Tăng Chính xác | Max Level: 20 | |
Tăng Chính xác theo tỉ lệ %. | ||
Level 1 (Rank A): Chính xác +1% | ||
Level 2 (Rank A): Chính xác +1% | ||
Level 3 (Rank A): Chính xác +2% | ||
Level 4 (Rank A): Chính xác +2% | ||
Level 5 (Rank A): Chính xác +3% | ||
Level 6 (Rank A): Chính xác +3% | ||
Level 7 (Rank A): Chính xác +4% | ||
Level 8 (Rank A): Chính xác +4% | ||
Level 9 (Rank A): Chính xác +5% | ||
Level 10 (Rank A): Chính xác +5% | ||
Level 11 (Rank S): Chính xác +6% | ||
Level 12 (Rank S): Chính xác +6% | ||
Level 13 (Rank S): Chính xác +7% | ||
Level 14 (Rank S): Chính xác +7% | ||
Level 15 (Rank S): Chính xác +8% | ||
Level 16 (Rank S): Chính xác +8% | ||
Level 17 (Rank S): Chính xác +9% | ||
Level 18 (Rank S): Chính xác +9% | ||
Level 19 (Rank S): Chính xác +10% | ||
Level 20 (Rank S): Chính xác +10% | ||
Tăng Chính xác | Max Level: 40 | |
Tăng chính xác. | ||
Level 1 (Rank C): Chính xác +10 | ||
Level 2 (Rank C): Chính xác +20 | ||
Level 3 (Rank C): Chính xác +30 | ||
Level 4 (Rank C): Chính xác +40 | ||
Level 5 (Rank C): Chính xác +50 | ||
Level 6 (Rank C): Chính xác +60 | ||
Level 7 (Rank C): Chính xác +70 | ||
Level 8 (Rank C): Chính xác +80 | ||
Level 9 (Rank C): Chính xác +90 | ||
Level 10 (Rank C): Chính xác +100 | ||
Level 11 (Rank B): Chính xác +110 | ||
Level 12 (Rank B): Chính xác +120 | ||
Level 13 (Rank B): Chính xác +130 | ||
Level 14 (Rank B): Chính xác +140 | ||
Level 15 (Rank B): Chính xác +150 | ||
Level 16 (Rank B): Chính xác +160 | ||
Level 17 (Rank B): Chính xác +170 | ||
Level 18 (Rank B): Chính xác +180 | ||
Level 19 (Rank B): Chính xác +190 | ||
Level 20 (Rank B): Chính xác +200 | ||
Level 21 (Rank A): Chính xác +210 | ||
Level 22 (Rank A): Chính xác +220 | ||
Level 23 (Rank A): Chính xác +230 | ||
Level 24 (Rank A): Chính xác +240 | ||
Level 25 (Rank A): Chính xác +250 | ||
Level 26 (Rank A): Chính xác +260 | ||
Level 27 (Rank A): Chính xác +270 | ||
Level 28 (Rank A): Chính xác +280 | ||
Level 29 (Rank A): Chính xác +290 | ||
Level 30 (Rank A): Chính xác +300 | ||
Level 31 (Rank S): Chính xác +310 | ||
Level 32 (Rank S): Chính xác +320 | ||
Level 33 (Rank S): Chính xác +330 | ||
Level 34 (Rank S): Chính xác +340 | ||
Level 35 (Rank S): Chính xác +350 | ||
Level 36 (Rank S): Chính xác +360 | ||
Level 37 (Rank S): Chính xác +370 | ||
Level 38 (Rank S): Chính xác +380 | ||
Level 39 (Rank S): Chính xác +390 | ||
Level 40 (Rank S): Chính xác +400 |
Tăng Chính xác theo tỉ lệ phần trăm | Max Level: 20 | |||
Tăng Chính xác theo tỉ lệ %. | ||||
Level 1 (Rank A): Chính xác +1% | ||||
Level 2 (Rank A): Chính xác +2% | ||||
Level 3 (Rank A): Chính xác +3% | ||||
Level 4 (Rank A): Chính xác +4% | ||||
Level 5 (Rank A): Chính xác +5% | ||||
Level 6 (Rank A): Chính xác +6% | ||||
Level 7 (Rank A): Chính xác +7% | ||||
Level 8 (Rank A): Chính xác +8% | ||||
Level 9 (Rank A): Chính xác +9% | ||||
Level 10 (Rank A): Chính xác +10% | ||||
Level 11 (Rank S): Chính xác +11% | ||||
Level 12 (Rank S): Chính xác +12% | ||||
Level 13 (Rank S): Chính xác +13% | ||||
Level 14 (Rank S): Chính xác +14% | ||||
Level 15 (Rank S): Chính xác +15% | ||||
Level 16 (Rank S): Chính xác +16% | ||||
Level 17 (Rank S): Chính xác +17% | ||||
Level 18 (Rank S): Chính xác +18% | ||||
Level 19 (Rank S): Chính xác +19% | ||||
Level 20 (Rank S): Chính xác +20% | ||||
Chính xác chuyển thành Sát thương | Max Level: 20 | |||
Tăng Sát thương ứng với một tỉ lệ Chính xác nhất định. | ||||
Level 1 (Rank A): 3% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 2 (Rank A): 5% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 3 (Rank A): 8% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 4 (Rank A): 10% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 5 (Rank A): 13% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 6 (Rank A): 15% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 7 (Rank A): 18% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 8 (Rank A): 20% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 9 (Rank A): 23% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 10 (Rank A): 25% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 11 (Rank S): 28% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 12 (Rank S): 30% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 13 (Rank S): 33% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 14 (Rank S): 35% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 15 (Rank S): 38% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 16 (Rank S): 40% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 17 (Rank S): 43% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 18 (Rank S): 45% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 19 (Rank S): 48% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Level 20 (Rank S): 50% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái. | ||||
Chính xác cộng vào MP Tối đa | Max Level: 40 | ||
Tăng MP Tối đa ứng với một lượng Chính xác. | |||
Level 1 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 2 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 3 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 4 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 5 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 6 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 7 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 8 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 9 (Rank C): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 10 (Rank C): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 11 (Rank B): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 12 (Rank B): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 13 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 14 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 15 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 16 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 17 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 18 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 19 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 20 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 21 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 22 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 23 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 24 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 25 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 26 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 27 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 28 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 29 (Rank A): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 30 (Rank A): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 31 (Rank S): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 32 (Rank S): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 33 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 34 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 35 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 36 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 37 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 38 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 39 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Level 40 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa | |||
Tăng sát thương khi đánh quái ở trạng thái bất thường | Max Level: 40 | ||
Tăng sát thương khi tấn công mục tiêu đang trong trạng thái bất thường | |||
Level 1 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 2 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 3 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 4 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 5 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 6 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 7 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 8 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 9 (Rank C): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 10 (Rank C): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 11 (Rank B): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 12 (Rank B): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 13 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 14 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 15 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 16 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 17 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 18 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 19 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 20 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 21 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 22 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 23 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 24 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 25 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 26 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 27 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 28 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 29 (Rank A): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 30 (Rank A): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 31 (Rank S): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 32 (Rank S): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 33 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 34 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 35 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 36 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 37 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 38 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 39 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Level 40 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng | |||
Tăng All Stats | Max Level: 40 | |
Tăng All Stats. | ||
Level 1 (Rank C): All Stats +1 | ||
Level 2 (Rank C): All Stats +2 | ||
Level 3 (Rank C): All Stats +3 | ||
Level 4 (Rank C): All Stats +4 | ||
Level 5 (Rank C): All Stats +5 | ||
Level 6 (Rank C): All Stats +6 | ||
Level 7 (Rank C): All Stats +7 | ||
Level 8 (Rank C): All Stats +8 | ||
Level 9 (Rank C): All Stats +9 | ||
Level 10 (Rank C): All Stats +10 | ||
Level 11 (Rank B): All Stats +11 | ||
Level 12 (Rank B): All Stats +12 | ||
Level 13 (Rank B): All Stats +13 | ||
Level 14 (Rank B): All Stats +14 | ||
Level 15 (Rank B): All Stats +15 | ||
Level 16 (Rank B): All Stats +16 | ||
Level 17 (Rank B): All Stats +17 | ||
Level 18 (Rank B): All Stats +18 | ||
Level 19 (Rank B): All Stats +19 | ||
Level 20 (Rank B): All Stats +20 | ||
Level 21 (Rank A): All Stats +21 | ||
Level 22 (Rank A): All Stats +22 | ||
Level 23 (Rank A): All Stats +23 | ||
Level 24 (Rank A): All Stats +24 | ||
Level 25 (Rank A): All Stats +25 | ||
Level 26 (Rank A): All Stats +26 | ||
Level 27 (Rank A): All Stats +27 | ||
Level 28 (Rank A): All Stats +28 | ||
Level 29 (Rank A): All Stats +29 | ||
Level 30 (Rank A): All Stats +30 | ||
Level 31 (Rank S): All Stats +31 | ||
Level 32 (Rank S): All Stats +32 | ||
Level 33 (Rank S): All Stats +33 | ||
Level 34 (Rank S): All Stats +34 | ||
Level 35 (Rank S): All Stats +35 | ||
Level 36 (Rank S): All Stats +36 | ||
Level 37 (Rank S): All Stats +37 | ||
Level 38 (Rank S): All Stats +38 | ||
Level 39 (Rank S): All Stats +39 | ||
Level 40 (Rank S): All Stats +40 | ||
Tăng Tấn công vật lý | Max Level: 30 | |
Tăng Tấn công vật lý. | ||
Level 1 (Rank B): Tấn công vật lý +3 | ||
Level 2 (Rank B): Tấn công vật lý +3 | ||
Level 3 (Rank B): Tấn công vật lý +3 | ||
Level 4 (Rank B): Tấn công vật lý +6 | ||
Level 5 (Rank B): Tấn công vật lý +6 | ||
Level 6 (Rank B): Tấn công vật lý +6 | ||
Level 7 (Rank B): Tấn công vật lý +9 | ||
Level 8 (Rank B): Tấn công vật lý +9 | ||
Level 9 (Rank B): Tấn công vật lý +9 | ||
Level 10 (Rank B): Tấn công vật lý +12 | ||
Level 11 (Rank A): Tấn công vật lý +12 | ||
Level 12 (Rank A): Tấn công vật lý +12 | ||
Level 13 (Rank A): Tấn công vật lý +15 | ||
Level 14 (Rank A): Tấn công vật lý +15 | ||
Level 15 (Rank A): Tấn công vật lý +15 | ||
Level 16 (Rank A): Tấn công vật lý +18 | ||
Level 17 (Rank A): Tấn công vật lý +18 | ||
Level 18 (Rank A): Tấn công vật lý +18 | ||
Level 19 (Rank A): Tấn công vật lý +21 | ||
Level 20 (Rank A): Tấn công vật lý +21 | ||
Level 21 (Rank S): Tấn công vật lý +21 | ||
Level 22 (Rank S): Tấn công vật lý +24 | ||
Level 23 (Rank S): Tấn công vật lý +24 | ||
Level 24 (Rank S): Tấn công vật lý +24 | ||
Level 25 (Rank S): Tấn công vật lý +27 | ||
Level 26 (Rank S): Tấn công vật lý +27 | ||
Level 27 (Rank S): Tấn công vật lý +27 | ||
Level 28 (Rank S): Tấn công vật lý +30 | ||
Level 29 (Rank S): Tấn công vật lý +30 | ||
Level 30 (Rank S): Tấn công vật lý +30 |
Tấn công vật lý tăng theo Cấp độ | Max Level: 10 | |
Tăng Tấn công vật lý tăng lên 1 cho một khoảng Cấp độ nhất định | ||
Level 1 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 20 levels | ||
Level 2 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 18 levels | ||
Level 3 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 18 levels | ||
Level 4 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 16 levels | ||
