Tăng Chính xác Max Level: 20
Tăng Chính xác theo tỉ lệ %.
Level 1 (Rank A): Chính xác +1%
Level 2 (Rank A): Chính xác +1%
Level 3 (Rank A): Chính xác +2%
Level 4 (Rank A): Chính xác +2%
Level 5 (Rank A): Chính xác +3%
Level 6 (Rank A): Chính xác +3%
Level 7 (Rank A): Chính xác +4%
Level 8 (Rank A): Chính xác +4%
Level 9 (Rank A): Chính xác +5%
Level 10 (Rank A): Chính xác +5%
Level 11 (Rank S): Chính xác +6%
Level 12 (Rank S): Chính xác +6%
Level 13 (Rank S): Chính xác +7%
Level 14 (Rank S): Chính xác +7%
Level 15 (Rank S): Chính xác +8%
Level 16 (Rank S): Chính xác +8%
Level 17 (Rank S): Chính xác +9%
Level 18 (Rank S): Chính xác +9%
Level 19 (Rank S): Chính xác +10%
Level 20 (Rank S): Chính xác +10%
Tăng Chính xác Max Level: 40
Tăng chính xác.
Level 1 (Rank C): Chính xác +10
Level 2 (Rank C): Chính xác +20
Level 3 (Rank C): Chính xác +30
Level 4 (Rank C): Chính xác +40
Level 5 (Rank C): Chính xác +50
Level 6 (Rank C): Chính xác +60
Level 7 (Rank C): Chính xác +70
Level 8 (Rank C): Chính xác +80
Level 9 (Rank C): Chính xác +90
Level 10 (Rank C): Chính xác +100
Level 11 (Rank B): Chính xác +110
Level 12 (Rank B): Chính xác +120
Level 13 (Rank B): Chính xác +130
Level 14 (Rank B): Chính xác +140
Level 15 (Rank B): Chính xác +150
Level 16 (Rank B): Chính xác +160
Level 17 (Rank B): Chính xác +170
Level 18 (Rank B): Chính xác +180
Level 19 (Rank B): Chính xác +190
Level 20 (Rank B): Chính xác +200
Level 21 (Rank A): Chính xác +210
Level 22 (Rank A): Chính xác +220
Level 23 (Rank A): Chính xác +230
Level 24 (Rank A): Chính xác +240
Level 25 (Rank A): Chính xác +250
Level 26 (Rank A): Chính xác +260
Level 27 (Rank A): Chính xác +270
Level 28 (Rank A): Chính xác +280
Level 29 (Rank A): Chính xác +290
Level 30 (Rank A): Chính xác +300
Level 31 (Rank S): Chính xác +310
Level 32 (Rank S): Chính xác +320
Level 33 (Rank S): Chính xác +330
Level 34 (Rank S): Chính xác +340
Level 35 (Rank S): Chính xác +350
Level 36 (Rank S): Chính xác +360
Level 37 (Rank S): Chính xác +370
Level 38 (Rank S): Chính xác +380
Level 39 (Rank S): Chính xác +390
Level 40 (Rank S): Chính xác +400
Tăng Chính xác theo tỉ lệ phần trăm Max Level: 20
Tăng Chính xác theo tỉ lệ %.
Level 1 (Rank A): Chính xác +1%
Level 2 (Rank A): Chính xác +2%
Level 3 (Rank A): Chính xác +3%
Level 4 (Rank A): Chính xác +4%
Level 5 (Rank A): Chính xác +5%
Level 6 (Rank A): Chính xác +6%
Level 7 (Rank A): Chính xác +7%
Level 8 (Rank A): Chính xác +8%
Level 9 (Rank A): Chính xác +9%
Level 10 (Rank A): Chính xác +10%
Level 11 (Rank S): Chính xác +11%
Level 12 (Rank S): Chính xác +12%
Level 13 (Rank S): Chính xác +13%
Level 14 (Rank S): Chính xác +14%
Level 15 (Rank S): Chính xác +15%
Level 16 (Rank S): Chính xác +16%
Level 17 (Rank S): Chính xác +17%
Level 18 (Rank S): Chính xác +18%
Level 19 (Rank S): Chính xác +19%
Level 20 (Rank S): Chính xác +20%
Chính xác chuyển thành Sát thương Max Level: 20
Tăng Sát thương ứng với một tỉ lệ Chính xác nhất định.
