode – Tấn công Vật lý: +5, Tỉ lệ Sát thương Chí mạng: +3%, Sát thương lên Boss: +3%

 Vertical Grapple – Ném một chiếc móc tinh thần lên chỗ đứng phía trên và kéo nhanh nhân vật của bạn lên đó.

 Transfiguration – Khi Bình Năng Lượng Biến Hình được làm đầy, sức mạnh của bạn sẽ được tăng lên theo từng  bước.

  • Bước 1: Tốc độ Tấn công: -1, Tốc độ +5, Lực nhảy +10, Khả năng Trụ vững: +20%.
  • Bước 2: Tốc độ Tấn công: -1, Tốc độ +10, Lực nhảy +20, Khả năng Trụ vững: +40%.

 Iron Will (Link Skill) – HP Tối đa: +10%

 Exclusive Spell (Nhận được khi lên Level 200) – Tăng Tấn công Vật lý/Phép thuật cho tất cả người chơi có trong map. MP Tiêu tốn: 30, Tấn công Vật lý/Phép thuật +4%, cooldown: 2 giờ.

Kaiser (I)

.
 Flame Surge
Mô tả: Vung kiếm tạo ra một luồng sức mạnh tượng trưng cho linh hồn của chiến binh rồng.
Delay: DKimpactWave – 570 ms
Tầm đánh: 400%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 7, Sát thương: 113%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
2 MP Tiêu tốn: 7, Sát thương: 116%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
3 MP Tiêu tốn: 7, Sát thương: 119%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
4 MP Tiêu tốn: 7, Sát thương: 122%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
5 MP Tiêu tốn: 7, Sát thương: 125%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
6 MP Tiêu tốn: 8, Sát thương: 128%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
7 MP Tiêu tốn: 8, Sát thương: 131%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
8 MP Tiêu tốn: 8, Sát thương: 134%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
9 MP Tiêu tốn: 8, Sát thương: 137%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
10 MP Tiêu tốn: 8, Sát thương: 140%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
11 MP Tiêu tốn: 9, Sát thương: 143%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
12 MP Tiêu tốn: 9, Sát thương: 146%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
13 MP Tiêu tốn: 9, Sát thương: 149%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
14 MP Tiêu tốn: 9, Sát thương: 152%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
15 MP Tiêu tốn: 9, Sát thương: 155%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
16 MP Tiêu tốn: 10, Sát thương: 158%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
17 MP Tiêu tốn: 10, Sát thương: 161%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
18 MP Tiêu tốn: 10, Sát thương: 164%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
19 MP Tiêu tốn: 10, Sát thương: 167%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
20 MP Tiêu tốn: 10, Sát thương: 170%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6

 Dragon Slash
Mô tả: Nhấn phím kĩ năng liên tục để tấn công kẻ thù nhiều lần.
Delay: DKdragonSlash2 – 570 ms
Tầm đánh: 225%
Maximum Level: 20

1 3rd hit: Sát thương: 41%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
2 3rd hit: Sát thương: 42%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
3 3rd hit: Sát thương: 43%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
4 3rd hit: Sát thương: 44%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
5 3rd hit: Sát thương: 45%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
6 3rd hit: Sát thương: 46%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
7 3rd hit: Sát thương: 47%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
8 3rd hit: Sát thương: 48%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
9 3rd hit: Sát thương: 49%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
10 3rd hit: Sát thương: 50%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
11 3rd hit: Sát thương: 51%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
12 3rd hit: Sát thương: 52%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
13 3rd hit: Sát thương: 53%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
14 3rd hit: Sát thương: 54%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
15 3rd hit: Sát thương: 55%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
16 3rd hit: Sát thương: 56%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
17 3rd hit: Sát thương: 57%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
18 3rd hit: Sát thương: 58%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
19 3rd hit: Sát thương: 59%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
20 1st hit: Sát thương: 70%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 3
2nd hit: Sát thương: 50%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5
3rd hit: Sát thương: 60%, Số mục tiêu tối đa: 6, Số lần tấn công: 5

 Air Lift
Mô tả: Leap once more in the air. Also permanently increases Speed.
Delay: jump – 200 ms
Maximum Level: 15

1 MP Tiêu tốn: 24, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +6, Tốc độ: +6
2 MP Tiêu tốn: 23, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +7, Tốc độ: +7
3 MP Tiêu tốn: 22, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +8, Tốc độ: +8
4 MP Tiêu tốn: 21, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +9, Tốc độ: +9
5 MP Tiêu tốn: 20, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +10, Tốc độ: +10
6 MP Tiêu tốn: 19, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +11, Tốc độ: +11
7 MP Tiêu tốn: 18, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +12, Tốc độ: +12
8 MP Tiêu tốn: 17, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +13, Tốc độ: +13
9 MP Tiêu tốn: 16, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +14, Tốc độ: +14
10 MP Tiêu tốn: 15, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +15, Tốc độ: +15
11 MP Tiêu tốn: 14, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +16, Tốc độ: +16
12 MP Tiêu tốn: 13, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +17, Tốc độ: +17
13 MP Tiêu tốn: 12, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +18, Tốc độ: +18
14 MP Tiêu tốn: 11, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +19, Tốc độ: +19
15 MP Tiêu tốn: 10, Nhảy xa thêm một lần trên không, Tốc độ Tối đa: +20, Tốc độ: +20

 Scale Skin
Mô tả: Làn da rồng trở nên cứng cáp hơn. Tăng Phòng thủ và giúp Trụ vững khi trúng đòn. Có thể cộng gộp với sức mạnh của các bước Biến hình.
Maximum Level: 10

1 Phòng thủ Vật lý: +20, Phòng thủ Phép thuật: +20, Khả năng Trụ vững: +4%
2 Phòng thủ Vật lý: +40, Phòng thủ Phép thuật: +40, Khả năng Trụ vững: +8%
3 Phòng thủ Vật lý: +60, Phòng thủ Phép thuật: +60, Khả năng Trụ vững: +12%
4 Phòng thủ Vật lý: +80, Phòng thủ Phép thuật: +80, Khả năng Trụ vững: +16%
5 Phòng thủ Vật lý: +100, Phòng thủ Phép thuật: +100, Khả năng Trụ vững: +20%
6 Phòng thủ Vật lý: +120, Phòng thủ Phép thuật: +120, Khả năng Trụ vững: +24%
7 Phòng thủ Vật lý: +140, Phòng thủ Phép thuật: +140, Khả năng Trụ vững: +28%
8 Phòng thủ Vật lý: +160, Phòng thủ Phép thuật: +160, Khả năng Trụ vững: +32%
9 Phòng thủ Vật lý: +180, Phòng thủ Phép thuật: +180, Khả năng Trụ vững: +36%
10 Phòng thủ Vật lý: +200, Phòng thủ Phép thuật: +200, Khả năng Trụ vững: +40%

Kaiser (II)

.
 Defender Mode I
Mô tả: Cường hóa Realign: Defender Mode. Có khả năng cộng gộp với các kĩ năng cường hóa khác.
Maximum Level: 1

Phòng thủ Vật lý: +100, Phòng thủ Phép thuật: +100, Chính xác: +100, HP Tối đa: +10%
 Sword Mastery
Mô tả: Tăng Tinh thông sử dụng Kiếm 2 tay.
Maximum Level: 10