Level 5 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 16 levels | ||
Level 6 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 14 levels | ||
Level 7 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 14 levels | ||
Level 8 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 12 levels | ||
Level 9 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 12 levels | ||
Level 10 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 10 levels | ||
Tăng số mục tiêu tấn công tối đa | Max Level: 10 | |
Tăng số mục tiêu tấn công tối đa của các kĩ năng tấn công nhiều mục tiêu. | ||
Level 1 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 2 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 3 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 4 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 5 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 6 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 7 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 8 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 9 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 | ||
Level 10 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1 |
Tăng tốc độ tấn công | Max Level: 10 | |
Tăng tốc độ tấn công lên 1. | ||
Level 1 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 2 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 3 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 4 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 5 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 6 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 7 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 8 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 9 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Level 10 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level | ||
Tăng Né tránh | Max Level: 20 | |
Tăng Né tránh. | ||
Level 1 (Rank A): Né tránh +1% | ||
Level 2 (Rank A): Né tránh +1% | ||
Level 3 (Rank A): Né tránh +2% | ||
Level 4 (Rank A): Né tránh +2% | ||
Level 5 (Rank A): Né tránh +3% | ||
Level 6 (Rank A): Né tránh +3% | ||
Level 7 (Rank A): Né tránh +4% | ||
Level 8 (Rank A): Né tránh +4% | ||
Level 9 (Rank A): Né tránh +5% | ||
Level 10 (Rank A): Né tránh +5% | ||
Level 11 (Rank S): Né tránh +6% | ||
Level 12 (Rank S): Né tránh +6% | ||
Level 13 (Rank S): Né tránh +7% | ||
Level 14 (Rank S): Né tránh +7% | ||
Level 15 (Rank S): Né tránh +8% | ||
Level 16 (Rank S): Né tránh +8% | ||
Level 17 (Rank S): Né tránh +9% | ||
Level 18 (Rank S): Né tránh +9% | ||
Level 19 (Rank S): Né tránh +10% | ||
Level 20 (Rank S): Né tránh +10% |
Tăng Né tránh | Max Level: 40 | |
Tăng Né tránh. | ||
Level 1 (Rank C): Né tránh +10 | ||
Level 2 (Rank C): Né tránh +20 | ||
Level 3 (Rank C): Né tránh +30 | ||
Level 4 (Rank C): Né tránh +40 | ||
Level 5 (Rank C): Né tránh +50 | ||
Level 6 (Rank C): Né tránh +60 | ||
Level 7 (Rank C): Né tránh +70 | ||
Level 8 (Rank C): Né tránh +80 | ||
Level 9 (Rank C): Né tránh +90 | ||
Level 10 (Rank C): Né tránh +100 | ||
Level 11 (Rank B): Né tránh +110 | ||
Level 12 (Rank B): Né tránh +120 | ||
Level 13 (Rank B): Né tránh +130 | ||
Level 14 (Rank B): Né tránh +140 | ||
Level 15 (Rank B): Né tránh +150 | ||
Level 16 (Rank B): Né tránh +160 | ||
Level 17 (Rank B): Né tránh +170 | ||
Level 18 (Rank B): Né tránh +180 | ||
Level 19 (Rank B): Né tránh +190 | ||
Level 20 (Rank B): Né tránh +200 | ||
Level 21 (Rank A): Né tránh +210 | ||
Level 22 (Rank A): Né tránh +220 | ||
Level 23 (Rank A): Né tránh +230 | ||
Level 24 (Rank A): Né tránh +240 | ||
Level 25 (Rank A): Né tránh +250 | ||
Level 26 (Rank A): Né tránh +260 | ||
Level 27 (Rank A): Né tránh +270 | ||
Level 28 (Rank A): Né tránh +280 | ||
Level 29 (Rank A): Né tránh +290 | ||
Level 30 (Rank A): Né tránh +300 | ||
Level 31 (Rank S): Né tránh +310 | ||
Level 32 (Rank S): Né tránh +320 | ||
Level 33 (Rank S): Né tránh +330 | ||
Level 34 (Rank S): Né tránh +340 | ||
Level 35 (Rank S): Né tránh +350 | ||
Level 36 (Rank S): Né tránh +360 | ||
Level 37 (Rank S): Né tránh +370 | ||
Level 38 (Rank S): Né tránh +380 | ||
Level 39 (Rank S): Né tránh +390 | ||
Level 40 (Rank S): Né tránh +400 | ||
Tăng Né tránh theo tỉ lệ phần trăm | Max Level: 20 | |
Tăng Né tránh theo một tỉ lệ nhất định. | ||
Level 1 (Rank A): Né tránh +1% | ||
Level 2 (Rank A): Né tránh +2% | ||
Level 3 (Rank A): Né tránh +3% | ||
Level 4 (Rank A): Né tránh +4% | ||
Level 5 (Rank A): Né tránh +5% | ||
Level 6 (Rank A): Né tránh +6% | ||
Level 7 (Rank A): Né tránh +7% | ||
Level 8 (Rank A): Né tránh +8% | ||
Level 9 (Rank A): Né tránh +9% | ||
Level 10 (Rank A): Né tránh +10% | ||
Level 11 (Rank S): Né tránh +11% | ||
Level 12 (Rank S): Né tránh +12% | ||
Level 13 (Rank S): Né tránh +13% | ||
Level 14 (Rank S): Né tránh +14% | ||
Level 15 (Rank S): Né tránh +15% | ||
Level 16 (Rank S): Né tránh +16% | ||
Level 17 (Rank S): Né tránh +17% | ||
Level 18 (Rank S): Né tránh +18% | ||
Level 19 (Rank S): Né tránh +19% | ||
Level 20 (Rank S): Né tránh +20% |
Né tránh cộng vào HP Tối đa | Max Level: 40 | |
Tăng HP Tối đa ứng với một lượng Né tránh. | ||
Level 1 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 2 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 3 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 4 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 5 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 6 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 7 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 8 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 9 (Rank C): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 10 (Rank C): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 11 (Rank B): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 12 (Rank B): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 13 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 14 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 15 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 16 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 17 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 18 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 19 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 20 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 21 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 22 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 23 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 24 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 25 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 26 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 27 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 28 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 29 (Rank A): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 30 (Rank A): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 31 (Rank S): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 32 (Rank S): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 33 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 34 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 35 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 36 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 37 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 38 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 39 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Level 40 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa | ||
Tăng Sát thương lên Boss | Max Level: 20 | |
Tăng Sát thương khi đánh Boss. | ||
Level 1 (Rank A): +1% Sát thương lên Boss | ||
Level 2 (Rank A): +2% Sát thương lên Boss | ||
Level 3 (Rank A): +3% Sát thương lên Boss | ||
Level 4 (Rank A): +4% Sát thương lên Boss | ||
Level 5 (Rank A): +5% Sát thương lên Boss | ||
Level 6 (Rank A): +6% Sát thương lên Boss | ||
Level 7 (Rank A): +7% Sát thương lên Boss | ||
Level 8 (Rank A): +8% Sát thương lên Boss | ||
Level 9 (Rank A): +9% Sát thương lên Boss | ||
Level 10 (Rank A): +10% Sát thương lên Boss | ||
Level 11 (Rank S): +11% Sát thương lên Boss | ||
Level 12 (Rank S): +12% Sát thương lên Boss | ||
Level 13 (Rank S): +13% Sát thương lên Boss | ||
Level 14 (Rank S): +14% Sát thương lên Boss | ||
Level 15 (Rank S): +15% Sát thương lên Boss | ||
Level 16 (Rank S): +16% Sát thương lên Boss | ||
Level 17 (Rank S): +17% Sát thương lên Boss | ||
Level 18 (Rank S): +18% Sát thương lên Boss | ||
Level 19 (Rank S): +19% Sát thương lên Boss | ||
Level 20 (Rank S): +20% Sát thương lên Boss |
Tăng thời gian các Buff | Max Level: 40 | |||
Kéo dài thời gian buff. | ||||
Level 1 (Rank C): Thời gian Buff +2% | ||||
Level 2 (Rank C): Thời gian Buff +3% | ||||
Level 3 (Rank C): Thời gian Buff +4% | ||||
Level 4 (Rank C): Thời gian Buff +5% | ||||
Level 5 (Rank C): Thời gian Buff +7% | ||||
Level 6 (Rank C): Thời gian Buff +8% | ||||
Level 7 (Rank C): Thời gian Buff +9% | ||||
Level 8 (Rank C): Thời gian Buff +10% | ||||
Level 9 (Rank C): Thời gian Buff +12% | ||||
Level 10 (Rank C): Thời gian Buff +13% | ||||
Level 11 (Rank B): Thời gian Buff +14% | ||||
Level 12 (Rank B): Thời gian Buff +15% | ||||
Level 13 (Rank B): Thời gian Buff +17% | ||||
Level 14 (Rank B): Thời gian Buff +18% | ||||
Level 15 (Rank B): Thời gian Buff +19% | ||||
Level 16 (Rank B): Thời gian Buff +20% | ||||
Level 17 (Rank B): Thời gian Buff +22% | ||||
Level 18 (Rank B): Thời gian Buff +23% | ||||
Level 19 (Rank B): Thời gian Buff +24% | ||||
Level 20 (Rank B): Thời gian Buff +25% | ||||
Level 21 (Rank A): Thời gian Buff +27% | ||||
Level 22 (Rank A): Thời gian Buff +28% | ||||
Level 23 (Rank A): Thời gian Buff +29% | ||||
Level 24 (Rank A): Thời gian Buff +30% | ||||
Level 25 (Rank A): Thời gian Buff +32% | ||||
Level 26 (Rank A): Thời gian Buff +33% | ||||
Level 27 (Rank A): Thời gian Buff +34% | ||||
Level 28 (Rank A): Thời gian Buff +35% | ||||
Level 29 (Rank A): Thời gian Buff +37% | ||||
Level 30 (Rank A): Thời gian Buff +38% | ||||
Level 31 (Rank S): Thời gian Buff +39% | ||||
Level 32 (Rank S): Thời gian Buff +40% | ||||
Level 33 (Rank S): Thời gian Buff +42% | ||||
Level 34 (Rank S): Thời gian Buff +43% | ||||
Level 35 (Rank S): Thời gian Buff +44% | ||||
Level 36 (Rank S): Thời gian Buff +45% | ||||
Level 37 (Rank S): Thời gian Buff +47% | ||||
Level 38 (Rank S): Thời gian Buff +48% | ||||
Level 39 (Rank S): Thời gian Buff +49% | ||||
Level 40 (Rank S): Thời gian Buff +50% | ||||
Kĩ năng không phải chờ để sử dụng tiếp | Max Level: 20 | |||
Khi sử dụng 1 kĩ năng, xuất hiện tỉ lệ nhất định bỏ qua Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 1 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 1%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 2 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 2%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 3 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 3%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 4 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 4%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 5 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 5%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 6 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 6%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 7 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 7%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 8 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 8%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 9 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 9%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 10 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 10%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 11 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 11%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 12 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 12%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 13 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 13%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 14 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 14%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 15 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 15%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 16 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 16%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 17 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 17%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 18 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 18%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 19 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 19%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Level 20 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 20%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp. | ||||
Tăng Tỉ lệ Sát thương chí mạng | Max Level: 30 | |
Tăng Tỉ lệ Sát thương chí mạng. | ||
Level 1 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +1% | ||
Level 2 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +2% | ||
Level 3 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +3% | ||
Level 4 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +4% | ||