Level 1 (Rank A): 3% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 2 (Rank A): 5% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 3 (Rank A): 8% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 4 (Rank A): 10% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 5 (Rank A): 13% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 6 (Rank A): 15% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 7 (Rank A): 18% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 8 (Rank A): 20% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 9 (Rank A): 23% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 10 (Rank A): 25% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 11 (Rank S): 28% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 12 (Rank S): 30% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 13 (Rank S): 33% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 14 (Rank S): 35% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 15 (Rank S): 38% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 16 (Rank S): 40% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 17 (Rank S): 43% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 18 (Rank S): 45% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 19 (Rank S): 48% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Level 20 (Rank S): 50% Chính xác Vật lý hay Phép thuật (lấy cái lớn hơn) được được cộng vào Sát thương gây ra lên quái.
Chính xác cộng vào MP Tối đa Max Level: 40
Tăng MP Tối đa ứng với một lượng Chính xác.
Level 1 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 2 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 3 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 4 (Rank C): 5% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 5 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 6 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 7 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 8 (Rank C): 10% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 9 (Rank C): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 10 (Rank C): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 11 (Rank B): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 12 (Rank B): 15% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 13 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 14 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 15 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 16 (Rank B): 20% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 17 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 18 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 19 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 20 (Rank B): 25% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 21 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 22 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 23 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 24 (Rank A): 30% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 25 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 26 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 27 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 28 (Rank A): 35% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 29 (Rank A): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 30 (Rank A): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 31 (Rank S): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 32 (Rank S): 40% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 33 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 34 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 35 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 36 (Rank S): 45% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 37 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 38 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 39 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Level 40 (Rank S): 50% Chính xác được cộng vào MP Tối đa
Tăng sát thương khi đánh quái ở trạng thái bất thường Max Level: 40
Tăng sát thương khi tấn công mục tiêu đang trong trạng thái bất thường
Level 1 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 2 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 3 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 4 (Rank C): +1% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 5 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 6 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 7 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 8 (Rank C): +2% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 9 (Rank C): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 10 (Rank C): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 11 (Rank B): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 12 (Rank B): +3% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 13 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 14 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 15 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 16 (Rank B): +4% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 17 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 18 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 19 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 20 (Rank B): +5% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 21 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 22 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 23 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 24 (Rank A): +6% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 25 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 26 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 27 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 28 (Rank A): +7% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 29 (Rank A): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 30 (Rank A): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 31 (Rank S): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 32 (Rank S): +8% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 33 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 34 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 35 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 36 (Rank S): +9% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 37 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 38 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 39 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Level 40 (Rank S): +10% Sát thương khi tấn công mục tiêu đang bị Choáng, Mù, hoặc Đóng băng
Tăng All Stats Max Level: 40
Tăng All Stats.
Level 1 (Rank C): All Stats +1
Level 2 (Rank C): All Stats +2
Level 3 (Rank C): All Stats +3
Level 4 (Rank C): All Stats +4
Level 5 (Rank C): All Stats +5
Level 6 (Rank C): All Stats +6
Level 7 (Rank C): All Stats +7
Level 8 (Rank C): All Stats +8
Level 9 (Rank C): All Stats +9
Level 10 (Rank C): All Stats +10
Level 11 (Rank B): All Stats +11
Level 12 (Rank B): All Stats +12
Level 13 (Rank B): All Stats +13
Level 14 (Rank B): All Stats +14
Level 15 (Rank B): All Stats +15
Level 16 (Rank B): All Stats +16
Level 17 (Rank B): All Stats +17
Level 18 (Rank B): All Stats +18
Level 19 (Rank B): All Stats +19
Level 20 (Rank B): All Stats +20
Level 21 (Rank A): All Stats +21
Level 22 (Rank A): All Stats +22
Level 23 (Rank A): All Stats +23
Level 24 (Rank A): All Stats +24
Level 25 (Rank A): All Stats +25
Level 26 (Rank A): All Stats +26
Level 27 (Rank A): All Stats +27
Level 28 (Rank A): All Stats +28
Level 29 (Rank A): All Stats +29
Level 30 (Rank A): All Stats +30
Level 31 (Rank S): All Stats +31
Level 32 (Rank S): All Stats +32
Level 33 (Rank S): All Stats +33
Level 34 (Rank S): All Stats +34
Level 35 (Rank S): All Stats +35
Level 36 (Rank S): All Stats +36
Level 37 (Rank S): All Stats +37
Level 38 (Rank S): All Stats +38
Level 39 (Rank S): All Stats +39
Level 40 (Rank S): All Stats +40
Tăng Tấn công vật lý Max Level: 30
Tăng Tấn công vật lý.