1 Tinh thông Kiếm 2 tay: +14%
2 Tinh thông Kiếm 2 tay: +18%
3 Tinh thông Kiếm 2 tay: +22%
4 Tinh thông Kiếm 2 tay: +26%
5 Tinh thông Kiếm 2 tay: +30%
6 Tinh thông Kiếm 2 tay: +34%
7 Tinh thông Kiếm 2 tay: +38%
8 Tinh thông Kiếm 2 tay: +42%
9 Tinh thông Kiếm 2 tay: +46%
10 Tinh thông Kiếm 2 tay: +50%

 Inner Blaze
Mô tả: Vĩnh viễn tăng STR và HP.
Maximum Level: 10

1 STR: +2, HP: +2%
2 STR: +4, HP: +4%
3 STR: +6, HP: +6%
4 STR: +8, HP: +8%
5 STR: +10, HP: +10%
6 STR: +12, HP: +12%
7 STR: +14, HP: +14%
8 STR: +16, HP: +16%
9 STR: +18, HP: +18%
10 STR: +20, HP: +20%

 Attacker Mode I
Mô tả: Cường hóa Realign: Attacker Mode lên một sức mạnh mới. Có khả năng cộng gộp với các kĩ năng cường hóa khác.
Maximum Level: 1

Tấn công Vật lý: + 5, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +2%, Sát thương lên Boss: +2%
 Dragon Slash I
Mô tả: Cường hóa kĩ năng Dragon Slash, gây nhiều sát thương hơn.
Yêu cầu: Level 20 Dragon Slash
Maximum Level: 2

1 Tăng thêm 15% Sát thương cho kĩ năng Dragon Slash
2 Tăng thêm 30% Sát thương cho kĩ năng Dragon Slash

 Blaze On
Mô tả: Tập trung sức mạnh tiềm tàng trong cơ thể để tăng Tấn công và Tốc độ Tấn công.
Delay: DKburstUp – 1350 ms
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 11, Thời gian: 12 giây, Tấn công Vật lý: +1, Tốc độ Tấn công: -2
2 MP Tiêu tốn: 12, Thời gian: 24 giây, Tấn công Vật lý: +2, Tốc độ Tấn công: -2
3 MP Tiêu tốn: 13, Thời gian: 36 giây, Tấn công Vật lý: +3, Tốc độ Tấn công: -2
4 MP Tiêu tốn: 14, Thời gian: 48 giây, Tấn công Vật lý: +4, Tốc độ Tấn công: -2
5 MP Tiêu tốn: 15, Thời gian: 60 giây, Tấn công Vật lý: +5, Tốc độ Tấn công: -2
6 MP Tiêu tốn: 16, Thời gian: 72 giây, Tấn công Vật lý: +6, Tốc độ Tấn công: -2
7 MP Tiêu tốn: 17, Thời gian: 84 giây, Tấn công Vật lý: +7, Tốc độ Tấn công: -2
8 MP Tiêu tốn: 18, Thời gian: 96 giây, Tấn công Vật lý: +8, Tốc độ Tấn công: -2
9 MP Tiêu tốn: 19, Thời gian: 108 giây, Tấn công Vật lý: +9, Tốc độ Tấn công: -2
10 MP Tiêu tốn: 20, Thời gian: 120 giây, Tấn công Vật lý: +10, Tốc độ Tấn công: -2
11 MP Tiêu tốn: 21, Thời gian: 132 giây, Tấn công Vật lý: +11, Tốc độ Tấn công: -2
12 MP Tiêu tốn: 22, Thời gian: 144 giây, Tấn công Vật lý: +12, Tốc độ Tấn công: -2
13 MP Tiêu tốn: 23, Thời gian: 156 giây, Tấn công Vật lý: +13, Tốc độ Tấn công: -2
14 MP Tiêu tốn: 24, Thời gian: 168 giây, Tấn công Vật lý: +14, Tốc độ Tấn công: -2
15 MP Tiêu tốn: 25, Thời gian: 180 giây, Tấn công Vật lý: +15, Tốc độ Tấn công: -2
16 MP Tiêu tốn: 26, Thời gian: 192 giây, Tấn công Vật lý: +16, Tốc độ Tấn công: -2
17 MP Tiêu tốn: 27, Thời gian: 204 giây, Tấn công Vật lý: +17, Tốc độ Tấn công: -2
18 MP Tiêu tốn: 28, Thời gian: 216 giây, Tấn công Vật lý: +18, Tốc độ Tấn công: -2
19 MP Tiêu tốn: 29, Thời gian: 228 giây, Tấn công Vật lý: +19, Tốc độ Tấn công: -2
20 MP Tiêu tốn: 30, Thời gian: 240 giây, Tấn công Vật lý: +20, Tốc độ Tấn công: -2

 Impact Wave
Mô tả: Đâm thanh kiếm xuống để tạo nên một làn sóng lửa sát thương lên nhiều kẻ thù.
Delay: DKdragonUpper – 630 ms
Tầm đánh: 350%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 12, Sát thương: 174%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
2 MP Tiêu tốn: 12, Sát thương: 178%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
3 MP Tiêu tốn: 12, Sát thương: 182%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
4 MP Tiêu tốn: 13, Sát thương: 186%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
5 MP Tiêu tốn: 13, Sát thương: 190%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
6 MP Tiêu tốn: 13, Sát thương: 194%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
7 MP Tiêu tốn: 13, Sát thương: 198%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
8 MP Tiêu tốn: 14, Sát thương: 202%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
9 MP Tiêu tốn: 14, Sát thương: 206%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
10 MP Tiêu tốn: 14, Sát thương: 210%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
11 MP Tiêu tốn: 14, Sát thương: 214%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
12 MP Tiêu tốn: 15, Sát thương: 218%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
13 MP Tiêu tốn: 15, Sát thương: 222%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
14 MP Tiêu tốn: 15, Sát thương: 226%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
15 MP Tiêu tốn: 15, Sát thương: 230%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
16 MP Tiêu tốn: 16, Sát thương: 234%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
17 MP Tiêu tốn: 16, Sát thương: 238%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
18 MP Tiêu tốn: 16, Sát thương: 242%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
19 MP Tiêu tốn: 16, Sát thương: 246%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2
20 MP Tiêu tốn: 17, Sát thương: 250%, Số mục tiêu tối đa: 8, Số lần tấn công: 2

 Piercing Blaze
Mô tả: Lướt tới đồng thời sát thương và đẩy kẻ thù về phía sau, có khả năng gây choáng chúng.
Delay: DKextraKnockback – 600 ms
Tầm đánh: 300%
Maximum Level: 10

1 MP Tiêu tốn: 11, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 169%, Khả năng gây Choáng: 26%, Thời gian Choáng: 2 giây
2 MP Tiêu tốn: 12, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 178%, Khả năng gây Choáng: 32%, Thời gian Choáng: 2 giây
3 MP Tiêu tốn: 13, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 187%, Khả năng gây Choáng: 38%, Thời gian Choáng: 2 giây
4 MP Tiêu tốn: 14, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 196%, Khả năng gây Choáng: 44%, Thời gian Choáng: 2 giây
5 MP Tiêu tốn: 15, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 205%, Khả năng gây Choáng: 50%, Thời gian Choáng: 2 giây
6 MP Tiêu tốn: 16, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 214%, Khả năng gây Choáng: 56%, Thời gian Choáng: 2 giây
7 MP Tiêu tốn: 17, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 223%, Khả năng gây Choáng: 62%, Thời gian Choáng: 2 giây
8 MP Tiêu tốn: 18, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 232%, Khả năng gây Choáng: 68%, Thời gian Choáng: 2 giây
9 MP Tiêu tốn: 19, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 241%, Khả năng gây Choáng: 74%, Thời gian Choáng: 2 giây
10 MP Tiêu tốn: 20, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 250%, Khả năng gây Choáng: 80%, Thời gian Choáng: 2 giây