Level 5 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +5% | ||
Level 6 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +6% | ||
Level 7 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +7% | ||
Level 8 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +8% | ||
Level 9 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +9% | ||
Level 10 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +10% | ||
Level 11 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +11% | ||
Level 12 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +12% | ||
Level 13 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +13% | ||
Level 14 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +14% | ||
Level 15 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +15% | ||
Level 16 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +16% | ||
Level 17 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +17% | ||
Level 18 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +18% | ||
Level 19 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +19% | ||
Level 20 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +20% | ||
Level 21 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +21% | ||
Level 22 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +22% | ||
Level 23 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +23% | ||
Level 24 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +24% | ||
Level 25 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +25% | ||
Level 26 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +26% | ||
Level 27 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +27% | ||
Level 28 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +28% | ||
Level 29 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +29% | ||
Level 30 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +30% | ||
Giảm Sát thương khi trúng đòn | Max Level: 30 | |
Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương giảm đi ứng với một lượng Phòng thủ vật lý. | ||
Level 1 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 2 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 3 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 4 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 5 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 6 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 7 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 8 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 9 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 10 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 11 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 12 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 13 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 14 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 15 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 16 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 17 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 18 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 19 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 20 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 21 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 22 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 23 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 24 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 25 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 26 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 27 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 28 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 29 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ vật lý được giảm đi | ||
Level 30 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ vật lý được giảm đi |
Giảm Sát thương khi trúng đòn | Max Level: 30 | |
Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương giảm đi ứng với một lượng Phòng thủ phép thuật. | ||
Level 1 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 2 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 3 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 4 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 5 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 6 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 7 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 8 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 9 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 10 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 11 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 12 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 13 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 14 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 15 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 16 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 17 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 18 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 19 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 20 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 21 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 22 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 23 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 24 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 25 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 26 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 27 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 28 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 29 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
Level 30 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ phép thuật được giảm đi | ||
DEX và INT tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng DEX và INT. | ||
Level 1 (Rank C): DEX +1, INT +1 | ||
Level 2 (Rank C): DEX +2, INT +1 | ||
Level 3 (Rank C): DEX +3, INT +2 | ||
Level 4 (Rank C): DEX +4, INT +2 | ||
Level 5 (Rank C): DEX +5, INT +3 | ||
Level 6 (Rank C): DEX +6, INT +3 | ||
Level 7 (Rank C): DEX +7, INT +4 | ||
Level 8 (Rank C): DEX +8, INT +4 | ||
Level 9 (Rank C): DEX +9, INT +5 | ||
Level 10 (Rank C): DEX +10, INT +5 | ||
Level 11 (Rank B): DEX +11, INT +6 | ||
Level 12 (Rank B): DEX +12, INT +6 | ||
Level 13 (Rank B): DEX +13, INT +7 | ||
Level 14 (Rank B): DEX +14, INT +7 | ||
Level 15 (Rank B): DEX +15, INT +8 | ||
Level 16 (Rank B): DEX +16, INT +8 | ||
Level 17 (Rank B): DEX +17, INT +9 | ||
Level 18 (Rank B): DEX +18, INT +9 | ||
Level 19 (Rank B): DEX +19, INT +10 | ||
Level 20 (Rank B): DEX +20, INT +10 | ||
Level 21 (Rank A): DEX +21, INT +11 | ||
Level 22 (Rank A): DEX +22, INT +11 | ||
Level 23 (Rank A): DEX +23, INT +12 | ||
Level 24 (Rank A): DEX +24, INT +12 | ||
Level 25 (Rank A): DEX +25, INT +13 | ||
Level 26 (Rank A): DEX +26, INT +13 | ||
Level 27 (Rank A): DEX +27, INT +14 | ||
Level 28 (Rank A): DEX +28, INT +14 | ||
Level 29 (Rank A): DEX +29, INT +15 | ||
Level 30 (Rank A): DEX +30, INT +15 | ||
Level 31 (Rank S): DEX +31, INT +16 | ||
Level 32 (Rank S): DEX +32, INT +16 | ||
Level 33 (Rank S): DEX +33, INT +17 | ||
Level 34 (Rank S): DEX +34, INT +17 | ||
Level 35 (Rank S): DEX +35, INT +18 | ||
Level 36 (Rank S): DEX +36, INT +18 | ||
Level 37 (Rank S): DEX +37, INT +19 | ||
Level 38 (Rank S): DEX +38, INT +19 | ||
Level 39 (Rank S): DEX +39, INT +20 | ||
Level 40 (Rank S): DEX +40, INT +20 |
DEX và LUK tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng DEX và LUK. | ||
Level 1 (Rank C): DEX +1, LUK +1 | ||
Level 2 (Rank C): DEX +2, LUK +1 | ||
Level 3 (Rank C): DEX +3, LUK +2 | ||
Level 4 (Rank C): DEX +4, LUK +2 | ||
Level 5 (Rank C): DEX +5, LUK +3 | ||
Level 6 (Rank C): DEX +6, LUK +3 | ||
Level 7 (Rank C): DEX +7, LUK +4 | ||
Level 8 (Rank C): DEX +8, LUK +4 | ||
Level 9 (Rank C): DEX +9, LUK +5 | ||
Level 10 (Rank C): DEX +10, LUK +5 | ||
Level 11 (Rank B): DEX +11, LUK +6 | ||
Level 12 (Rank B): DEX +12, LUK +6 | ||
Level 13 (Rank B): DEX +13, LUK +7 | ||
Level 14 (Rank B): DEX +14, LUK +7 | ||
Level 15 (Rank B): DEX +15, LUK +8 | ||
Level 16 (Rank B): DEX +16, LUK +8 | ||
Level 17 (Rank B): DEX +17, LUK +9 | ||
Level 18 (Rank B): DEX +18, LUK +9 | ||
Level 19 (Rank B): DEX +19, LUK +10 | ||
Level 20 (Rank B): DEX +20, LUK +10 | ||
Level 21 (Rank A): DEX +21, LUK +11 | ||
Level 22 (Rank A): DEX +22, LUK +11 | ||
Level 23 (Rank A): DEX +23, LUK +12 | ||
Level 24 (Rank A): DEX +24, LUK +12 | ||
Level 25 (Rank A): DEX +25, LUK +13 | ||
Level 26 (Rank A): DEX +26, LUK +13 | ||
Level 27 (Rank A): DEX +27, LUK +14 | ||
Level 28 (Rank A): DEX +28, LUK +14 | ||
Level 29 (Rank A): DEX +29, LUK +15 | ||
Level 30 (Rank A): DEX +30, LUK +15 | ||
Level 31 (Rank S): DEX +31, LUK +16 | ||
Level 32 (Rank S): DEX +32, LUK +16 | ||
Level 33 (Rank S): DEX +33, LUK +17 | ||
Level 34 (Rank S): DEX +34, LUK +17 | ||
Level 35 (Rank S): DEX +35, LUK +18 | ||
Level 36 (Rank S): DEX +36, LUK +18 | ||
Level 37 (Rank S): DEX +37, LUK +19 | ||
Level 38 (Rank S): DEX +38, LUK +19 | ||
Level 39 (Rank S): DEX +39, LUK +20 | ||
Level 40 (Rank S): DEX +40, LUK +20 | ||
DEX và STR tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng DEX và STR. | ||
Level 1 (Rank C): DEX +1, STR +1 | ||
Level 2 (Rank C): DEX +2, STR +1 | ||
Level 3 (Rank C): DEX +3, STR +2 | ||
Level 4 (Rank C): DEX +4, STR +2 | ||
Level 5 (Rank C): DEX +5, STR +3 | ||
Level 6 (Rank C): DEX +6, STR +3 | ||
Level 7 (Rank C): DEX +7, STR +4 | ||
Level 8 (Rank C): DEX +8, STR +4 | ||
Level 9 (Rank C): DEX +9, STR +5 | ||
Level 10 (Rank C): DEX +10, STR +5 | ||
Level 11 (Rank B): DEX +11, STR +6 | ||
Level 12 (Rank B): DEX +12, STR +6 | ||
Level 13 (Rank B): DEX +13, STR +7 | ||
Level 14 (Rank B): DEX +14, STR +7 | ||
Level 15 (Rank B): DEX +15, STR +8 | ||
Level 16 (Rank B): DEX +16, STR +8 | ||
Level 17 (Rank B): DEX +17, STR +9 | ||
Level 18 (Rank B): DEX +18, STR +9 | ||
Level 19 (Rank B): DEX +19, STR +10 | ||
Level 20 (Rank B): DEX +20, STR +10 | ||
Level 21 (Rank A): DEX +21, STR +11 | ||
Level 22 (Rank A): DEX +22, STR +11 | ||
Level 23 (Rank A): DEX +23, STR +12 | ||
Level 24 (Rank A): DEX +24, STR +12 | ||
Level 25 (Rank A): DEX +25, STR +13 | ||
Level 26 (Rank A): DEX +26, STR +13 | ||
Level 27 (Rank A): DEX +27, STR +14 | ||
Level 28 (Rank A): DEX +28, STR +14 | ||
Level 29 (Rank A): DEX +29, STR +15 | ||
Level 30 (Rank A): DEX +30, STR +15 | ||
Level 31 (Rank S): DEX +31, STR +16 | ||
Level 32 (Rank S): DEX +32, STR +16 | ||
Level 33 (Rank S): DEX +33, STR +17 | ||
Level 34 (Rank S): DEX +34, STR +17 | ||
Level 35 (Rank S): DEX +35, STR +18 | ||
Level 36 (Rank S): DEX +36, STR +18 | ||
Level 37 (Rank S): DEX +37, STR +19 | ||
Level 38 (Rank S): DEX +38, STR +19 | ||
Level 39 (Rank S): DEX +39, STR +20 | ||
Level 40 (Rank S): DEX +40, STR +20 |
DEX tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng DEX. | ||
Level 1 (Rank C): DEX +1 | ||
Level 2 (Rank C): DEX +2 | ||
Level 3 (Rank C): DEX +3 | ||
Level 4 (Rank C): DEX +4 | ||
Level 5 (Rank C): DEX +5 | ||
Level 6 (Rank C): DEX +6 | ||
Level 7 (Rank C): DEX +7 | ||
Level 8 (Rank C): DEX +8 | ||
Level 9 (Rank C): DEX +9 | ||
Level 10 (Rank C): DEX +10 | ||
Level 11 (Rank B): DEX +11 | ||
Level 12 (Rank B): DEX +12 | ||
Level 13 (Rank B): DEX +13 | ||
Level 14 (Rank B): DEX +14 | ||
Level 15 (Rank B): DEX +15 | ||
Level 16 (Rank B): DEX +16 | ||
Level 17 (Rank B): DEX +17 | ||
Level 18 (Rank B): DEX +18 | ||
Level 19 (Rank B): DEX +19 | ||
Level 20 (Rank B): DEX +20 | ||
Level 21 (Rank A): DEX +21 | ||
Level 22 (Rank A): DEX +22 | ||
Level 23 (Rank A): DEX +23 | ||
Level 24 (Rank A): DEX +24 | ||
Level 25 (Rank A): DEX +25 | ||
Level 26 (Rank A): DEX +26 | ||
Level 27 (Rank A): DEX +27 | ||
Level 28 (Rank A): DEX +28 | ||
Level 29 (Rank A): DEX +29 | ||
Level 30 (Rank A): DEX +30 | ||
Level 31 (Rank S): DEX +31 | ||
Level 32 (Rank S): DEX +32 | ||
Level 33 (Rank S): DEX +33 | ||
Level 34 (Rank S): DEX +34 | ||
Level 35 (Rank S): DEX +35 | ||
Level 36 (Rank S): DEX +36 | ||
Level 37 (Rank S): DEX +37 | ||
Level 38 (Rank S): DEX +38 | ||
Level 39 (Rank S): DEX +39 | ||
Level 40 (Rank S): DEX +40 | ||
DEX công vào STR | Max Level: 40 | |
Tăng STR ứng với một lượng DEX. | ||
Level 1 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR | ||
Level 2 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR | ||
Level 3 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR | ||
Level 4 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR | ||
Level 5 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR | ||
Level 6 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR | ||
Level 7 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR | ||
Level 8 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR | ||
Level 9 (Rank C): 3% DEX được cộng vào STR | ||
Level 10 (Rank C): 3% DEX được cộng vào STR | ||
Level 11 (Rank B): 3% DEX được cộng vào STR | ||
Level 12 (Rank B): 3% DEX được cộng vào STR | ||
Level 13 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR | ||
Level 14 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR | ||
Level 15 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR | ||
Level 16 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR | ||