Level 1 (Rank B): Tấn công vật lý +3
Level 2 (Rank B): Tấn công vật lý +3
Level 3 (Rank B): Tấn công vật lý +3
Level 4 (Rank B): Tấn công vật lý +6
Level 5 (Rank B): Tấn công vật lý +6
Level 6 (Rank B): Tấn công vật lý +6
Level 7 (Rank B): Tấn công vật lý +9
Level 8 (Rank B): Tấn công vật lý +9
Level 9 (Rank B): Tấn công vật lý +9
Level 10 (Rank B): Tấn công vật lý +12
Level 11 (Rank A): Tấn công vật lý +12
Level 12 (Rank A): Tấn công vật lý +12
Level 13 (Rank A): Tấn công vật lý +15
Level 14 (Rank A): Tấn công vật lý +15
Level 15 (Rank A): Tấn công vật lý +15
Level 16 (Rank A): Tấn công vật lý +18
Level 17 (Rank A): Tấn công vật lý +18
Level 18 (Rank A): Tấn công vật lý +18
Level 19 (Rank A): Tấn công vật lý +21
Level 20 (Rank A): Tấn công vật lý +21
Level 21 (Rank S): Tấn công vật lý +21
Level 22 (Rank S): Tấn công vật lý +24
Level 23 (Rank S): Tấn công vật lý +24
Level 24 (Rank S): Tấn công vật lý +24
Level 25 (Rank S): Tấn công vật lý +27
Level 26 (Rank S): Tấn công vật lý +27
Level 27 (Rank S): Tấn công vật lý +27
Level 28 (Rank S): Tấn công vật lý +30
Level 29 (Rank S): Tấn công vật lý +30
Level 30 (Rank S): Tấn công vật lý +30
Tấn công vật lý tăng theo Cấp độ Max Level: 10
Tăng Tấn công vật lý tăng lên 1 cho một khoảng Cấp độ nhất định
Level 1 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 20 levels
Level 2 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 18 levels
Level 3 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 18 levels
Level 4 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 16 levels
Level 5 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 16 levels
Level 6 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 14 levels
Level 7 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 14 levels
Level 8 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 12 levels
Level 9 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 12 levels
Level 10 (Rank S): Tấn công vật lý +1 cho mỗi 10 levels
Tăng số mục tiêu tấn công tối đa Max Level: 10
Tăng số mục tiêu tấn công tối đa của các kĩ năng tấn công nhiều mục tiêu.
Level 1 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 2 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 3 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 4 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 5 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 6 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 7 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 8 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 9 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Level 10 (Rank S): Số mục tiêu có thể tấn công bởi các kĩ năng tấn công đa mục tiêu +1
Tăng tốc độ tấn công Max Level: 10
Tăng tốc độ tấn công lên 1.
Level 1 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 2 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 3 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 4 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 5 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 6 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 7 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 8 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 9 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Level 10 (Rank S): Tốc độ tấn công +1 Level
Tăng Né tránh Max Level: 20
Tăng Né tránh.
Level 1 (Rank A): Né tránh +1%
Level 2 (Rank A): Né tránh +1%
Level 3 (Rank A): Né tránh +2%
Level 4 (Rank A): Né tránh +2%
Level 5 (Rank A): Né tránh +3%
Level 6 (Rank A): Né tránh +3%
Level 7 (Rank A): Né tránh +4%
Level 8 (Rank A): Né tránh +4%
Level 9 (Rank A): Né tránh +5%
Level 10 (Rank A): Né tránh +5%
Level 11 (Rank S): Né tránh +6%
Level 12 (Rank S): Né tránh +6%
Level 13 (Rank S): Né tránh +7%
Level 14 (Rank S): Né tránh +7%
Level 15 (Rank S): Né tránh +8%
Level 16 (Rank S): Né tránh +8%
Level 17 (Rank S): Né tránh +9%
Level 18 (Rank S): Né tránh +9%
Level 19 (Rank S): Né tránh +10%
Level 20 (Rank S): Né tránh +10%
Tăng Né tránh Max Level: 40
Tăng Né tránh.