 Tempest Blades
Mô tả: Triệu hồi 3 thanh kiếm truy lùng và tấn công kẻ thù.
Delay: DKflyingSword – 90 ms
Tầm đánh: 400%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 21, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 224% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
2 MP Tiêu tốn: 21, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 228% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
3 MP Tiêu tốn: 22, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 232% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
4 MP Tiêu tốn: 22, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 236% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
5 MP Tiêu tốn: 23, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 240% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
6 MP Tiêu tốn: 23, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 244% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
7 MP Tiêu tốn: 24, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 248% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
8 MP Tiêu tốn: 24, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 252% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
9 MP Tiêu tốn: 25, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 256% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
10 MP Tiêu tốn: 25, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 260% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
11 MP Tiêu tốn: 26, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 264% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
12 MP Tiêu tốn: 26, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 268% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
13 MP Tiêu tốn: 27, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 272% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
14 MP Tiêu tốn: 27, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 276% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
15 MP Tiêu tốn: 28, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 280% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
16 MP Tiêu tốn: 28, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 284% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
17 MP Tiêu tốn: 29, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 288% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
18 MP Tiêu tốn: 29, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 292% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
19 MP Tiêu tốn: 30, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 296% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây
20 MP Tiêu tốn: 30, Số thanh kiếm được triệu hồi: 3. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 300% Sát thương với 3 lần tấn công. Cooldown: 20 giây

Kaiser (III)

.
 Attacker Mode II
Mô tả: Cường hóa Realign: Attacker Mode. Có khả năng cộng gộp với các kĩ năng cường hóa khác.
Yêu cầu: Level 1 Attacker Mode I
Maximum Level: 1

Tấn công Vật lý: + 10, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +5%, Sát thương lên Boss: +2%
 Pressure Chain
Mô tả: Vung ra một thanh kiếm có khả năg kéo dài, đâm xuyên qua kẻ thù rồi kéo chúng về phía bạn.
Delay: DKchainPulling – 750 ms
Tầm đánh: 400%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 21, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  174% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 23%
2 MP Tiêu tốn: 21, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  178% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 26%
3 MP Tiêu tốn: 22, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  182% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 29%
4 MP Tiêu tốn: 22, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  186% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 32%
5 MP Tiêu tốn: 23, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  190% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 35%
6 MP Tiêu tốn: 23, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  194% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 38%
7 MP Tiêu tốn: 24, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  198% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 41%
8 MP Tiêu tốn: 24, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  202% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 44%
9 MP Tiêu tốn: 25, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  206% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 47%
10 MP Tiêu tốn: 25, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  210% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 50%
11 MP Tiêu tốn: 26, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  214% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 53%
12 MP Tiêu tốn: 26, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  218% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 56%
13 MP Tiêu tốn: 27, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  222% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 59%
14 MP Tiêu tốn: 27, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  226% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 62%
15 MP Tiêu tốn: 28, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  230% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 65%
16 MP Tiêu tốn: 28, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  234% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 68%
17 MP Tiêu tốn: 29, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  238% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 71%
18 MP Tiêu tốn: 29, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  242% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 74%
19 MP Tiêu tốn: 30, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  246% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 77%
20 MP Tiêu tốn: 30, Đâm xuyên qua rồi kéo lại 8 mục tiêu và gây  250% Sát thương 2 lần, Khả năng gây Choáng: 80%

 Wing Beat
Mô tả: Đập cánh tạo ra một cơn lốc có khả năng tấn công kẻ thù. Tuy nhiên cơn lốc này sẽ biến mất khi đi được một khoảng, hay một thời gian nhất định.
Delay: DKwingBeat – 720 ms
Tầm đánh: 55%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 16, Sát thương: 143%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 21% Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
2 MP Tiêu tốn: 17, Sát thương: 146%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 22%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
3 MP Tiêu tốn: 18, Sát thương: 149%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 23%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
4 MP Tiêu tốn: 19, Sát thương: 152%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 24%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
5 MP Tiêu tốn: 20, Sát thương: 155%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 25%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
6 MP Tiêu tốn: 21, Sát thương: 158%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 26%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
7 MP Tiêu tốn: 22, Sát thương: 161%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 27%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
8 MP Tiêu tốn: 23, Sát thương: 164%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 28%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
9 MP Tiêu tốn: 24, Sát thương: 167%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 29%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
10 MP Tiêu tốn: 25, Sát thương: 170%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 30%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
11 MP Tiêu tốn: 26, Sát thương: 173%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 31%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
12 MP Tiêu tốn: 27, Sát thương: 176%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 32%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
13 MP Tiêu tốn: 28, Sát thương: 179%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 33%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
14 MP Tiêu tốn: 29, Sát thương: 182%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 34%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
15 MP Tiêu tốn: 30, Sát thương: 185%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 35%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
16 MP Tiêu tốn: 31, Sát thương: 188%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 36%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
17 MP Tiêu tốn: 32, Sát thương: 191%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 37%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
18 MP Tiêu tốn: 33, Sát thương: 194%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 38%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
19 MP Tiêu tốn: 34, Sát thương: 197%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 39%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.
20 MP Tiêu tốn: 35, Sát thương: 200%, Số lần tấn công: 40, Khả năng làm chậm mục tiêu: 40%  Tan biến khi hết số lần tấn công, đi được một khoảng nhất định, hoặc hết thời gian.

 Catalyze
Mô tả: Sử dụng Ngọc Rồng để nâng cao khả năng Tấn công.
Delay: DKsoulCharge – 1350 ms
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 21, Tấn công Vật lý: +11%, Thời gian: 12 giây
2 MP Tiêu tốn: 22, Tấn công Vật lý: +12%, Thời gian: 24 giây
3 MP Tiêu tốn: 23, Tấn công Vật lý: +13%, Thời gian: 36 giây
4 MP Tiêu tốn: 24, Tấn công Vật lý: +14%, Thời gian: 48 giây
5 MP Tiêu tốn: 25, Tấn công Vật lý: +15%, Thời gian: 60 giây
6 MP Tiêu tốn: 26, Tấn công Vật lý: +16%, Thời gian: 72 giây
7 MP Tiêu tốn: 27, Tấn công Vật lý: +17%, Thời gian: 84 giây
8 MP Tiêu tốn: 28, Tấn công Vật lý: +18%, Thời gian: 96 giây
9 MP Tiêu tốn: 29, Tấn công Vật lý: +19%, Thời gian: 108 giây
10 MP Tiêu tốn: 30, Tấn công Vật lý: +20%, Thời gian: 120 giây
11 MP Tiêu tốn: 31, Tấn công Vật lý: +21%, Thời gian: 132 giây
12 MP Tiêu tốn: 32, Tấn công Vật lý: +22%, Thời gian: 144 giây
13 MP Tiêu tốn: 33, Tấn công Vật lý: +23%, Thời gian: 156 giây
14 MP Tiêu tốn: 34, Tấn công Vật lý: +24%, Thời gian: 168 giây
15 MP Tiêu tốn: 35, Tấn công Vật lý: +25%, Thời gian: 180 giây
16 MP Tiêu tốn: 36, Tấn công Vật lý: +26%, Thời gian: 192 giây
17 MP Tiêu tốn: 37, Tấn công Vật lý: +27%, Thời gian: 204 giây
18 MP Tiêu tốn: 38, Tấn công Vật lý: +28%, Thời gian: 216 giây
19 MP Tiêu tốn: 39, Tấn công Vật lý: +29%, Thời gian: 228 giây
20 MP Tiêu tốn: 40, Tấn công Vật lý: +30%, Thời gian: 240 giây