Level 17 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR | ||
Level 18 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR | ||
Level 19 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR | ||
Level 20 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR | ||
Level 21 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR | ||
Level 22 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR | ||
Level 23 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR | ||
Level 24 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR | ||
Level 25 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR | ||
Level 26 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR | ||
Level 27 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR | ||
Level 28 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR | ||
Level 29 (Rank A): 8% DEX được cộng vào STR | ||
Level 30 (Rank A): 8% DEX được cộng vào STR | ||
Level 31 (Rank S): 8% DEX được cộng vào STR | ||
Level 32 (Rank S): 8% DEX được cộng vào STR | ||
Level 33 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR | ||
Level 34 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR | ||
Level 35 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR | ||
Level 36 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR | ||
Level 37 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR | ||
Level 38 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR | ||
Level 39 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR | ||
Level 40 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR |
Hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | Max Level: 40 | |||
Hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply với một tỉ lệ nhất định. | ||||
Level 1 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 2 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 3 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 4 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 5 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 6 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 7 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 8 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 9 (Rank C): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 10 (Rank C): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 11 (Rank B): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 12 (Rank B): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 13 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 14 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 15 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 16 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 17 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 18 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 19 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 20 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 21 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 22 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 23 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 24 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 25 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 26 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 27 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 28 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 29 (Rank A): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 30 (Rank A): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 31 (Rank S): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 32 (Rank S): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 33 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 34 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 35 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 36 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 37 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 38 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 39 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
Level 40 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply | ||||
INT và DEX tăng lên | Max Level: 40 | |||
Tăng INT và DEX. | ||||
Level 1 (Rank C): INT +1, DEX +1 | ||||
Level 2 (Rank C): INT +2, DEX +1 | ||||
Level 3 (Rank C): INT +3, DEX +2 | ||||
Level 4 (Rank C): INT +4, DEX +2 | ||||
Level 5 (Rank C): INT +5, DEX +3 | ||||
Level 6 (Rank C): INT +6, DEX +3 | ||||
Level 7 (Rank C): INT +7, DEX +4 | ||||
Level 8 (Rank C): INT +8, DEX +4 | ||||
Level 9 (Rank C): INT +9, DEX +5 | ||||
Level 10 (Rank C): INT +10, DEX +5 | ||||
Level 11 (Rank B): INT +11, DEX +6 | ||||
Level 12 (Rank B): INT +12, DEX +6 | ||||
Level 13 (Rank B): INT +13, DEX +7 | ||||
Level 14 (Rank B): INT +14, DEX +7 | ||||
Level 15 (Rank B): INT +15, DEX +8 | ||||
Level 16 (Rank B): INT +16, DEX +8 | ||||
Level 17 (Rank B): INT +17, DEX +9 | ||||
Level 18 (Rank B): INT +18, DEX +9 | ||||
Level 19 (Rank B): INT +19, DEX +10 | ||||
Level 20 (Rank B): INT +20, DEX +10 | ||||
Level 21 (Rank A): INT +21, DEX +11 | ||||
Level 22 (Rank A): INT +22, DEX +11 | ||||
Level 23 (Rank A): INT +23, DEX +12 | ||||
Level 24 (Rank A): INT +24, DEX +12 | ||||
Level 25 (Rank A): INT +25, DEX +13 | ||||
Level 26 (Rank A): INT +26, DEX +13 | ||||
Level 27 (Rank A): INT +27, DEX +14 | ||||
Level 28 (Rank A): INT +28, DEX +14 | ||||
Level 29 (Rank A): INT +29, DEX +15 | ||||
Level 30 (Rank A): INT +30, DEX +15 | ||||
Level 31 (Rank S): INT +31, DEX +16 | ||||
Level 32 (Rank S): INT +32, DEX +16 | ||||
Level 33 (Rank S): INT +33, DEX +17 | ||||
Level 34 (Rank S): INT +34, DEX +17 | ||||
Level 35 (Rank S): INT +35, DEX +18 | ||||
Level 36 (Rank S): INT +36, DEX +18 | ||||
Level 37 (Rank S): INT +37, DEX +19 | ||||
Level 38 (Rank S): INT +38, DEX +19 | ||||
Level 39 (Rank S): INT +39, DEX +20 | ||||
Level 40 (Rank S): INT +40, DEX +20 | ||||
INT và LUK tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng INT và LUK. | ||
Level 1 (Rank C): INT +1, LUK +1 | ||
Level 2 (Rank C): INT +2, LUK +1 | ||
Level 3 (Rank C): INT +3, LUK +2 | ||
Level 4 (Rank C): INT +4, LUK +2 | ||
Level 5 (Rank C): INT +5, LUK +3 | ||
Level 6 (Rank C): INT +6, LUK +3 | ||
Level 7 (Rank C): INT +7, LUK +4 | ||
Level 8 (Rank C): INT +8, LUK +4 | ||
Level 9 (Rank C): INT +9, LUK +5 | ||
Level 10 (Rank C): INT +10, LUK +5 | ||
Level 11 (Rank B): INT +11, LUK +6 | ||
Level 12 (Rank B): INT +12, LUK +6 | ||
Level 13 (Rank B): INT +13, LUK +7 | ||
Level 14 (Rank B): INT +14, LUK +7 | ||
Level 15 (Rank B): INT +15, LUK +8 | ||
Level 16 (Rank B): INT +16, LUK +8 | ||
Level 17 (Rank B): INT +17, LUK +9 | ||
Level 18 (Rank B): INT +18, LUK +9 | ||
Level 19 (Rank B): INT +19, LUK +10 | ||
Level 20 (Rank B): INT +20, LUK +10 | ||
Level 21 (Rank A): INT +21, LUK +11 | ||
Level 22 (Rank A): INT +22, LUK +11 | ||
Level 23 (Rank A): INT +23, LUK +12 | ||
Level 24 (Rank A): INT +24, LUK +12 | ||
Level 25 (Rank A): INT +25, LUK +13 | ||
Level 26 (Rank A): INT +26, LUK +13 | ||
Level 27 (Rank A): INT +27, LUK +14 | ||
Level 28 (Rank A): INT +28, LUK +14 | ||
Level 29 (Rank A): INT +29, LUK +15 | ||
Level 30 (Rank A): INT +30, LUK +15 | ||
Level 31 (Rank S): INT +31, LUK +16 | ||
Level 32 (Rank S): INT +32, LUK +16 | ||
Level 33 (Rank S): INT +33, LUK +17 | ||
Level 34 (Rank S): INT +34, LUK +17 | ||
Level 35 (Rank S): INT +35, LUK +18 | ||
Level 36 (Rank S): INT +36, LUK +18 | ||
Level 37 (Rank S): INT +37, LUK +19 | ||
Level 38 (Rank S): INT +38, LUK +19 | ||
Level 39 (Rank S): INT +39, LUK +20 | ||
Level 40 (Rank S): INT +40, LUK +20 | ||
INT và STR tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng INT và STR. | ||
Level 1 (Rank C): INT +1, STR +1 | ||
Level 2 (Rank C): INT +2, STR +1 | ||
Level 3 (Rank C): INT +3, STR +2 | ||
Level 4 (Rank C): INT +4, STR +2 | ||
Level 5 (Rank C): INT +5, STR +3 | ||
Level 6 (Rank C): INT +6, STR +3 | ||
Level 7 (Rank C): INT +7, STR +4 | ||
Level 8 (Rank C): INT +8, STR +4 | ||
Level 9 (Rank C): INT +9, STR +5 | ||
Level 10 (Rank C): INT +10, STR +5 | ||
Level 11 (Rank B): INT +11, STR +6 | ||
Level 12 (Rank B): INT +12, STR +6 | ||
Level 13 (Rank B): INT +13, STR +7 | ||
Level 14 (Rank B): INT +14, STR +7 | ||
Level 15 (Rank B): INT +15, STR +8 | ||
Level 16 (Rank B): INT +16, STR +8 | ||
Level 17 (Rank B): INT +17, STR +9 | ||
Level 18 (Rank B): INT +18, STR +9 | ||
Level 19 (Rank B): INT +19, STR +10 | ||
Level 20 (Rank B): INT +20, STR +10 | ||
Level 21 (Rank A): INT +21, STR +11 | ||
Level 22 (Rank A): INT +22, STR +11 | ||
Level 23 (Rank A): INT +23, STR +12 | ||
Level 24 (Rank A): INT +24, STR +12 | ||
Level 25 (Rank A): INT +25, STR +13 | ||
Level 26 (Rank A): INT +26, STR +13 | ||
Level 27 (Rank A): INT +27, STR +14 | ||
Level 28 (Rank A): INT +28, STR +14 | ||
Level 29 (Rank A): INT +29, STR +15 | ||
Level 30 (Rank A): INT +30, STR +15 | ||
Level 31 (Rank S): INT +31, STR +16 | ||
Level 32 (Rank S): INT +32, STR +16 | ||
Level 33 (Rank S): INT +33, STR +17 | ||
Level 34 (Rank S): INT +34, STR +17 | ||
Level 35 (Rank S): INT +35, STR +18 | ||
Level 36 (Rank S): INT +36, STR +18 | ||
Level 37 (Rank S): INT +37, STR +19 | ||
Level 38 (Rank S): INT +38, STR +19 | ||
Level 39 (Rank S): INT +39, STR +20 | ||
Level 40 (Rank S): INT +40, STR +20 |
INT tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng INT. | ||
Level 1 (Rank C): INT +1 | ||
Level 2 (Rank C): INT +2 | ||
Level 3 (Rank C): INT +3 | ||
Level 4 (Rank C): INT +4 | ||
Level 5 (Rank C): INT +5 | ||
Level 6 (Rank C): INT +6 | ||
Level 7 (Rank C): INT +7 | ||
Level 8 (Rank C): INT +8 | ||
Level 9 (Rank C): INT +9 | ||
Level 10 (Rank C): INT +10 | ||
Level 11 (Rank B): INT +11 | ||
Level 12 (Rank B): INT +12 | ||
Level 13 (Rank B): INT +13 | ||
Level 14 (Rank B): INT +14 | ||
Level 15 (Rank B): INT +15 | ||
Level 16 (Rank B): INT +16 | ||
Level 17 (Rank B): INT +17 | ||
Level 18 (Rank B): INT +18 | ||
Level 19 (Rank B): INT +19 | ||
Level 20 (Rank B): INT +20 | ||
Level 21 (Rank A): INT +21 | ||
Level 22 (Rank A): INT +22 | ||
Level 23 (Rank A): INT +23 | ||
Level 24 (Rank A): INT +24 | ||
Level 25 (Rank A): INT +25 | ||
Level 26 (Rank A): INT +26 | ||
Level 27 (Rank A): INT +27 | ||
Level 28 (Rank A): INT +28 | ||
Level 29 (Rank A): INT +29 | ||
Level 30 (Rank A): INT +30 | ||
Level 31 (Rank S): INT +31 | ||
Level 32 (Rank S): INT +32 | ||
Level 33 (Rank S): INT +33 | ||
Level 34 (Rank S): INT +34 | ||
Level 35 (Rank S): INT +35 | ||
Level 36 (Rank S): INT +36 | ||
Level 37 (Rank S): INT +37 | ||
Level 38 (Rank S): INT +38 | ||
Level 39 (Rank S): INT +39 | ||
Level 40 (Rank S): INT +40 | ||
INT cộng vào LUK | Max Level: 40 | |
Tăng LUK ứng với một lượng INT. | ||
Level 1 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK | ||
Level 2 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK | ||
Level 3 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK | ||
Level 4 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK | ||
Level 5 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK | ||
Level 6 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK | ||
Level 7 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK | ||
Level 8 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK | ||
Level 9 (Rank C): 3% INT được cộng vào LUK | ||
Level 10 (Rank C): 3% INT được cộng vào LUK | ||
Level 11 (Rank B): 3% INT được cộng vào LUK | ||
Level 12 (Rank B): 3% INT được cộng vào LUK | ||
Level 13 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK | ||
Level 14 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK | ||
Level 15 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK | ||
Level 16 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK | ||
Level 17 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK | ||
Level 18 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK | ||
Level 19 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK | ||
Level 20 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK | ||
Level 21 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK | ||
Level 22 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK | ||
Level 23 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK | ||
Level 24 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK | ||
Level 25 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK | ||
Level 26 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK | ||
Level 27 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK | ||
Level 28 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK | ||
Level 29 (Rank A): 8% INT được cộng vào LUK | ||
Level 30 (Rank A): 8% INT được cộng vào LUK | ||
Level 31 (Rank S): 8% INT được cộng vào LUK | ||
Level 32 (Rank S): 8% INT được cộng vào LUK | ||
Level 33 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK | ||
Level 34 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK | ||
Level 35 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK | ||
Level 36 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK | ||
Level 37 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK | ||
Level 38 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK | ||
Level 39 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK | ||
Level 40 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK |
Tỉ lệ rơi đồ tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng Tỉ lệ rơi đồ. | ||
Level 1 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +1% | ||
Level 2 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +1% | ||
Level 3 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +2% | ||
Level 4 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +2% | ||
Level 5 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +3% | ||
Level 6 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +3% | ||
Level 7 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +4% | ||
Level 8 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +4% | ||
Level 9 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +5% | ||
Level 10 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +5% | ||
Level 11 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +6% | ||
Level 12 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +6% | ||
Level 13 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +7% | ||
Level 14 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +7% | ||
Level 15 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +8% | ||
Level 16 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +8% | ||
Level 17 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +9% | ||
Level 18 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +9% | ||
Level 19 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +10% | ||
Level 20 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +10% | ||
Level 21 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +11% | ||
Level 22 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +11% | ||
Level 23 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +12% | ||
Level 24 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +12% | ||
Level 25 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +13% | ||
Level 26 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +13% | ||
Level 27 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +14% | ||
Level 28 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +14% | ||
Level 29 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +15% | ||
Level 30 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +15% | ||
Level 31 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +16% | ||
Level 32 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +16% | ||
Level 33 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +17% | ||
Level 34 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +17% | ||
Level 35 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +18% | ||
Level 36 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +18% | ||
Level 37 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +19% | ||
Level 38 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +19% | ||
Level 39 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +20% | ||
Level 40 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +20% | ||
JUMP tăng lên | Max Level: 30 | |
Tăng Lực nhảy. | ||
Level 1 (Rank B): Lực nhảy +2 | ||
Level 2 (Rank B): Lực nhảy +2 | ||
Level 3 (Rank B): Lực nhảy +2 | ||
Level 4 (Rank B): Lực nhảy +4 | ||
Level 5 (Rank B): Lực nhảy +4 | ||
Level 6 (Rank B): Lực nhảy +4 | ||
Level 7 (Rank B): Lực nhảy +6 | ||
Level 8 (Rank B): Lực nhảy +6 | ||
Level 9 (Rank B): Lực nhảy +6 | ||
Level 10 (Rank B): Lực nhảy +8 | ||
Level 11 (Rank A): Lực nhảy +8 | ||
Level 12 (Rank A): Lực nhảy +8 | ||
Level 13 (Rank A): Lực nhảy +10 | ||
Level 14 (Rank A): Lực nhảy +10 | ||
Level 15 (Rank A): Lực nhảy +10 | ||
Level 16 (Rank A): Lực nhảy +12 | ||
Level 17 (Rank A): Lực nhảy +12 | ||
Level 18 (Rank A): Lực nhảy +12 | ||
Level 19 (Rank A): Lực nhảy +14 | ||
Level 20 (Rank A): Lực nhảy +14 | ||
Level 21 (Rank S): Lực nhảy +14 | ||
Level 22 (Rank S): Lực nhảy +16 | ||
Level 23 (Rank S): Lực nhảy +16 | ||
Level 24 (Rank S): Lực nhảy +16 | ||
Level 25 (Rank S): Lực nhảy +18 | ||
Level 26 (Rank S): Lực nhảy +18 | ||
Level 27 (Rank S): Lực nhảy +18 | ||
Level 28 (Rank S): Lực nhảy +20 | ||
Level 29 (Rank S): Lực nhảy +20 | ||
Level 30 (Rank S): Lực nhảy +20 |
LUK và DEX tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng LUK và DEX. | ||
Level 1 (Rank C): LUK +1, DEX +1 | ||
Level 2 (Rank C): LUK +2, DEX +1 | ||
Level 3 (Rank C): LUK +3, DEX +2 | ||
Level 4 (Rank C): LUK +4, DEX +2 | ||
Level 5 (Rank C): LUK +5, DEX +3 | ||
Level 6 (Rank C): LUK +6, DEX +3 | ||
Level 7 (Rank C): LUK +7, DEX +4 | ||
Level 8 (Rank C): LUK +8, DEX +4 | ||
Level 9 (Rank C): LUK +9, DEX +5 | ||
Level 10 (Rank C): LUK +10, DEX +5 | ||
Level 11 (Rank B): LUK +11, DEX +6 | ||
Level 12 (Rank B): LUK +12, DEX +6 | ||
Level 13 (Rank B): LUK +13, DEX +7 | ||
Level 14 (Rank B): LUK +14, DEX +7 | ||
Level 15 (Rank B): LUK +15, DEX +8 | ||
Level 16 (Rank B): LUK +16, DEX +8 | ||
Level 17 (Rank B): LUK +17, DEX +9 | ||
Level 18 (Rank B): LUK +18, DEX +9 | ||
Level 19 (Rank B): LUK +19, DEX +10 | ||
Level 20 (Rank B): LUK +20, DEX +10 | ||
Level 21 (Rank A): LUK +21, DEX +11 | ||
Level 22 (Rank A): LUK +22, DEX +11 | ||
Level 23 (Rank A): LUK +23, DEX +12 | ||
Level 24 (Rank A): LUK +24, DEX +12 | ||
Level 25 (Rank A): LUK +25, DEX +13 | ||
Level 26 (Rank A): LUK +26, DEX +13 | ||
Level 27 (Rank A): LUK +27, DEX +14 | ||
Level 28 (Rank A): LUK +28, DEX +14 | ||
Level 29 (Rank A): LUK +29, DEX +15 | ||
Level 30 (Rank A): LUK +30, DEX +15 | ||
Level 31 (Rank S): LUK +31, DEX +16 | ||
Level 32 (Rank S): LUK +32, DEX +16 | ||
Level 33 (Rank S): LUK +33, DEX +17 | ||
Level 34 (Rank S): LUK +34, DEX +17 | ||
Level 35 (Rank S): LUK +35, DEX +18 | ||
Level 36 (Rank S): LUK +36, DEX +18 | ||
Level 37 (Rank S): LUK +37, DEX +19 | ||
Level 38 (Rank S): LUK +38, DEX +19 | ||
Level 39 (Rank S): LUK +39, DEX +20 | ||
Level 40 (Rank S): LUK +40, DEX +20 | ||
LUK và INT tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng LUK và INT. | ||
Level 1 (Rank C): LUK +1, INT +1 | ||
Level 2 (Rank C): LUK +2, INT +1 | ||
Level 3 (Rank C): LUK +3, INT +2 | ||
Level 4 (Rank C): LUK +4, INT +2 | ||
Level 5 (Rank C): LUK +5, INT +3 | ||
Level 6 (Rank C): LUK +6, INT +3 | ||
Level 7 (Rank C): LUK +7, INT +4 | ||
Level 8 (Rank C): LUK +8, INT +4 | ||
Level 9 (Rank C): LUK +9, INT +5 | ||
Level 10 (Rank C): LUK +10, INT +5 | ||
Level 11 (Rank B): LUK +11, INT +6 | ||
Level 12 (Rank B): LUK +12, INT +6 | ||
Level 13 (Rank B): LUK +13, INT +7 | ||
Level 14 (Rank B): LUK +14, INT +7 | ||
Level 15 (Rank B): LUK +15, INT +8 | ||
Level 16 (Rank B): LUK +16, INT +8 | ||
Level 17 (Rank B): LUK +17, INT +9 | ||
Level 18 (Rank B): LUK +18, INT +9 | ||
Level 19 (Rank B): LUK +19, INT +10 | ||
Level 20 (Rank B): LUK +20, INT +10 | ||
Level 21 (Rank A): LUK +21, INT +11 | ||
Level 22 (Rank A): LUK +22, INT +11 | ||
Level 23 (Rank A): LUK +23, INT +12 | ||
Level 24 (Rank A): LUK +24, INT +12 | ||
Level 25 (Rank A): LUK +25, INT +13 | ||
Level 26 (Rank A): LUK +26, INT +13 | ||
Level 27 (Rank A): LUK +27, INT +14 | ||
Level 28 (Rank A): LUK +28, INT +14 | ||
Level 29 (Rank A): LUK +29, INT +15 | ||
Level 30 (Rank A): LUK +30, INT +15 | ||
Level 31 (Rank S): LUK +31, INT +16 | ||
Level 32 (Rank S): LUK +32, INT +16 | ||
Level 33 (Rank S): LUK +33, INT +17 | ||
Level 34 (Rank S): LUK +34, INT +17 | ||
Level 35 (Rank S): LUK +35, INT +18 | ||
Level 36 (Rank S): LUK +36, INT +18 | ||
Level 37 (Rank S): LUK +37, INT +19 | ||
Level 38 (Rank S): LUK +38, INT +19 | ||
Level 39 (Rank S): LUK +39, INT +20 | ||
Level 40 (Rank S): LUK +40, INT +20 |
LUK và STR tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng LUK và STR. | ||
Level 1 (Rank C): LUK +1, STR +1 | ||
Level 2 (Rank C): LUK +2, STR +1 | ||
Level 3 (Rank C): LUK +3, STR +2 | ||
Level 4 (Rank C): LUK +4, STR +2 | ||
Level 5 (Rank C): LUK +5, STR +3 | ||
Level 6 (Rank C): LUK +6, STR +3 | ||
Level 7 (Rank C): LUK +7, STR +4 | ||
Level 8 (Rank C): LUK +8, STR +4 | ||
Level 9 (Rank C): LUK +9, STR +5 | ||
Level 10 (Rank C): LUK +10, STR +5 | ||
Level 11 (Rank B): LUK +11, STR +6 | ||
Level 12 (Rank B): LUK +12, STR +6 | ||
Level 13 (Rank B): LUK +13, STR +7 | ||
Level 14 (Rank B): LUK +14, STR +7 | ||
Level 15 (Rank B): LUK +15, STR +8 | ||
Level 16 (Rank B): LUK +16, STR +8 | ||
Level 17 (Rank B): LUK +17, STR +9 | ||
Level 18 (Rank B): LUK +18, STR +9 | ||
Level 19 (Rank B): LUK +19, STR +10 | ||
Level 20 (Rank B): LUK +20, STR +10 | ||
Level 21 (Rank A): LUK +21, STR +11 | ||
Level 22 (Rank A): LUK +22, STR +11 | ||
Level 23 (Rank A): LUK +23, STR +12 | ||
Level 24 (Rank A): LUK +24, STR +12 | ||
Level 25 (Rank A): LUK +25, STR +13 | ||
Level 26 (Rank A): LUK +26, STR +13 | ||
Level 27 (Rank A): LUK +27, STR +14 | ||
Level 28 (Rank A): LUK +28, STR +14 | ||
Level 29 (Rank A): LUK +29, STR +15 | ||
Level 30 (Rank A): LUK +30, STR +15 | ||
Level 31 (Rank S): LUK +31, STR +16 | ||
Level 32 (Rank S): LUK +32, STR +16 | ||
Level 33 (Rank S): LUK +33, STR +17 | ||
Level 34 (Rank S): LUK +34, STR +17 | ||
Level 35 (Rank S): LUK +35, STR +18 | ||
Level 36 (Rank S): LUK +36, STR +18 | ||
Level 37 (Rank S): LUK +37, STR +19 | ||
Level 38 (Rank S): LUK +38, STR +19 | ||
Level 39 (Rank S): LUK +39, STR +20 | ||
Level 40 (Rank S): LUK +40, STR +20 | ||
LUK tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng LUK. | ||
Level 1 (Rank C): LUK +1 | ||
Level 2 (Rank C): LUK +2 | ||
Level 3 (Rank C): LUK +3 | ||
Level 4 (Rank C): LUK +4 | ||
Level 5 (Rank C): LUK +5 | ||
Level 6 (Rank C): LUK +6 | ||
Level 7 (Rank C): LUK +7 | ||
Level 8 (Rank C): LUK +8 | ||
Level 9 (Rank C): LUK +9 | ||
Level 10 (Rank C): LUK +10 | ||
Level 11 (Rank B): LUK +11 | ||
Level 12 (Rank B): LUK +12 | ||
Level 13 (Rank B): LUK +13 | ||
Level 14 (Rank B): LUK +14 | ||
Level 15 (Rank B): LUK +15 | ||
Level 16 (Rank B): LUK +16 | ||
Level 17 (Rank B): LUK +17 | ||
Level 18 (Rank B): LUK +18 | ||
Level 19 (Rank B): LUK +19 | ||
Level 20 (Rank B): LUK +20 | ||
Level 21 (Rank A): LUK +21 | ||
Level 22 (Rank A): LUK +22 | ||
Level 23 (Rank A): LUK +23 | ||
Level 24 (Rank A): LUK +24 | ||
Level 25 (Rank A): LUK +25 | ||
Level 26 (Rank A): LUK +26 | ||
Level 27 (Rank A): LUK +27 | ||
Level 28 (Rank A): LUK +28 | ||
Level 29 (Rank A): LUK +29 | ||
Level 30 (Rank A): LUK +30 | ||
Level 31 (Rank S): LUK +31 | ||
Level 32 (Rank S): LUK +32 | ||
Level 33 (Rank S): LUK +33 | ||
Level 34 (Rank S): LUK +34 | ||
Level 35 (Rank S): LUK +35 | ||
Level 36 (Rank S): LUK +36 | ||
Level 37 (Rank S): LUK +37 | ||
Level 38 (Rank S): LUK +38 | ||
Level 39 (Rank S): LUK +39 | ||
Level 40 (Rank S): LUK +40 |
LUK cộng vào DEX | Max Level: 40 | |
Tăng DEX ứng với một lượng DEX. | ||
Level 1 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 2 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 3 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 4 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 5 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 6 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 7 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 8 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 9 (Rank C): 3% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 10 (Rank C): 3% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 11 (Rank B): 3% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 12 (Rank B): 3% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 13 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 14 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 15 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 16 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 17 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 18 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 19 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 20 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 21 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 22 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 23 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 24 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 25 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 26 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 27 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 28 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 29 (Rank A): 8% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 30 (Rank A): 8% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 31 (Rank S): 8% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 32 (Rank S): 8% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 33 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 34 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 35 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 36 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 37 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 38 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 39 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX | ||
Level 40 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX | ||
Tấn công phép thuật tăng lên | Max Level: 30 | |
Tăng Tấn công phép thuật. | ||
Level 1 (Rank B): Tấn công phép thuật +3 | ||
Level 2 (Rank B): Tấn công phép thuật +3 | ||
Level 3 (Rank B): Tấn công phép thuật +3 | ||