Level 1 (Rank C): Né tránh +10
Level 2 (Rank C): Né tránh +20
Level 3 (Rank C): Né tránh +30
Level 4 (Rank C): Né tránh +40
Level 5 (Rank C): Né tránh +50
Level 6 (Rank C): Né tránh +60
Level 7 (Rank C): Né tránh +70
Level 8 (Rank C): Né tránh +80
Level 9 (Rank C): Né tránh +90
Level 10 (Rank C): Né tránh +100
Level 11 (Rank B): Né tránh +110
Level 12 (Rank B): Né tránh +120
Level 13 (Rank B): Né tránh +130
Level 14 (Rank B): Né tránh +140
Level 15 (Rank B): Né tránh +150
Level 16 (Rank B): Né tránh +160
Level 17 (Rank B): Né tránh +170
Level 18 (Rank B): Né tránh +180
Level 19 (Rank B): Né tránh +190
Level 20 (Rank B): Né tránh +200
Level 21 (Rank A): Né tránh +210
Level 22 (Rank A): Né tránh +220
Level 23 (Rank A): Né tránh +230
Level 24 (Rank A): Né tránh +240
Level 25 (Rank A): Né tránh +250
Level 26 (Rank A): Né tránh +260
Level 27 (Rank A): Né tránh +270
Level 28 (Rank A): Né tránh +280
Level 29 (Rank A): Né tránh +290
Level 30 (Rank A): Né tránh +300
Level 31 (Rank S): Né tránh +310
Level 32 (Rank S): Né tránh +320
Level 33 (Rank S): Né tránh +330
Level 34 (Rank S): Né tránh +340
Level 35 (Rank S): Né tránh +350
Level 36 (Rank S): Né tránh +360
Level 37 (Rank S): Né tránh +370
Level 38 (Rank S): Né tránh +380
Level 39 (Rank S): Né tránh +390
Level 40 (Rank S): Né tránh +400
Tăng Né tránh theo tỉ lệ phần trăm Max Level: 20
Tăng Né tránh theo một tỉ lệ nhất định.
Level 1 (Rank A): Né tránh +1%
Level 2 (Rank A): Né tránh +2%
Level 3 (Rank A): Né tránh +3%
Level 4 (Rank A): Né tránh +4%
Level 5 (Rank A): Né tránh +5%
Level 6 (Rank A): Né tránh +6%
Level 7 (Rank A): Né tránh +7%
Level 8 (Rank A): Né tránh +8%
Level 9 (Rank A): Né tránh +9%
Level 10 (Rank A): Né tránh +10%
Level 11 (Rank S): Né tránh +11%
Level 12 (Rank S): Né tránh +12%
Level 13 (Rank S): Né tránh +13%
Level 14 (Rank S): Né tránh +14%
Level 15 (Rank S): Né tránh +15%
Level 16 (Rank S): Né tránh +16%
Level 17 (Rank S): Né tránh +17%
Level 18 (Rank S): Né tránh +18%
Level 19 (Rank S): Né tránh +19%
Level 20 (Rank S): Né tránh +20%
Né tránh cộng vào HP Tối đa Max Level: 40
Tăng HP Tối đa ứng với một lượng Né tránh.
Level 1 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 2 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 3 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 4 (Rank C): 5% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 5 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 6 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 7 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 8 (Rank C): 10% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 9 (Rank C): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 10 (Rank C): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 11 (Rank B): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 12 (Rank B): 15% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 13 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 14 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 15 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 16 (Rank B): 20% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 17 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 18 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 19 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 20 (Rank B): 25% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 21 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 22 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 23 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 24 (Rank A): 30% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 25 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 26 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 27 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 28 (Rank A): 35% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 29 (Rank A): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 30 (Rank A): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 31 (Rank S): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 32 (Rank S): 40% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 33 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 34 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 35 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 36 (Rank S): 45% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 37 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 38 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 39 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Level 40 (Rank S): 50% Né tránh được cộng vào HP Tối đa
Tăng Sát thương lên Boss Max Level: 20
Tăng Sát thương khi đánh Boss.