 Stone Dragon
Mô tả: Triệu hồi rồng dung nhan, có khả năng kéo kẻ thù về phía mình và tấn công chúng với khả năng làm chậm.
Delay: DKmedusa – 450 ms
Tầm đánh:  250%
Maximum Level: 15

1 MP Tiêu tốn: 21, Thời gian tồn tại: 12 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 316%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 22%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
2 MP Tiêu tốn: 22, Thời gian tồn tại: 14 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 322%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 24%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
3 MP Tiêu tốn: 23, Thời gian tồn tại: 16 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 328%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 26%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
4 MP Tiêu tốn: 24, Thời gian tồn tại: 18 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 334%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 28%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
5 MP Tiêu tốn: 25, Thời gian tồn tại: 20 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 340%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 30%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
6 MP Tiêu tốn: 26, Thời gian tồn tại: 22 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 346%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 32%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
7 MP Tiêu tốn: 27, Thời gian tồn tại: 24 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 352%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 34%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
8 MP Tiêu tốn: 28, Thời gian tồn tại: 26 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 358%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 36%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
9 MP Tiêu tốn: 29, Thời gian tồn tại: 28 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 364%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 38%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
10 MP Tiêu tốn: 30, Thời gian tồn tại: 30 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 370%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 40%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
11 MP Tiêu tốn: 31, Thời gian tồn tại: 32 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 376%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 42%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
12 MP Tiêu tốn: 32, Thời gian tồn tại: 34 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 382%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 44%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
13 MP Tiêu tốn: 33, Thời gian tồn tại: 36 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 388%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 46%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
14 MP Tiêu tốn: 34, Thời gian tồn tại: 38 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 394%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 48%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây
15 MP Tiêu tốn: 35, Thời gian tồn tại: 40 giây, Số mục tiêu tối đa: 6, Sát thương: 400%, Cơ hội làm chậm mục tiêu: 50%, Thời gian giảm tốc độ mục tiêu: 3 giây

 Cursebite
Mô tả: Sức mạnh và sự nhanh nhẹn của cơ thể được tăng cường, giúp bạn kháng các trạng thái bất thường và thuộc tính tốt hơn, đồng thời giúp nhận ra các quái vật đang bị làm yếu và tấn công chúng.
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 21, Thời gian: 12 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +3%, Kháng Thuộc tính: +3%, 43% cơ hội gây thêm 143% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
2 MP Tiêu tốn: 22, Thời gian: 24 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +6%, Kháng Thuộc tính: +6%, 46% cơ hội gây thêm 146% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
3 MP Tiêu tốn: 23, Thời gian: 36 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +9%, Kháng Thuộc tính: +9%, 49% cơ hội gây thêm 149% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
4 MP Tiêu tốn: 24, Thời gian: 48 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +12%, Kháng Thuộc tính: +12%, 52% cơ hội gây thêm 152% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
5 MP Tiêu tốn: 25, Thời gian: 60 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +15%, Kháng Thuộc tính: +15%, 55% cơ hội gây thêm 155% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
6 MP Tiêu tốn: 26, Thời gian: 72 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +18%, Kháng Thuộc tính: +18%, 58% cơ hội gây thêm 158% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
7 MP Tiêu tốn: 27, Thời gian: 84 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +21%, Kháng Thuộc tính: +21%, 61% cơ hội gây thêm 161% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
8 MP Tiêu tốn: 28, Thời gian: 96 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +24%, Kháng Thuộc tính: +24%, 64% cơ hội gây thêm 164% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
9 MP Tiêu tốn: 29, Thời gian: 108 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +27%, Kháng Thuộc tính: +27%, 67% cơ hội gây thêm 167% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
10 MP Tiêu tốn: 30, Thời gian: 120 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +30%, Kháng Thuộc tính: +30%, 70% cơ hội gây thêm 170% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
11 MP Tiêu tốn: 31, Thời gian: 132 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +33%, Kháng Thuộc tính: +33%, 73% cơ hội gây thêm 173% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
12 MP Tiêu tốn: 32, Thời gian: 144 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +36%, Kháng Thuộc tính: +36%, 76% cơ hội gây thêm 176% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
13 MP Tiêu tốn: 33, Thời gian: 156 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +39%, Kháng Thuộc tính: +39%, 79% cơ hội gây thêm 179% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
14 MP Tiêu tốn: 34, Thời gian: 168 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +42%, Kháng Thuộc tính: +42%, 82% cơ hội gây thêm 182% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
15 MP Tiêu tốn: 35, Thời gian: 180 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +45%, Kháng Thuộc tính: +45%, 85% cơ hội gây thêm 185% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
16 MP Tiêu tốn: 36, Thời gian: 192 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +48%, Kháng Thuộc tính: +48%, 88% cơ hội gây thêm 188% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
17 MP Tiêu tốn: 37, Thời gian: 204 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +51%, Kháng Thuộc tính: +51%, 91% cơ hội gây thêm 191% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
18 MP Tiêu tốn: 38, Thời gian: 216 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +54%, Kháng Thuộc tính: +54%, 94% cơ hội gây thêm 194% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
19 MP Tiêu tốn: 39, Thời gian: 228 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +57%, Kháng Thuộc tính: +57%, 97% cơ hội gây thêm 197% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.
20 MP Tiêu tốn: 40, Thời gian: 240 giây, Kháng Trạng thái bất thường: +60%, Kháng Thuộc tính: +60%, 100% cơ hội gây thêm 200% sát thương 2 lần lên quái vật đang ở trong trạng thái bất thường.

 Advanced Inner Blaze
Mô tả: Vĩnh viễn tăng STR và HP.
Yêu cầu: Level 10 Inner Blaze
Maximum Level: 10

1 STR: +3, HP: +3%
2 STR: +6, HP: +6%
3 STR: +9, HP: +9%
4 STR: +12, HP: +12%
5 STR: +15, HP: +15%
6 STR: +18, HP: +18%
7 STR: +21, HP: +21%
8 STR: +24, HP: +24%
9 STR: +27, HP: +27%
10 STR: +30, HP: +30%

 Self Recovery
Mô tả: Phục hồi HP và MP liên tục, kể cả khi đang tấn công.
Maximum Level: 5

1 Mỗi 12 giây, 1% HP và MP được phục hồi, ngay cả khi đang tấn công.
2 Mỗi 10 giây, 2% HP và MP được phục hồi, ngay cả khi đang tấn công.
3 Mỗi 8 giây, 3% HP và MP được phục hồi, ngay cả khi đang tấn công.
4 Mỗi 6 giây, 4% HP và MP được phục hồi, ngay cả khi đang tấn công.
5 Mỗi 4 giây, 5% HP và MP được phục hồi, ngay cả khi đang tấn công.