Level 4 (Rank B): Tấn công phép thuật +6 | ||
Level 5 (Rank B): Tấn công phép thuật +6 | ||
Level 6 (Rank B): Tấn công phép thuật +6 | ||
Level 7 (Rank B): Tấn công phép thuật +9 | ||
Level 8 (Rank B): Tấn công phép thuật +9 | ||
Level 9 (Rank B): Tấn công phép thuật +9 | ||
Level 10 (Rank B): Tấn công phép thuật +12 | ||
Level 11 (Rank A): Tấn công phép thuật +12 | ||
Level 12 (Rank A): Tấn công phép thuật +12 | ||
Level 13 (Rank A): Tấn công phép thuật +15 | ||
Level 14 (Rank A): Tấn công phép thuật +15 | ||
Level 15 (Rank A): Tấn công phép thuật +15 | ||
Level 16 (Rank A): Tấn công phép thuật +18 | ||
Level 17 (Rank A): Tấn công phép thuật +18 | ||
Level 18 (Rank A): Tấn công phép thuật +18 | ||
Level 19 (Rank A): Tấn công phép thuật +21 | ||
Level 20 (Rank A): Tấn công phép thuật +21 | ||
Level 21 (Rank S): Tấn công phép thuật +21 | ||
Level 22 (Rank S): Tấn công phép thuật +24 | ||
Level 23 (Rank S): Tấn công phép thuật +24 | ||
Level 24 (Rank S): Tấn công phép thuật +24 | ||
Level 25 (Rank S): Tấn công phép thuật +27 | ||
Level 26 (Rank S): Tấn công phép thuật +27 | ||
Level 27 (Rank S): Tấn công phép thuật +27 | ||
Level 28 (Rank S): Tấn công phép thuật +30 | ||
Level 29 (Rank S): Tấn công phép thuật +30 | ||
Level 30 (Rank S): Tấn công phép thuật +30 |
Tấn công phép thuật tăng lên theo Cấp độ | Max Level: 10 | |
Tăng Tấn công phép thuật lên 1 trong một khoảng Cấp độ nhất định. | ||
Level 1 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 20 levels | ||
Level 2 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 18 levels | ||
Level 3 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 18 levels | ||
Level 4 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 16 levels | ||
Level 5 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 16 levels | ||
Level 6 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 14 levels | ||
Level 7 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 14 levels | ||
Level 8 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 12 levels | ||
Level 9 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 12 levels | ||
Level 10 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 10 levels | ||
Phòng thủ phép thuật tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng Phòng thủ phép thuật. | ||
Level 1 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +10 | ||
Level 2 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +20 | ||
Level 3 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +30 | ||
Level 4 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +40 | ||
Level 5 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +50 | ||
Level 6 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +60 | ||
Level 7 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +70 | ||
Level 8 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +80 | ||
Level 9 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +90 | ||
Level 10 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +100 | ||
Level 11 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +110 | ||
Level 12 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +120 | ||
Level 13 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +130 | ||
Level 14 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +140 | ||
Level 15 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +150 | ||
Level 16 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +160 | ||
Level 17 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +170 | ||
Level 18 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +180 | ||
Level 19 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +190 | ||
Level 20 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +200 | ||
Level 21 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +210 | ||
Level 22 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +220 | ||
Level 23 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +230 | ||
Level 24 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +240 | ||
Level 25 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +250 | ||
Level 26 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +260 | ||
Level 27 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +270 | ||
Level 28 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +280 | ||
Level 29 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +290 | ||
Level 30 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +300 | ||
Level 31 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +310 | ||
Level 32 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +320 | ||
Level 33 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +330 | ||
Level 34 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +340 | ||
Level 35 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +350 | ||
Level 36 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +360 | ||
Level 37 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +370 | ||
Level 38 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +380 | ||
Level 39 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +390 | ||
Level 40 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +400 |
Phòng thủ phép thuật tăng lên theo tỉ lệ phần trăm | Max Level: 20 | |
Tăng Phòng thủ phép thuật theo một tỉ lệ nhất định. | ||
Level 1 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +1% | ||
Level 2 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +2% | ||
Level 3 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +3% | ||
Level 4 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +4% | ||
Level 5 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +5% | ||
Level 6 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +6% | ||
Level 7 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +7% | ||
Level 8 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +8% | ||
Level 9 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +9% | ||
Level 10 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +10% | ||
Level 11 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +11% | ||
Level 12 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +12% | ||
Level 13 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +13% | ||
Level 14 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +14% | ||
Level 15 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +15% | ||
Level 16 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +16% | ||
Level 17 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +17% | ||
Level 18 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +18% | ||
Level 19 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +19% | ||
Level 20 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +20% | ||
Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | Max Level: 20 | |
Tăng Sát thương lên mục tiêu ứng với một lượng Phòng thủ phép thuật. | ||
Level 1 (Rank A): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 2 (Rank A): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 3 (Rank A): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 4 (Rank A): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 5 (Rank A): 13% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 6 (Rank A): 15% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 7 (Rank A): 18% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 8 (Rank A): 20% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 9 (Rank A): 23% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 10 (Rank A): 25% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 11 (Rank S): 28% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 12 (Rank S): 30% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 13 (Rank S): 33% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 14 (Rank S): 35% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 15 (Rank S): 38% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 16 (Rank S): 40% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 17 (Rank S): 43% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 18 (Rank S): 45% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 19 (Rank S): 48% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương | ||
Level 20 (Rank S): 50% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương |
Phòng thủ phép thuật cộng vào Phòng thủ vật lý | Max Level: 40 | |
Tăng Phòng thủ vật lý ứng với một lượng Phòng thủ phép thuật. | ||
Level 1 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 2 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 3 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 4 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 5 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 6 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 7 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 8 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 9 (Rank C): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 10 (Rank C): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 11 (Rank B): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 12 (Rank B): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 13 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 14 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 15 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 16 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 17 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 18 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 19 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 20 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 21 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 22 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 23 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 24 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 25 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 26 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 27 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 28 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 29 (Rank A): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 30 (Rank A): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 31 (Rank S): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 32 (Rank S): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 33 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 34 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 35 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 36 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 37 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 38 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 39 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
Level 40 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý | ||
HP Tối đa tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng HP Tối đa. | ||
Level 1 (Rank C): HP Tối đa +15 | ||
Level 2 (Rank C): HP Tối đa +30 | ||
Level 3 (Rank C): HP Tối đa +45 | ||
Level 4 (Rank C): HP Tối đa +60 | ||
Level 5 (Rank C): HP Tối đa +75 | ||
Level 6 (Rank C): HP Tối đa +90 | ||
Level 7 (Rank C): HP Tối đa +105 | ||
Level 8 (Rank C): HP Tối đa +120 | ||
Level 9 (Rank C): HP Tối đa +135 | ||
Level 10 (Rank C): HP Tối đa +150 | ||
Level 11 (Rank B): HP Tối đa +165 | ||
Level 12 (Rank B): HP Tối đa +180 | ||
Level 13 (Rank B): HP Tối đa +195 | ||
Level 14 (Rank B): HP Tối đa +210 | ||
Level 15 (Rank B): HP Tối đa +225 | ||
Level 16 (Rank B): HP Tối đa +240 | ||
Level 17 (Rank B): HP Tối đa +255 | ||
Level 18 (Rank B): HP Tối đa +270 | ||
Level 19 (Rank B): HP Tối đa +285 | ||
Level 20 (Rank B): HP Tối đa +300 | ||
Level 21 (Rank A): HP Tối đa +315 | ||
Level 22 (Rank A): HP Tối đa +330 | ||
Level 23 (Rank A): HP Tối đa +345 | ||
Level 24 (Rank A): HP Tối đa +360 | ||
Level 25 (Rank A): HP Tối đa +375 | ||
Level 26 (Rank A): HP Tối đa +390 | ||
Level 27 (Rank A): HP Tối đa +405 | ||
Level 28 (Rank A): HP Tối đa +420 | ||
Level 29 (Rank A): HP Tối đa +435 | ||
Level 30 (Rank A): HP Tối đa +450 | ||
Level 31 (Rank S): HP Tối đa +465 | ||
Level 32 (Rank S): HP Tối đa +480 | ||
Level 33 (Rank S): HP Tối đa +495 | ||
Level 34 (Rank S): HP Tối đa +510 | ||
Level 35 (Rank S): HP Tối đa +525 | ||
Level 36 (Rank S): HP Tối đa +540 | ||
Level 37 (Rank S): HP Tối đa +555 | ||
Level 38 (Rank S): HP Tối đa +570 | ||
Level 39 (Rank S): HP Tối đa +585 | ||
Level 40 (Rank S): HP Tối đa +600 |
HP Tối đa tăng theo tỉ lệ phần trăm | Max Level: 20 | |
Tăng HP Tối đa theo một tỉ lệ nhất định. | ||
Level 1 (Rank A): HP Tối đa: +1% | ||
Level 2 (Rank A): HP Tối đa: +2% | ||
Level 3 (Rank A): HP Tối đa: +3% | ||
Level 4 (Rank A): HP Tối đa: +4% | ||
Level 5 (Rank A): HP Tối đa: +5% | ||
Level 6 (Rank A): HP Tối đa: +6% | ||
Level 7 (Rank A): HP Tối đa: +7% | ||
Level 8 (Rank A): HP Tối đa: +8% | ||
Level 9 (Rank A): HP Tối đa: +9% | ||
Level 10 (Rank A): HP Tối đa: +10% | ||
Level 11 (Rank S): HP Tối đa: +11% | ||
Level 12 (Rank S): HP Tối đa: +12% | ||
Level 13 (Rank S): HP Tối đa: +13% | ||
Level 14 (Rank S): HP Tối đa: +14% | ||
Level 15 (Rank S): HP Tối đa: +15% | ||
Level 16 (Rank S): HP Tối đa: +16% | ||
Level 17 (Rank S): HP Tối đa: +17% | ||
Level 18 (Rank S): HP Tối đa: +18% | ||
Level 19 (Rank S): HP Tối đa: +19% | ||