Level 1 (Rank A): +1% Sát thương lên Boss
Level 2 (Rank A): +2% Sát thương lên Boss
Level 3 (Rank A): +3% Sát thương lên Boss
Level 4 (Rank A): +4% Sát thương lên Boss
Level 5 (Rank A): +5% Sát thương lên Boss
Level 6 (Rank A): +6% Sát thương lên Boss
Level 7 (Rank A): +7% Sát thương lên Boss
Level 8 (Rank A): +8% Sát thương lên Boss
Level 9 (Rank A): +9% Sát thương lên Boss
Level 10 (Rank A): +10% Sát thương lên Boss
Level 11 (Rank S): +11% Sát thương lên Boss
Level 12 (Rank S): +12% Sát thương lên Boss
Level 13 (Rank S): +13% Sát thương lên Boss
Level 14 (Rank S): +14% Sát thương lên Boss
Level 15 (Rank S): +15% Sát thương lên Boss
Level 16 (Rank S): +16% Sát thương lên Boss
Level 17 (Rank S): +17% Sát thương lên Boss
Level 18 (Rank S): +18% Sát thương lên Boss
Level 19 (Rank S): +19% Sát thương lên Boss
Level 20 (Rank S): +20% Sát thương lên Boss
Tăng thời gian các Buff Max Level: 40
Kéo dài thời gian buff.
Level 1 (Rank C): Thời gian Buff +2%
Level 2 (Rank C): Thời gian Buff +3%
Level 3 (Rank C): Thời gian Buff +4%
Level 4 (Rank C): Thời gian Buff +5%
Level 5 (Rank C): Thời gian Buff +7%
Level 6 (Rank C): Thời gian Buff +8%
Level 7 (Rank C): Thời gian Buff +9%
Level 8 (Rank C): Thời gian Buff +10%
Level 9 (Rank C): Thời gian Buff +12%
Level 10 (Rank C): Thời gian Buff +13%
Level 11 (Rank B): Thời gian Buff +14%
Level 12 (Rank B): Thời gian Buff +15%
Level 13 (Rank B): Thời gian Buff +17%
Level 14 (Rank B): Thời gian Buff +18%
Level 15 (Rank B): Thời gian Buff +19%
Level 16 (Rank B): Thời gian Buff +20%
Level 17 (Rank B): Thời gian Buff +22%
Level 18 (Rank B): Thời gian Buff +23%
Level 19 (Rank B): Thời gian Buff +24%
Level 20 (Rank B): Thời gian Buff +25%
Level 21 (Rank A): Thời gian Buff +27%
Level 22 (Rank A): Thời gian Buff +28%
Level 23 (Rank A): Thời gian Buff +29%
Level 24 (Rank A): Thời gian Buff +30%
Level 25 (Rank A): Thời gian Buff +32%
Level 26 (Rank A): Thời gian Buff +33%
Level 27 (Rank A): Thời gian Buff +34%
Level 28 (Rank A): Thời gian Buff +35%
Level 29 (Rank A): Thời gian Buff +37%
Level 30 (Rank A): Thời gian Buff +38%
Level 31 (Rank S): Thời gian Buff +39%
Level 32 (Rank S): Thời gian Buff +40%
Level 33 (Rank S): Thời gian Buff +42%
Level 34 (Rank S): Thời gian Buff +43%
Level 35 (Rank S): Thời gian Buff +44%
Level 36 (Rank S): Thời gian Buff +45%
Level 37 (Rank S): Thời gian Buff +47%
Level 38 (Rank S): Thời gian Buff +48%
Level 39 (Rank S): Thời gian Buff +49%
Level 40 (Rank S): Thời gian Buff +50%
Kĩ năng không phải chờ để sử dụng tiếp Max Level: 20
Khi sử dụng 1 kĩ năng, xuất hiện tỉ lệ nhất định bỏ qua Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 1 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 1%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 2 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 2%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 3 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 3%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 4 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 4%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 5 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 5%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 6 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 6%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 7 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 7%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 8 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 8%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 9 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 9%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 10 (Rank A): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 10%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 11 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 11%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 12 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 12%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 13 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 13%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 14 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 14%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 15 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 15%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 16 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 16%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 17 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 17%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 18 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 18%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 19 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 19%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Level 20 (Rank S): Khi sử dụng 1 kĩ năng, Thời gian chờ để sử dụng tiếp được bỏ quá với tỉ lệ 20%. Không có tác dụng với các kĩ năng không có Thời gian chờ để sử dụng tiếp.