 Defender Mode II
Mô tả: Cường hóa Realign: Defender Mode. Có khả năng cộng gộp với các kĩ năng cường hóa khác.
Yêu cầu: Level 1 Defender Mode I
Maximum Level: 1

Phòng thủ Vật lý: +100, Phòng thủ Phép thuật: +100, Chính xác: +100, HP Tối đa: +10%
 Dragon Slash II
Mô tả: Cường hóa kĩ năng Dragon Slash, gây nhiều sát thương hơn.
Yêu cầu: Level 2 Dragon Slash I
Maximum Level: 2

1 Tăng thêm 25% Sát thương cho kĩ năng Dragon Slash
2 Tăng thêm 50% Sát thương cho kĩ năng Dragon Slash

 Final Form
Mô tả: Sử dụng toàn bộ Ống Năng Lượng Biến Hình để biến thành Chiến binh Kaiser mạnh mẽ hơn. Bỏ qua buff Siêu cường hóa (buff khiến đòn tấn công của bạn trở nên vô tác dụng) và Phản đòn (buff phản lại mọi đòn đánh của bạn) của kẻ thù.
Maximum Level: 10

1 MP Tiêu tốn: 22, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +6%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +2%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +3%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +4%
2 MP Tiêu tốn: 24, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +7%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +4%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +6%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +8%
3 MP Tiêu tốn: 26, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +8%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +6%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +9%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +12%
4 MP Tiêu tốn: 28, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +9%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +8%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +12%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +16%
5 MP Tiêu tốn: 30, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +10%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +10%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +15%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +20%
6 MP Tiêu tốn: 32, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +11%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +12%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +18%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +24%
7 MP Tiêu tốn: 34, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +12%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +14%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +21%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +28%
8 MP Tiêu tốn: 36, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +13%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +16%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +24%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +32%
9 MP Tiêu tốn: 38, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +14%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +18%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +27%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +36%
10 MP Tiêu tốn: 40, Thời gian: 60, Tấn công Vật lý: +15%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +20%, Tốc độ: +10, Tốc độ Tấn công: -2. Bỏ qua buff Siêu cường hóa hoặc Phản đòn của mục tiêu. Sau khi chuyển nghề lần IV:Thời gian: 90, Tấn công Vật lý: +30%, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +40%

Kaiser (IV)
 Unbreakable Will
Mô tả: Ý chí không thể phá vỡ giúp bạn tấn công xuyên giáp kẻ thù.
Maximum Level: 30

1 Xuyên 11% Giáp của mục tiêu.
2 Xuyên 12% Giáp của mục tiêu.
3 Xuyên 13% Giáp của mục tiêu.
4 Xuyên 14% Giáp của mục tiêu.
5 Xuyên 15% Giáp của mục tiêu.
6 Xuyên 16% Giáp của mục tiêu.
7 Xuyên 17% Giáp của mục tiêu.
8 Xuyên 18% Giáp của mục tiêu.
9 Xuyên 19% Giáp của mục tiêu.
10 Xuyên 20% Giáp của mục tiêu.
11 Xuyên 21% Giáp của mục tiêu.
12 Xuyên 22% Giáp của mục tiêu.
13 Xuyên 23% Giáp của mục tiêu.
14 Xuyên 24% Giáp của mục tiêu.
15 Xuyên 25% Giáp của mục tiêu.
16 Xuyên 26% Giáp của mục tiêu.
17 Xuyên 27% Giáp của mục tiêu.
18 Xuyên 28% Giáp của mục tiêu.
19 Xuyên 29% Giáp của mục tiêu.
20 Xuyên 30% Giáp của mục tiêu.
21 Xuyên 31% Giáp của mục tiêu.
22 Xuyên 32% Giáp của mục tiêu.
23 Xuyên 33% Giáp của mục tiêu.
24 Xuyên 34% Giáp của mục tiêu.
25 Xuyên 35% Giáp của mục tiêu.
26 Xuyên 36% Giáp của mục tiêu.
27 Xuyên 37% Giáp của mục tiêu.
28 Xuyên 38% Giáp của mục tiêu.
29 Xuyên 39% Giáp của mục tiêu.
30 Xuyên 40% Giáp của mục tiêu.
31 Xuyên 41% Giáp của mục tiêu.
32 Xuyên 42% Giáp của mục tiêu.

 Defender Mode III
Mô tả: Cường hóa Realign: Defender Mode. Có khả năng cộng gộp với các kĩ năng cường hóa khác.
Yêu cầu: Level 1 Defender Mode II
Maximum Level: 1

Phòng thủ Vật lý: +100, Phòng thủ Phép thuật: +100, Chính xác: +100, HP Tối đa: +10%
 Attacker Mode III
Mô tả: Cường hóa Realign: Attacker Mode. Có khả năng cộng gộp với các kĩ năng cường hóa khác.
Yêu cầu: Level 1 Attacker Mode II
Maximum Level: 1

Tấn công Vật lý: + 10, Tỉ lệ Sát thương chí mạng: +10%, Sát thương lên Boss: +3%
 Expert Sword Mastery
Mô tả: Tăng Tinh thông sử dụng Kiếm 2 tay, Tấn công và Sát thương Chí mạng Tối thiểu
Yêu cầu: Level 10 Sword Mastery
Maximum Level: 30

1 Tinh thông Kiếm 2 tay: +56%, Tấn công Vật lý: +1, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +1%
2 Tinh thông Kiếm 2 tay: +56%, Tấn công Vật lý: +2, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +1%
3 Tinh thông Kiếm 2 tay: +57%, Tấn công Vật lý: +3, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +2%
4 Tinh thông Kiếm 2 tay: +57%, Tấn công Vật lý: +4, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +2%
5 Tinh thông Kiếm 2 tay: +58%, Tấn công Vật lý: +5, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +3%
6 Tinh thông Kiếm 2 tay: +58%, Tấn công Vật lý: +6, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +3%
7 Tinh thông Kiếm 2 tay: +59%, Tấn công Vật lý: +7, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +4%
8 Tinh thông Kiếm 2 tay: +59%, Tấn công Vật lý: +8, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +4%
9 Tinh thông Kiếm 2 tay: +60%, Tấn công Vật lý: +9, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +5%
10 Tinh thông Kiếm 2 tay: +60%, Tấn công Vật lý: +10, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +5%
11 Tinh thông Kiếm 2 tay: +61%, Tấn công Vật lý: +11, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +6%
12 Tinh thông Kiếm 2 tay: +61%, Tấn công Vật lý: +12, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +6%
13 Tinh thông Kiếm 2 tay: +62%, Tấn công Vật lý: +13, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +7%
14 Tinh thông Kiếm 2 tay: +62%, Tấn công Vật lý: +14, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +7%
15 Tinh thông Kiếm 2 tay: +63%, Tấn công Vật lý: +15, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +8%
16 Tinh thông Kiếm 2 tay: +63%, Tấn công Vật lý: +16, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +8%
17 Tinh thông Kiếm 2 tay: +64%, Tấn công Vật lý: +17, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +9%
18 Tinh thông Kiếm 2 tay: +64%, Tấn công Vật lý: +18, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +9%
19 Tinh thông Kiếm 2 tay: +65%, Tấn công Vật lý: +19, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +10%
20 Tinh thông Kiếm 2 tay: +65%, Tấn công Vật lý: +20, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +10%
21 Tinh thông Kiếm 2 tay: +66%, Tấn công Vật lý: +21, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +11%
22 Tinh thông Kiếm 2 tay: +66%, Tấn công Vật lý: +22, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +11%
23 Tinh thông Kiếm 2 tay: +67%, Tấn công Vật lý: +23, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +12%
24 Tinh thông Kiếm 2 tay: +67%, Tấn công Vật lý: +24, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +12%
25 Tinh thông Kiếm 2 tay: +68%, Tấn công Vật lý: +25, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +13%
26 Tinh thông Kiếm 2 tay: +68%, Tấn công Vật lý: +26, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +13%
27 Tinh thông Kiếm 2 tay: +69%, Tấn công Vật lý: +27, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +14%
28 Tinh thông Kiếm 2 tay: +69%, Tấn công Vật lý: +28, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +14%
29 Tinh thông Kiếm 2 tay: +70%, Tấn công Vật lý: +29, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +15%
30 Tinh thông Kiếm 2 tay: +70%, Tấn công Vật lý: +30, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +15%
31 Tinh thông Kiếm 2 tay: +71%, Tấn công Vật lý: +31, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +16%
32 Tinh thông Kiếm 2 tay: +71%, Tấn công Vật lý: +32, Sát thương Chí mạng Tối thiểu: +16%