Level 20 (Rank S): HP Tối đa: +20% | ||
MP Tối đa tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng MP Tối đa. | ||
Level 1 (Rank C): MP Tối đa +15 | ||
Level 2 (Rank C): MP Tối đa +30 | ||
Level 3 (Rank C): MP Tối đa +45 | ||
Level 4 (Rank C): MP Tối đa +60 | ||
Level 5 (Rank C): MP Tối đa +75 | ||
Level 6 (Rank C): MP Tối đa +90 | ||
Level 7 (Rank C): MP Tối đa +105 | ||
Level 8 (Rank C): MP Tối đa +120 | ||
Level 9 (Rank C): MP Tối đa +135 | ||
Level 10 (Rank C): MP Tối đa +150 | ||
Level 11 (Rank B): MP Tối đa +165 | ||
Level 12 (Rank B): MP Tối đa +180 | ||
Level 13 (Rank B): MP Tối đa +195 | ||
Level 14 (Rank B): MP Tối đa +210 | ||
Level 15 (Rank B): MP Tối đa +225 | ||
Level 16 (Rank B): MP Tối đa +240 | ||
Level 17 (Rank B): MP Tối đa +255 | ||
Level 18 (Rank B): MP Tối đa +270 | ||
Level 19 (Rank B): MP Tối đa +285 | ||
Level 20 (Rank B): MP Tối đa +300 | ||
Level 21 (Rank A): MP Tối đa +315 | ||
Level 22 (Rank A): MP Tối đa +330 | ||
Level 23 (Rank A): MP Tối đa +345 | ||
Level 24 (Rank A): MP Tối đa +360 | ||
Level 25 (Rank A): MP Tối đa +375 | ||
Level 26 (Rank A): MP Tối đa +390 | ||
Level 27 (Rank A): MP Tối đa +405 | ||
Level 28 (Rank A): MP Tối đa +420 | ||
Level 29 (Rank A): MP Tối đa +435 | ||
Level 30 (Rank A): MP Tối đa +450 | ||
Level 31 (Rank S): MP Tối đa +465 | ||
Level 32 (Rank S): MP Tối đa +480 | ||
Level 33 (Rank S): MP Tối đa +495 | ||
Level 34 (Rank S): MP Tối đa +510 | ||
Level 35 (Rank S): MP Tối đa +525 | ||
Level 36 (Rank S): MP Tối đa +540 | ||
Level 37 (Rank S): MP Tối đa +555 | ||
Level 38 (Rank S): MP Tối đa +570 | ||
Level 39 (Rank S): MP Tối đa +585 | ||
Level 40 (Rank S): MP Tối đa +600 |
MP Tối đa tăng theo tỉ lệ phần trăm | Max Level: 20 | |
Tăng MP Tối đa theo một tỉ lệ nhất định. | ||
Level 1 (Rank A): MP Tối đa +1% | ||
Level 2 (Rank A): MP Tối đa +2% | ||
Level 3 (Rank A): MP Tối đa +3% | ||
Level 4 (Rank A): MP Tối đa +4% | ||
Level 5 (Rank A): MP Tối đa +5% | ||
Level 6 (Rank A): MP Tối đa +6% | ||
Level 7 (Rank A): MP Tối đa +7% | ||
Level 8 (Rank A): MP Tối đa +8% | ||
Level 9 (Rank A): MP Tối đa +9% | ||
Level 10 (Rank A): MP Tối đa +10% | ||
Level 11 (Rank S): MP Tối đa +11% | ||
Level 12 (Rank S): MP Tối đa +12% | ||
Level 13 (Rank S): MP Tối đa +13% | ||
Level 14 (Rank S): MP Tối đa +14% | ||
Level 15 (Rank S): MP Tối đa +15% | ||
Level 16 (Rank S): MP Tối đa +16% | ||
Level 17 (Rank S): MP Tối đa +17% | ||
Level 18 (Rank S): MP Tối đa +18% | ||
Level 19 (Rank S): MP Tối đa +19% | ||
Level 20 (Rank S): MP Tối đa +20% | ||
Mesos nhận được tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng lượng Mesos nhận được | ||
Level 1 (Rank C): Mesos nhận được +1% | ||
Level 2 (Rank C): Mesos nhận được +1% | ||
Level 3 (Rank C): Mesos nhận được +2% | ||
Level 4 (Rank C): Mesos nhận được +2% | ||
Level 5 (Rank C): Mesos nhận được +3% | ||
Level 6 (Rank C): Mesos nhận được +3% | ||
Level 7 (Rank C): Mesos nhận được +4% | ||
Level 8 (Rank C): Mesos nhận được +4% | ||
Level 9 (Rank C): Mesos nhận được +5% | ||
Level 10 (Rank C): Mesos nhận được +5% | ||
Level 11 (Rank B): Mesos nhận được +6% | ||
Level 12 (Rank B): Mesos nhận được +6% | ||
Level 13 (Rank B): Mesos nhận được +7% | ||
Level 14 (Rank B): Mesos nhận được +7% | ||
Level 15 (Rank B): Mesos nhận được +8% | ||
Level 16 (Rank B): Mesos nhận được +8% | ||
Level 17 (Rank B): Mesos nhận được +9% | ||
Level 18 (Rank B): Mesos nhận được +9% | ||
Level 19 (Rank B): Mesos nhận được +10% | ||
Level 20 (Rank B): Mesos nhận được +10% | ||
Level 21 (Rank A): Mesos nhận được +11% | ||
Level 22 (Rank A): Mesos nhận được +11% | ||
Level 23 (Rank A): Mesos nhận được +12% | ||
Level 24 (Rank A): Mesos nhận được +12% | ||
Level 25 (Rank A): Mesos nhận được +13% | ||
Level 26 (Rank A): Mesos nhận được +13% | ||
Level 27 (Rank A): Mesos nhận được +14% | ||
Level 28 (Rank A): Mesos nhận được +14% | ||
Level 29 (Rank A): Mesos nhận được +15% | ||
Level 30 (Rank A): Mesos nhận được +15% | ||
Level 31 (Rank S): Mesos nhận được +16% | ||
Level 32 (Rank S): Mesos nhận được +16% | ||
Level 33 (Rank S): Mesos nhận được +17% | ||
Level 34 (Rank S): Mesos nhận được +17% | ||
Level 35 (Rank S): Mesos nhận được +18% | ||
Level 36 (Rank S): Mesos nhận được +18% | ||
Level 37 (Rank S): Mesos nhận được +19% | ||
Level 38 (Rank S): Mesos nhận được +19% | ||
Level 39 (Rank S): Mesos nhận được +20% | ||
Level 40 (Rank S): Mesos nhận được +20% |
Tốc độ tăng lên | Max Level: 30 | |
Tăng Tốc độ. | ||
Level 1 (Rank B): Tốc độ +2 | ||
Level 2 (Rank B): Tốc độ +2 | ||
Level 3 (Rank B): Tốc độ +2 | ||
Level 4 (Rank B): Tốc độ +4 | ||
Level 5 (Rank B): Tốc độ +4 | ||
Level 6 (Rank B): Tốc độ +4 | ||
Level 7 (Rank B): Tốc độ +6 | ||
Level 8 (Rank B): Tốc độ +6 | ||
Level 9 (Rank B): Tốc độ +6 | ||
Level 10 (Rank B): Tốc độ +8 | ||
Level 11 (Rank A): Tốc độ +8 | ||
Level 12 (Rank A): Tốc độ +8 | ||
Level 13 (Rank A): Tốc độ +10 | ||
Level 14 (Rank A): Tốc độ +10 | ||
Level 15 (Rank A): Tốc độ +10 | ||
Level 16 (Rank A): Tốc độ +12 | ||
Level 17 (Rank A): Tốc độ +12 | ||
Level 18 (Rank A): Tốc độ +12 | ||
Level 19 (Rank A): Tốc độ +14 | ||
Level 20 (Rank A): Tốc độ +14 | ||
Level 21 (Rank S): Tốc độ +14 | ||
Level 22 (Rank S): Tốc độ +16 | ||
Level 23 (Rank S): Tốc độ +16 | ||
Level 24 (Rank S): Tốc độ +16 | ||
Level 25 (Rank S): Tốc độ +18 | ||
Level 26 (Rank S): Tốc độ +18 | ||
Level 27 (Rank S): Tốc độ +18 | ||
Level 28 (Rank S): Tốc độ +20 | ||
Level 29 (Rank S): Tốc độ +20 | ||
Level 30 (Rank S): Tốc độ +20 | ||
Sát thương lên Quái vật bình thường tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng sát thương theo tỉ lệ phần trăm khi tấn công quái vật bình thường. | ||
Level 1 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 2 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 3 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 4 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 5 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 6 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 7 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 8 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 9 (Rank C): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 10 (Rank C): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 11 (Rank B): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 12 (Rank B): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 13 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 14 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 15 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 16 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 17 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 18 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 19 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 20 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 21 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 22 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 23 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 24 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 25 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 26 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 27 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 28 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 29 (Rank A): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 30 (Rank A): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 31 (Rank S): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 32 (Rank S): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 33 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 34 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 35 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 36 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 37 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 38 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 39 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường | ||
Level 40 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường |
Cấp độ Kĩ năng bị động +1 | Max Level: 10 | |||
Tăng Cấp độ kĩ năng bị động lên 1 (cộng hưởng được với Combat Orders) | ||||
Level 1 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 2 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 3 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 4 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 5 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 6 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 7 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 8 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 9 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
Level 10 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động. | ||||
STR và DEX tăng lên | Max Level: 40 | |||
Tăng STR và DEX. | ||||
Level 1 (Rank C): STR +1, DEX +1 | ||||
Level 2 (Rank C): STR +2, DEX +1 | ||||
Level 3 (Rank C): STR +3, DEX +2 | ||||
Level 4 (Rank C): STR +4, DEX +2 | ||||
Level 5 (Rank C): STR +5, DEX +3 | ||||
Level 6 (Rank C): STR +6, DEX +3 | ||||
Level 7 (Rank C): STR +7, DEX +4 | ||||
Level 8 (Rank C): STR +8, DEX +4 | ||||
Level 9 (Rank C): STR +9, DEX +5 | ||||
Level 10 (Rank C): STR +10, DEX +5 | ||||
Level 11 (Rank B): STR +11, DEX +6 | ||||
Level 12 (Rank B): STR +12, DEX +6 | ||||
Level 13 (Rank B): STR +13, DEX +7 | ||||
Level 14 (Rank B): STR +14, DEX +7 | ||||
Level 15 (Rank B): STR +15, DEX +8 | ||||
Level 16 (Rank B): STR +16, DEX +8 | ||||
Level 17 (Rank B): STR +17, DEX +9 | ||||
Level 18 (Rank B): STR +18, DEX +9 | ||||
Level 19 (Rank B): STR +19, DEX +10 | ||||
Level 20 (Rank B): STR +20, DEX +10 | ||||
Level 21 (Rank A): STR +21, DEX +11 | ||||
Level 22 (Rank A): STR +22, DEX +11 | ||||
Level 23 (Rank A): STR +23, DEX +12 | ||||
Level 24 (Rank A): STR +24, DEX +12 | ||||
Level 25 (Rank A): STR +25, DEX +13 | ||||
Level 26 (Rank A): STR +26, DEX +13 | ||||
Level 27 (Rank A): STR +27, DEX +14 | ||||
Level 28 (Rank A): STR +28, DEX +14 | ||||
Level 29 (Rank A): STR +29, DEX +15 | ||||
Level 30 (Rank A): STR +30, DEX +15 | ||||
Level 31 (Rank S): STR +31, DEX +16 | ||||
Level 32 (Rank S): STR +32, DEX +16 | ||||
Level 33 (Rank S): STR +33, DEX +17 | ||||
Level 34 (Rank S): STR +34, DEX +17 | ||||
Level 35 (Rank S): STR +35, DEX +18 | ||||
Level 36 (Rank S): STR +36, DEX +18 | ||||
Level 37 (Rank S): STR +37, DEX +19 | ||||
Level 38 (Rank S): STR +38, DEX +19 | ||||
Level 39 (Rank S): STR +39, DEX +20 | ||||
Level 40 (Rank S): STR +40, DEX +20 | ||||
STR và INT tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng STR và INT. | ||
Level 1 (Rank C): STR +1, INT +1 | ||
Level 2 (Rank C): STR +2, INT +1 | ||
Level 3 (Rank C): STR +3, INT +2 | ||
Level 4 (Rank C): STR +4, INT +2 | ||
Level 5 (Rank C): STR +5, INT +3 | ||
Level 6 (Rank C): STR +6, INT +3 | ||
Level 7 (Rank C): STR +7, INT +4 | ||
Level 8 (Rank C): STR +8, INT +4 | ||
Level 9 (Rank C): STR +9, INT +5 | ||
Level 10 (Rank C): STR +10, INT +5 | ||
Level 11 (Rank B): STR +11, INT +6 | ||
Level 12 (Rank B): STR +12, INT +6 | ||
Level 13 (Rank B): STR +13, INT +7 | ||
Level 14 (Rank B): STR +14, INT +7 | ||
Level 15 (Rank B): STR +15, INT +8 | ||
Level 16 (Rank B): STR +16, INT +8 | ||
Level 17 (Rank B): STR +17, INT +9 | ||
Level 18 (Rank B): STR +18, INT +9 | ||
Level 19 (Rank B): STR +19, INT +10 | ||
Level 20 (Rank B): STR +20, INT +10 | ||
Level 21 (Rank A): STR +21, INT +11 | ||
Level 22 (Rank A): STR +22, INT +11 | ||
Level 23 (Rank A): STR +23, INT +12 | ||
Level 24 (Rank A): STR +24, INT +12 | ||
Level 25 (Rank A): STR +25, INT +13 | ||
Level 26 (Rank A): STR +26, INT +13 | ||
Level 27 (Rank A): STR +27, INT +14 | ||
Level 28 (Rank A): STR +28, INT +14 | ||
Level 29 (Rank A): STR +29, INT +15 | ||
Level 30 (Rank A): STR +30, INT +15 | ||
Level 31 (Rank S): STR +31, INT +16 | ||
Level 32 (Rank S): STR +32, INT +16 | ||
Level 33 (Rank S): STR +33, INT +17 | ||
Level 34 (Rank S): STR +34, INT +17 | ||
Level 35 (Rank S): STR +35, INT +18 | ||
Level 36 (Rank S): STR +36, INT +18 | ||
Level 37 (Rank S): STR +37, INT +19 | ||
Level 38 (Rank S): STR +38, INT +19 | ||
Level 39 (Rank S): STR +39, INT +20 | ||
Level 40 (Rank S): STR +40, INT +20 | ||
STR và LUK tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng STR và LUK. | ||
Level 1 (Rank C): STR +1, LUK +1 | ||
Level 2 (Rank C): STR +2, LUK +1 | ||
Level 3 (Rank C): STR +3, LUK +2 | ||
Level 4 (Rank C): STR +4, LUK +2 | ||
Level 5 (Rank C): STR +5, LUK +3 | ||
Level 6 (Rank C): STR +6, LUK +3 | ||
Level 7 (Rank C): STR +7, LUK +4 | ||
Level 8 (Rank C): STR +8, LUK +4 | ||
Level 9 (Rank C): STR +9, LUK +5 | ||
Level 10 (Rank C): STR +10, LUK +5 | ||
Level 11 (Rank B): STR +11, LUK +6 | ||
Level 12 (Rank B): STR +12, LUK +6 | ||
Level 13 (Rank B): STR +13, LUK +7 | ||
Level 14 (Rank B): STR +14, LUK +7 | ||
Level 15 (Rank B): STR +15, LUK +8 | ||
Level 16 (Rank B): STR +16, LUK +8 | ||
Level 17 (Rank B): STR +17, LUK +9 | ||
Level 18 (Rank B): STR +18, LUK +9 | ||
Level 19 (Rank B): STR +19, LUK +10 | ||
Level 20 (Rank B): STR +20, LUK +10 | ||
Level 21 (Rank A): STR +21, LUK +11 | ||
Level 22 (Rank A): STR +22, LUK +11 | ||
Level 23 (Rank A): STR +23, LUK +12 | ||