 Nova Warrior
Mô tả: Tăng các chỉ số STR/DEX/INT/LUK theo phần trăm.
Tầm đánh: 400%
Maximum Level: 30

1 MP Tiêu tốn: 10, All Stats: +1%, Thời gian: 30 giây
2 MP Tiêu tốn: 10, All Stats: +1%, Thời gian: 60 giây
3 MP Tiêu tốn: 10, All Stats: +2%, Thời gian: 90 giây
4 MP Tiêu tốn: 10, All Stats: +2%, Thời gian: 120 giây
5 MP Tiêu tốn: 10, All Stats: +3%, Thời gian: 150 giây
6 MP Tiêu tốn: 20, All Stats: +3%, Thời gian: 180 giây
7 MP Tiêu tốn: 20, All Stats: +4%, Thời gian: 210 giây
8 MP Tiêu tốn: 20, All Stats: +4%, Thời gian: 240 giây
9 MP Tiêu tốn: 20, All Stats: +5%, Thời gian: 270 giây
10 MP Tiêu tốn: 20, All Stats: +5%, Thời gian: 300 giây
11 MP Tiêu tốn: 30, All Stats: +6%, Thời gian: 330 giây
12 MP Tiêu tốn: 30, All Stats: +6%, Thời gian: 360 giây
13 MP Tiêu tốn: 30, All Stats: +7%, Thời gian: 390 giây
14 MP Tiêu tốn: 30, All Stats: +7%, Thời gian: 420 giây
15 MP Tiêu tốn: 30, All Stats: +8%, Thời gian: 450 giây
16 MP Tiêu tốn: 40, All Stats: +8%, Thời gian: 480 giây
17 MP Tiêu tốn: 40, All Stats: +9%, Thời gian: 510 giây
18 MP Tiêu tốn: 40, All Stats: +9%, Thời gian: 540 giây
19 MP Tiêu tốn: 40, All Stats: +10%, Thời gian: 570 giây
20 MP Tiêu tốn: 40, All Stats: +10%, Thời gian: 600 giây
21 MP Tiêu tốn: 50, All Stats: +11%, Thời gian: 630 giây
22 MP Tiêu tốn: 50, All Stats: +11%, Thời gian: 660 giây
23 MP Tiêu tốn: 50, All Stats: +12%, Thời gian: 690 giây
24 MP Tiêu tốn: 50, All Stats: +12%, Thời gian: 720 giây
25 MP Tiêu tốn: 50, All Stats: +13%, Thời gian: 750 giây
26 MP Tiêu tốn: 60, All Stats: +13%, Thời gian: 780 giây
27 MP Tiêu tốn: 60, All Stats: +14%, Thời gian: 810 giây
28 MP Tiêu tốn: 60, All Stats: +14%, Thời gian: 840 giây
29 MP Tiêu tốn: 60, All Stats: +15%, Thời gian: 870 giây
30 MP Tiêu tốn: 60, All Stats: +15%, Thời gian: 900 giây
31 MP Tiêu tốn: 70, All Stats: +16%, Thời gian: 930 giây
32 MP Tiêu tốn: 70, All Stats: +16%, Thời gian: 960 giây

 Grand Armor
Mô tả: Giảm sát thương nhận được cho bạn và các thành viên nhóm.
Delay: alert3 – 1500 ms
Tầm đánh: 300%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 22, Thời gian: 12, Sát thương Nhận được: -11%, Sát thương Nhóm Nhận được: -0%
2 MP Tiêu tốn: 24, Thời gian: 24, Sát thương Nhận được: -12%, Sát thương Nhóm Nhận được: -1%
3 MP Tiêu tốn: 26, Thời gian: 36, Sát thương Nhận được: -13%, Sát thương Nhóm Nhận được: -1%
4 MP Tiêu tốn: 28, Thời gian: 48, Sát thương Nhận được: -14%, Sát thương Nhóm Nhận được: -2%
5 MP Tiêu tốn: 30, Thời gian: 60, Sát thương Nhận được: -15%, Sát thương Nhóm Nhận được: -2%
6 MP Tiêu tốn: 32, Thời gian: 72, Sát thương Nhận được: -16%, Sát thương Nhóm Nhận được: -3%
7 MP Tiêu tốn: 34, Thời gian: 84, Sát thương Nhận được: -17%, Sát thương Nhóm Nhận được: -3%
8 MP Tiêu tốn: 36, Thời gian: 96, Sát thương Nhận được: -18%, Sát thương Nhóm Nhận được: -4%
9 MP Tiêu tốn: 38, Thời gian: 108, Sát thương Nhận được: -19%, Sát thương Nhóm Nhận được: -4%
10 MP Tiêu tốn: 40, Thời gian: 120, Sát thương Nhận được: -20%, Sát thương Nhóm Nhận được: -5%
11 MP Tiêu tốn: 42, Thời gian: 132, Sát thương Nhận được: -21%, Sát thương Nhóm Nhận được: -5%
12 MP Tiêu tốn: 44, Thời gian: 144, Sát thương Nhận được: -22%, Sát thương Nhóm Nhận được: -6%
13 MP Tiêu tốn: 46, Thời gian: 156, Sát thương Nhận được: -23%, Sát thương Nhóm Nhận được: -6%
14 MP Tiêu tốn: 48, Thời gian: 168, Sát thương Nhận được: -24%, Sát thương Nhóm Nhận được: -7%
15 MP Tiêu tốn: 50, Thời gian: 180, Sát thương Nhận được: -25%, Sát thương Nhóm Nhận được: -7%
16 MP Tiêu tốn: 52, Thời gian: 192, Sát thương Nhận được: -26%, Sát thương Nhóm Nhận được: -8%
17 MP Tiêu tốn: 54, Thời gian: 204, Sát thương Nhận được: -27%, Sát thương Nhóm Nhận được: -8%
18 MP Tiêu tốn: 56, Thời gian: 216, Sát thương Nhận được: -28%, Sát thương Nhóm Nhận được: -9%
19 MP Tiêu tốn: 58, Thời gian: 228, Sát thương Nhận được: -29%, Sát thương Nhóm Nhận được: -9%
20 MP Tiêu tốn: 60, Thời gian: 240, Sát thương Nhận được: -30%, Sát thương Nhóm Nhận được: -10%
21 MP Tiêu tốn: 62, Thời gian: 252, Sát thương Nhận được: -31%, Sát thương Nhóm Nhận được: -10%
22 MP Tiêu tốn: 64, Thời gian: 264, Sát thương Nhận được: -32%, Sát thương Nhóm Nhận được: -11%

 Advanced Tempest Blades
Mô tả: Cường hóa Tempest Blades. Triệu hồi 5 thanh kiếm với sức mạnh to lớn hơn truy tìm và sát thương kẻ thù, đồng thời tăng Tấn công Vật lý cho bạn.
Delay: DKflyingSword – 90 ms
Tầm đánh: 400%
Yêu cầu: Level 20 Tempest Blades
Maximum Level: 30