Level 24 (Rank A): STR +24, LUK +12 | ||
Level 25 (Rank A): STR +25, LUK +13 | ||
Level 26 (Rank A): STR +26, LUK +13 | ||
Level 27 (Rank A): STR +27, LUK +14 | ||
Level 28 (Rank A): STR +28, LUK +14 | ||
Level 29 (Rank A): STR +29, LUK +15 | ||
Level 30 (Rank A): STR +30, LUK +15 | ||
Level 31 (Rank S): STR +31, LUK +16 | ||
Level 32 (Rank S): STR +32, LUK +16 | ||
Level 33 (Rank S): STR +33, LUK +17 | ||
Level 34 (Rank S): STR +34, LUK +17 | ||
Level 35 (Rank S): STR +35, LUK +18 | ||
Level 36 (Rank S): STR +36, LUK +18 | ||
Level 37 (Rank S): STR +37, LUK +19 | ||
Level 38 (Rank S): STR +38, LUK +19 | ||
Level 39 (Rank S): STR +39, LUK +20 | ||
Level 40 (Rank S): STR +40, LUK +20 |
STR tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng STR. | ||
Level 1 (Rank C): STR +1 | ||
Level 2 (Rank C): STR +2 | ||
Level 3 (Rank C): STR +3 | ||
Level 4 (Rank C): STR +4 | ||
Level 5 (Rank C): STR +5 | ||
Level 6 (Rank C): STR +6 | ||
Level 7 (Rank C): STR +7 | ||
Level 8 (Rank C): STR +8 | ||
Level 9 (Rank C): STR +9 | ||
Level 10 (Rank C): STR +10 | ||
Level 11 (Rank B): STR +11 | ||
Level 12 (Rank B): STR +12 | ||
Level 13 (Rank B): STR +13 | ||
Level 14 (Rank B): STR +14 | ||
Level 15 (Rank B): STR +15 | ||
Level 16 (Rank B): STR +16 | ||
Level 17 (Rank B): STR +17 | ||
Level 18 (Rank B): STR +18 | ||
Level 19 (Rank B): STR +19 | ||
Level 20 (Rank B): STR +20 | ||
Level 21 (Rank A): STR +21 | ||
Level 22 (Rank A): STR +22 | ||
Level 23 (Rank A): STR +23 | ||
Level 24 (Rank A): STR +24 | ||
Level 25 (Rank A): STR +25 | ||
Level 26 (Rank A): STR +26 | ||
Level 27 (Rank A): STR +27 | ||
Level 28 (Rank A): STR +28 | ||
Level 29 (Rank A): STR +29 | ||
Level 30 (Rank A): STR +30 | ||
Level 31 (Rank S): STR +31 | ||
Level 32 (Rank S): STR +32 | ||
Level 33 (Rank S): STR +33 | ||
Level 34 (Rank S): STR +34 | ||
Level 35 (Rank S): STR +35 | ||
Level 36 (Rank S): STR +36 | ||
Level 37 (Rank S): STR +37 | ||
Level 38 (Rank S): STR +38 | ||
Level 39 (Rank S): STR +39 | ||
Level 40 (Rank S): STR +40 | ||
STR cộng vào DEX | Max Level: 40 | |
Tăng DEX ứng với một lượng STR. | ||
Level 1 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX | ||
Level 2 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX | ||
Level 3 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX | ||
Level 4 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX | ||
Level 5 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX | ||
Level 6 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX | ||
Level 7 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX | ||
Level 8 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX | ||
Level 9 (Rank C): 3% STR được cộng vào DEX | ||
Level 10 (Rank C): 3% STR được cộng vào DEX | ||
Level 11 (Rank B): 3% STR được cộng vào DEX | ||
Level 12 (Rank B): 3% STR được cộng vào DEX | ||
Level 13 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX | ||
Level 14 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX | ||
Level 15 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX | ||
Level 16 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX | ||
Level 17 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX | ||
Level 18 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX | ||
Level 19 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX | ||
Level 20 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX | ||
Level 21 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX | ||
Level 22 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX | ||
Level 23 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX | ||
Level 24 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX | ||
Level 25 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX | ||
Level 26 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX | ||
Level 27 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX | ||
Level 28 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX | ||
Level 29 (Rank A): 8% STR được cộng vào DEX | ||
Level 30 (Rank A): 8% STR được cộng vào DEX | ||
Level 31 (Rank S): 8% STR được cộng vào DEX | ||
Level 32 (Rank S): 8% STR được cộng vào DEX | ||
Level 33 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX | ||
Level 34 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX | ||
Level 35 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX | ||
Level 36 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX | ||
Level 37 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX | ||
Level 38 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX | ||
Level 39 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX | ||
Level 40 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX |
Sát thương lên Tháp ở Azwan tăng lên | Max Level: 30 | |
Tăng Sát thương theo tỉ lệ phần trăm khi tấn công Tháp ở Azwan | ||
Level 1 (Rank B): +2% Sát thương lên tháp | ||
Level 2 (Rank B): +2% Sát thương lên tháp | ||
Level 3 (Rank B): +2% Sát thương lên tháp | ||
Level 4 (Rank B): +4% Sát thương lên tháp | ||
Level 5 (Rank B): +4% Sát thương lên tháp | ||
Level 6 (Rank B): +4% Sát thương lên tháp | ||
Level 7 (Rank B): +6% Sát thương lên tháp | ||
Level 8 (Rank B): +6% Sát thương lên tháp | ||
Level 9 (Rank B): +6% Sát thương lên tháp | ||
Level 10 (Rank B): +8% Sát thương lên tháp | ||
Level 11 (Rank A): +8% Sát thương lên tháp | ||
Level 12 (Rank A): +8% Sát thương lên tháp | ||
Level 13 (Rank A): +10% Sát thương lên tháp | ||
Level 14 (Rank A): +10% Sát thương lên tháp | ||
Level 15 (Rank A): +10% Sát thương lên tháp | ||
Level 16 (Rank A): +12% Sát thương lên tháp | ||
Level 17 (Rank A): +12% Sát thương lên tháp | ||
Level 18 (Rank A): +12% Sát thương lên tháp | ||
Level 19 (Rank A): +14% Sát thương lên tháp | ||
Level 20 (Rank A): +14% Sát thương lên tháp | ||
Level 21 (Rank S): +14% Sát thương lên tháp | ||
Level 22 (Rank S): +16% Sát thương lên tháp | ||
Level 23 (Rank S): +16% Sát thương lên tháp | ||
Level 24 (Rank S): +16% Sát thương lên tháp | ||
Level 25 (Rank S): +18% Sát thương lên tháp | ||
Level 26 (Rank S): +18% Sát thương lên tháp | ||
Level 27 (Rank S): +18% Sát thương lên tháp | ||
Level 28 (Rank S): +20% Sát thương lên tháp | ||
Level 29 (Rank S): +20% Sát thương lên tháp | ||
Level 30 (Rank S): +20% Sát thương lên tháp | ||
Phòng thủ vật lý tăng lên | Max Level: 40 | |
Tăng Phòng thủ vật lý. | ||
Level 1 (Rank C): Phòng thủ vật lý +10 | ||
Level 2 (Rank C): Phòng thủ vật lý +20 | ||
Level 3 (Rank C): Phòng thủ vật lý +30 | ||
Level 4 (Rank C): Phòng thủ vật lý +40 | ||
Level 5 (Rank C): Phòng thủ vật lý +50 | ||
Level 6 (Rank C): Phòng thủ vật lý +60 | ||
Level 7 (Rank C): Phòng thủ vật lý +70 | ||
Level 8 (Rank C): Phòng thủ vật lý +80 | ||
Level 9 (Rank C): Phòng thủ vật lý +90 | ||
Level 10 (Rank C): Phòng thủ vật lý +100 | ||
Level 11 (Rank B): Phòng thủ vật lý +110 | ||
Level 12 (Rank B): Phòng thủ vật lý +120 | ||
Level 13 (Rank B): Phòng thủ vật lý +130 | ||
Level 14 (Rank B): Phòng thủ vật lý +140 | ||
Level 15 (Rank B): Phòng thủ vật lý +150 | ||
Level 16 (Rank B): Phòng thủ vật lý +160 | ||
Level 17 (Rank B): Phòng thủ vật lý +170 | ||
Level 18 (Rank B): Phòng thủ vật lý +180 | ||
Level 19 (Rank B): Phòng thủ vật lý +190 | ||
Level 20 (Rank B): Phòng thủ vật lý +200 | ||
Level 21 (Rank A): Phòng thủ vật lý +210 | ||
Level 22 (Rank A): Phòng thủ vật lý +220 | ||
Level 23 (Rank A): Phòng thủ vật lý +230 | ||
Level 24 (Rank A): Phòng thủ vật lý +240 | ||
Level 25 (Rank A): Phòng thủ vật lý +250 | ||
Level 26 (Rank A): Phòng thủ vật lý +260 | ||
Level 27 (Rank A): Phòng thủ vật lý +270 | ||
Level 28 (Rank A): Phòng thủ vật lý +280 | ||
Level 29 (Rank A): Phòng thủ vật lý +290 | ||
Level 30 (Rank A): Phòng thủ vật lý +300 | ||
Level 31 (Rank S): Phòng thủ vật lý +310 | ||
Level 32 (Rank S): Phòng thủ vật lý +320 | ||
Level 33 (Rank S): Phòng thủ vật lý +330 | ||
Level 34 (Rank S): Phòng thủ vật lý +340 | ||
Level 35 (Rank S): Phòng thủ vật lý +350 | ||
Level 36 (Rank S): Phòng thủ vật lý +360 | ||
Level 37 (Rank S): Phòng thủ vật lý +370 | ||
Level 38 (Rank S): Phòng thủ vật lý +380 | ||
Level 39 (Rank S): Phòng thủ vật lý +390 | ||
Level 40 (Rank S): Phòng thủ vật lý +400 |
Phòng thủ vật lý tăng theo tỉ lệ phần trăm | Max Level: 20 | |
Tăng Phòng thủ vật lý theo một tỉ lệ nhất định. | ||
Level 1 (Rank A): Phòng thủ vật lý +1% | ||
Level 2 (Rank A): Phòng thủ vật lý +2% | ||
Level 3 (Rank A): Phòng thủ vật lý +3% | ||
Level 4 (Rank A): Phòng thủ vật lý +4% | ||
Level 5 (Rank A): Phòng thủ vật lý +5% | ||
Level 6 (Rank A): Phòng thủ vật lý +6% | ||
Level 7 (Rank A): Phòng thủ vật lý +7% | ||
Level 8 (Rank A): Phòng thủ vật lý +8% | ||
Level 9 (Rank A): Phòng thủ vật lý +9% | ||
Level 10 (Rank A): Phòng thủ vật lý +10% | ||
Level 11 (Rank S): Phòng thủ vật lý +11% | ||
Level 12 (Rank S): Phòng thủ vật lý +12% | ||
Level 13 (Rank S): Phòng thủ vật lý +13% | ||
Level 14 (Rank S): Phòng thủ vật lý +14% | ||
Level 15 (Rank S): Phòng thủ vật lý +15% | ||
Level 16 (Rank S): Phòng thủ vật lý +16% | ||
Level 17 (Rank S): Phòng thủ vật lý +17% | ||
Level 18 (Rank S): Phòng thủ vật lý +18% | ||
Level 19 (Rank S): Phòng thủ vật lý +19% | ||
Level 20 (Rank S): Phòng thủ vật lý +20% | ||
Phòng thủ vật lý cộng vào Sát thương | Max Level: 20 | |
Tăng Sát thương lên mục tiêu ứng với một lượng Phòng thủ vật lý. | ||
Level 1 (Rank A): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 2 (Rank A): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 3 (Rank A): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 4 (Rank A): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 5 (Rank A): 13% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 6 (Rank A): 15% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 7 (Rank A): 18% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 8 (Rank A): 20% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 9 (Rank A): 23% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 10 (Rank A): 25% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 11 (Rank S): 28% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 12 (Rank S): 30% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 13 (Rank S): 33% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 14 (Rank S): 35% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 15 (Rank S): 38% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 16 (Rank S): 40% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 17 (Rank S): 43% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 18 (Rank S): 45% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 19 (Rank S): 48% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương | ||
Level 20 (Rank S): 50% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương |
Phòng thủ vật lý cộng vào Phòng thủ phép thuật | Max Level: 40 | |
Tăng Phòng thủ phép thuật ứng với một lượng Phòng thủ vật lý. | ||
Level 1 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 2 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 3 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 4 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 5 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 6 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 7 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 8 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 9 (Rank C): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 10 (Rank C): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 11 (Rank B): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 12 (Rank B): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 13 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 14 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 15 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 16 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 17 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 18 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 19 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 20 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 21 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 22 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 23 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 24 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 25 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 26 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 27 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 28 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 29 (Rank A): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 30 (Rank A): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 31 (Rank S): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 32 (Rank S): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 33 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 34 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 35 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 36 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 37 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 38 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 39 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật | ||
Level 40 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật |
Trả lời