1 MP Tiêu tốn: 31,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 313% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +1
2 MP Tiêu tốn: 32,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 316% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +2
3 MP Tiêu tốn: 33,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 319% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +3
4 MP Tiêu tốn: 34,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 322% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +4
5 MP Tiêu tốn: 35,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 325% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +5
6 MP Tiêu tốn: 36,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 328% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +6
7 MP Tiêu tốn: 37,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 331% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +7
8 MP Tiêu tốn: 38,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 334% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +8
9 MP Tiêu tốn: 39,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 337% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +9
10 MP Tiêu tốn: 40,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 340% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +10
11 MP Tiêu tốn: 41,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 343% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +11
12 MP Tiêu tốn: 42,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 346% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +12
13 MP Tiêu tốn: 43,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 349% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +13
14 MP Tiêu tốn: 44,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 352% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +14
15 MP Tiêu tốn: 45,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 355% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +15
16 MP Tiêu tốn: 46,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 358% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +16
17 MP Tiêu tốn: 47,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 361% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +17
18 MP Tiêu tốn: 48,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 364% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +18
19 MP Tiêu tốn: 49,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 367% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +19
20 MP Tiêu tốn: 50,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 370% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +20
21 MP Tiêu tốn: 51,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 373% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +21
22 MP Tiêu tốn: 52,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 376% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +22
23 MP Tiêu tốn: 53,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 379% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +23
24 MP Tiêu tốn: 54,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 382% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +24
25 MP Tiêu tốn: 55,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 385% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +25
26 MP Tiêu tốn: 56,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 388% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +26
27 MP Tiêu tốn: 57,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 391% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +27
28 MP Tiêu tốn: 58,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 394% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +28
29 MP Tiêu tốn: 59,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 397% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +29
30 MP Tiêu tốn: 60,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 400% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +30
31 MP Tiêu tốn: 61,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 403% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +31
32 MP Tiêu tốn: 62,  Số thanh kiếm được triệu hồi: 5. Sử dụng kĩ năng sau khi triệu hồi để ra lệnh cho các thanh kiếm tấn công với 406% sát thương với 4 lần tấn công. Cooldown: 20 giây Tấn công Vật lý: +32

 Dragon Slash III
Mô tả: Cường hóa kĩ năng Dragon Slash, gây nhiều sát thương hơn.
Yêu cầu: Level 2 Dragon Slash II
Maximum Level: 2

1 Tăng thêm 50% Sát thương cho kĩ năng Dragon Slash
2 Tăng thêm 100% Sát thương cho kĩ năng Dragon Slash

 Blade Burst
Mô tả: Triệu hồi các thanh kiếm khổng lồ từ trên trời đâm xuống và phát nổ, gây sát thương đáng kể cho kẻ thù.
Delay: DKearthQuake0 – 660 ms
Tầm đánh: 230%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 25, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 105%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 74%. Số lần tấn công: 4.
2 MP Tiêu tốn: 25, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 110%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 78%. Số lần tấn công: 4.
3 MP Tiêu tốn: 25, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 115%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 82%. Số lần tấn công: 4.
4 MP Tiêu tốn: 25, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 120%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 86%. Số lần tấn công: 4.
5 MP Tiêu tốn: 30, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 125%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 90%. Số lần tấn công: 4.
6 MP Tiêu tốn: 30, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 130%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 94%. Số lần tấn công: 4.
7 MP Tiêu tốn: 30, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 135%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 98%. Số lần tấn công: 4.
8 MP Tiêu tốn: 30, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 140%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 102%. Số lần tấn công: 4.
9 MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 145%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 106%. Số lần tấn công: 4.
10 MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 150%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 110%. Số lần tấn công: 4.
11 MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 155%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 114%. Số lần tấn công: 4.
12 MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 160%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 118%. Số lần tấn công: 4.
13 MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 165%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 122%. Số lần tấn công: 4.
14 MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 170%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 126%. Số lần tấn công: 4.
15 MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 175%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 130%. Số lần tấn công: 4.
16 MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 180%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 134%. Số lần tấn công: 4.
17 MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 185%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 138%. Số lần tấn công: 4.
18 MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 190%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 142%. Số lần tấn công: 4.
19 MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 195%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 146%. Số lần tấn công: 4.
20 MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 200%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 150%. Số lần tấn công: 4.
21 MP Tiêu tốn: 50, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 205%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 154%. Số lần tấn công: 4.
22 MP Tiêu tốn: 50, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 210%, Số lần tấn công: 6. Khi phát nổ: Số mục tiêu tối đa: 12. Sát thương: 158%. Số lần tấn công: 4.

 Inferno Breath
Mô tả: Triệu hồi rồng cổ xưa ra để thiêu rụi kẻ thù bằng dung nham nóng chảy. Những vết tích của dung nham sẽ sát thương những kẻ thù dẵm phải.
Delay: DKenterTheDragon – 1530 ms
Tầm đánh: 650%
Maximum Level: 20

1 MP Tiêu tốn: 32, Sát thương: 236%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 39 giây
2 MP Tiêu tốn: 34, Sát thương: 242%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 38 giây
3 MP Tiêu tốn: 36, Sát thương: 248%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 37 giây
4 MP Tiêu tốn: 38, Sát thương: 254%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 36 giây
5 MP Tiêu tốn: 40, Sát thương: 260%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 35 giây
6 MP Tiêu tốn: 42, Sát thương: 266%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 34 giây
7 MP Tiêu tốn: 44, Sát thương: 272%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 33 giây
8 MP Tiêu tốn: 46, Sát thương: 278%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 32 giây
9 MP Tiêu tốn: 48, Sát thương: 284%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 31 giây
10 MP Tiêu tốn: 50, Sát thương: 290%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 30 giây
11 MP Tiêu tốn: 52, Sát thương: 296%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 29 giây
12 MP Tiêu tốn: 54, Sát thương: 302%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 28 giây
13 MP Tiêu tốn: 56, Sát thương: 308%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 27 giây
14 MP Tiêu tốn: 58, Sát thương: 314%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 26 giây
15 MP Tiêu tốn: 60, Sát thương: 320%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 25 giây
16 MP Tiêu tốn: 62, Sát thương: 326%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 24 giây
17 MP Tiêu tốn: 64, Sát thương: 332%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 23 giây
18 MP Tiêu tốn: 66, Sát thương: 338%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 22 giây
19 MP Tiêu tốn: 68, Sát thương: 344%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 21 giây
20 MP Tiêu tốn: 70, Sát thương: 350%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 20 giây
21 MP Tiêu tốn: 72, Sát thương: 356%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 19 giây
22 MP Tiêu tốn: 74, Sát thương: 362%, Số lần tấn công: 8, Số mục tiêu tối đa: 15, Lửa trên mặt đất sát thương liên tục sau đó. Cooldown: 18 giây

 Gigas Wave
Mô tả: Tấn công kẻ thù với hàng loạt những nhát chém vừa nhanh, vừa mạnh mẽ. Mọi kẻ thù, kể cả boss đều bị Làm chậm khi trúng đòn.
Delay: DKgigaSlasher – 720 ms
Tầm đánh: 350%
Maximum Level: 30

1 MP Tiêu tốn: 21, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 142%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 31, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 142%, Số lần tấn công: 12
2 MP Tiêu tốn: 22, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 144%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 32, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 144%, Số lần tấn công: 12
3 MP Tiêu tốn: 23, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 146%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 33, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 146%, Số lần tấn công: 12
4 MP Tiêu tốn: 24, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 148%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 34, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 148%, Số lần tấn công: 12
5 MP Tiêu tốn: 25, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 150%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 150%, Số lần tấn công: 12
6 MP Tiêu tốn: 26, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 152%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 36, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 152%, Số lần tấn công: 12
7 MP Tiêu tốn: 27, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 154%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 37, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 154%, Số lần tấn công: 12
8 MP Tiêu tốn: 28, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 156%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 38, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 156%, Số lần tấn công: 12
9 MP Tiêu tốn: 29, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 158%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 39, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 158%, Số lần tấn công: 12
10 MP Tiêu tốn: 30, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 160%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 160%, Số lần tấn công: 12
11 MP Tiêu tốn: 31, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 162%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 41, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 162%, Số lần tấn công: 12
12 MP Tiêu tốn: 32, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 164%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 42, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 164%, Số lần tấn công: 12
13 MP Tiêu tốn: 33, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 166%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 43, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 166%, Số lần tấn công: 12
14 MP Tiêu tốn: 34, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 168%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 44, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 168%, Số lần tấn công: 12
15 MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 170%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 170%, Số lần tấn công: 12
16 MP Tiêu tốn: 36, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 172%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 46, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 172%, Số lần tấn công: 12
17 MP Tiêu tốn: 37, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 174%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 47, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 174%, Số lần tấn công: 12
18 MP Tiêu tốn: 38, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 176%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 48, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 176%, Số lần tấn công: 12
19 MP Tiêu tốn: 39, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 178%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 49, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 178%, Số lần tấn công: 12
20 MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 180%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 50, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 180%, Số lần tấn công: 12
21 MP Tiêu tốn: 41, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 182%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 51, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 182%, Số lần tấn công: 12
22 MP Tiêu tốn: 42, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 184%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 52, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 184%, Số lần tấn công: 12
23 MP Tiêu tốn: 43, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 186%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 53, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 186%, Số lần tấn công: 12
24 MP Tiêu tốn: 44, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 188%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 54, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 188%, Số lần tấn công: 12
25 MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 190%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 55, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 190%, Số lần tấn công: 12
26 MP Tiêu tốn: 46, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 192%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 56, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 192%, Số lần tấn công: 12
27 MP Tiêu tốn: 47, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 194%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 57, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 194%, Số lần tấn công: 12
28 MP Tiêu tốn: 48, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 196%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 58, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 196%, Số lần tấn công: 12
29 MP Tiêu tốn: 49, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 198%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 59, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 198%, Số lần tấn công: 12
30 MP Tiêu tốn: 50, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 200%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 60, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 200%, Số lần tấn công: 12
31 MP Tiêu tốn: 51, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 202%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 61, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 202%, Số lần tấn công: 12
32 MP Tiêu tốn: 52, Số mục tiêu tối đa: 1, Sát thương: 204%, Số lần tấn công: 10. Final Form: MP Tiêu tốn: 62, Số mục tiêu tối đa: 3, Sát thương: 204%, Số lần tấn công: 12

 Dragon Barrage
Mô tả: Di chuyển thật nhanh và tấn công kẻ thù với cơ hội hạ gục chúng ngay lập tức.
Delay: DKpestopassing – 810 ms
Tầm đánh: 340%
Maximum Level: 30

1 MP Tiêu tốn: 21, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 347%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 10%. Final Form: MP Tiêu tốn: 31, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 347%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 10%
2 MP Tiêu tốn: 22, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 354%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 11%. Final Form: MP Tiêu tốn: 32, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 354%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 11%
3 MP Tiêu tốn: 23, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 361%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 11%. Final Form: MP Tiêu tốn: 33, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 361%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 11%
4 MP Tiêu tốn: 24, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 368%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 12%. Final Form: MP Tiêu tốn: 34, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 368%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 12%
5 MP Tiêu tốn: 25, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 375%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 12%. Final Form: MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 375%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 12%
6 MP Tiêu tốn: 26, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 382%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 13%. Final Form: MP Tiêu tốn: 36, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 382%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 13%
7 MP Tiêu tốn: 27, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 389%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 13%. Final Form: MP Tiêu tốn: 37, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 389%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 13%
8 MP Tiêu tốn: 28, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 396%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 14%. Final Form: MP Tiêu tốn: 38, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 396%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 14%
9 MP Tiêu tốn: 29, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 403%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 14%. Final Form: MP Tiêu tốn: 39, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 403%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 14%
10 MP Tiêu tốn: 30, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 410%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 15%. Final Form: MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 410%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 15%
11 MP Tiêu tốn: 31, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 417%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 15%. Final Form: MP Tiêu tốn: 41, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 417%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 15%
12 MP Tiêu tốn: 32, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 424%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 16%. Final Form: MP Tiêu tốn: 42, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 424%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 16%
13 MP Tiêu tốn: 33, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 431%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 16%. Final Form: MP Tiêu tốn: 43, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 431%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 16%
14 MP Tiêu tốn: 34, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 438%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 17%. Final Form: MP Tiêu tốn: 44, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 438%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 17%
15 MP Tiêu tốn: 35, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 445%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 17%. Final Form: MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 445%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 17%
16 MP Tiêu tốn: 36, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 452%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 18%. Final Form: MP Tiêu tốn: 46, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 452%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 18%
17 MP Tiêu tốn: 37, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 459%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 18%. Final Form: MP Tiêu tốn: 47, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 459%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 18%
18 MP Tiêu tốn: 38, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 466%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 19%. Final Form: MP Tiêu tốn: 48, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 466%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 19%
19 MP Tiêu tốn: 39, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 473%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 19%. Final Form: MP Tiêu tốn: 49, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 473%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 19%
20 MP Tiêu tốn: 40, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 480%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 20%. Final Form: MP Tiêu tốn: 50, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 480%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 20%
21 MP Tiêu tốn: 41, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 487%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 20%. Final Form: MP Tiêu tốn: 51, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 487%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 20%
22 MP Tiêu tốn: 42, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 494%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 21%. Final Form: MP Tiêu tốn: 52, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 494%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 21%
23 MP Tiêu tốn: 43, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 501%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 21%. Final Form: MP Tiêu tốn: 53, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 501%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 21%
24 MP Tiêu tốn: 44, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 508%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 22%. Final Form: MP Tiêu tốn: 54, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 508%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 22%
25 MP Tiêu tốn: 45, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 515%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 22%. Final Form: MP Tiêu tốn: 55, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 515%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 22%
26 MP Tiêu tốn: 46, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 522%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 23%. Final Form: MP Tiêu tốn: 56, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 522%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 23%
27 MP Tiêu tốn: 47, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 529%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 23%. Final Form: MP Tiêu tốn: 57, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 529%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 23%
28 MP Tiêu tốn: 48, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 536%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 24%. Final Form: MP Tiêu tốn: 58, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 536%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 24%
29 MP Tiêu tốn: 49, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 543%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 24%. Final Form: MP Tiêu tốn: 59, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 543%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 24%
30 MP Tiêu tốn: 50, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 550%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 25%. Final Form: MP Tiêu tốn: 60, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 550%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 25%
31 MP Tiêu tốn: 51, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 557%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 25%. Final Form: MP Tiêu tốn: 61, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 557%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 25%
32 MP Tiêu tốn: 52, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 564%, Số lần tấn công: 3, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 26%. Final Form: MP Tiêu tốn: 62, Số mục tiêu tối đa: 12, Sát thương: 564%, Số lần tấn công: 4, Cơ hội Hạ gục mục tiêu ngay lập tức: 26%

 Nova Temperance
Mô tả: Tập trung trí lực, bạn sẽ thoát khỏi một vài trạng thái bất thường. Tuy nhiên bạn không thể thoát khỏi mọi trạng thái bất thường.
Maximum Level: 5

1 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 600 giây
2 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 540 giây
3 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 480 giây
4 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 420 giây
5 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 360 giây
6 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 300 giây
7 MP Tiêu tốn: 30, Cooldown: 240 giây

Special Thanks to Fiel from SouthPerry.net for the skill infomation!