Tăng Tỉ lệ Sát thương chí mạng Max Level: 30
Tăng Tỉ lệ Sát thương chí mạng.
Level 1 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +1%
Level 2 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +2%
Level 3 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +3%
Level 4 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +4%
Level 5 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +5%
Level 6 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +6%
Level 7 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +7%
Level 8 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +8%
Level 9 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +9%
Level 10 (Rank B): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +10%
Level 11 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +11%
Level 12 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +12%
Level 13 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +13%
Level 14 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +14%
Level 15 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +15%
Level 16 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +16%
Level 17 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +17%
Level 18 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +18%
Level 19 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +19%
Level 20 (Rank A): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +20%
Level 21 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +21%
Level 22 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +22%
Level 23 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +23%
Level 24 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +24%
Level 25 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +25%
Level 26 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +26%
Level 27 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +27%
Level 28 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +28%
Level 29 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +29%
Level 30 (Rank S): Tỉ lệ Sát thương chí mạng +30%
Giảm Sát thương khi trúng đòn Max Level: 30
Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương giảm đi ứng với một lượng Phòng thủ vật lý.
Level 1 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 2 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 3 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 4 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 5 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 6 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 7 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 8 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 9 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 10 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 11 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 12 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 13 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 14 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 15 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 16 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 17 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 18 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 19 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 20 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 21 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 22 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 23 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 24 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 25 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 26 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 27 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 28 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 29 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Level 30 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công phép thuật, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ vật lý được giảm đi
Giảm Sát thương khi trúng đòn Max Level: 30
Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương giảm đi ứng với một lượng Phòng thủ phép thuật.
Level 1 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 2 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 3 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 1% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 4 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 5 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 6 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 2% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 7 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 8 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 9 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 3% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 10 (Rank B): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 11 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 12 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 4% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 13 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 14 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 15 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 5% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 16 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 17 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 18 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 6% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 19 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 20 (Rank A): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 21 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 7% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 22 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 23 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 24 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 8% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 25 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 26 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 27 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 9% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 28 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 29 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
Level 30 (Rank S): Khi trúng đòn Tấn công vật lý, Sát thương ứng với 10% Phòng thủ phép thuật được giảm đi
DEX và INT tăng lên Max Level: 40
Tăng DEX và INT.
Level 1 (Rank C): DEX +1, INT +1
Level 2 (Rank C): DEX +2, INT +1
Level 3 (Rank C): DEX +3, INT +2
Level 4 (Rank C): DEX +4, INT +2
Level 5 (Rank C): DEX +5, INT +3
Level 6 (Rank C): DEX +6, INT +3
Level 7 (Rank C): DEX +7, INT +4
Level 8 (Rank C): DEX +8, INT +4
Level 9 (Rank C): DEX +9, INT +5
Level 10 (Rank C): DEX +10, INT +5
Level 11 (Rank B): DEX +11, INT +6
Level 12 (Rank B): DEX +12, INT +6
Level 13 (Rank B): DEX +13, INT +7
Level 14 (Rank B): DEX +14, INT +7
Level 15 (Rank B): DEX +15, INT +8
Level 16 (Rank B): DEX +16, INT +8
Level 17 (Rank B): DEX +17, INT +9
Level 18 (Rank B): DEX +18, INT +9
Level 19 (Rank B): DEX +19, INT +10
Level 20 (Rank B): DEX +20, INT +10
Level 21 (Rank A): DEX +21, INT +11
Level 22 (Rank A): DEX +22, INT +11
Level 23 (Rank A): DEX +23, INT +12
Level 24 (Rank A): DEX +24, INT +12
Level 25 (Rank A): DEX +25, INT +13
Level 26 (Rank A): DEX +26, INT +13
Level 27 (Rank A): DEX +27, INT +14
Level 28 (Rank A): DEX +28, INT +14
Level 29 (Rank A): DEX +29, INT +15
Level 30 (Rank A): DEX +30, INT +15
Level 31 (Rank S): DEX +31, INT +16
Level 32 (Rank S): DEX +32, INT +16
Level 33 (Rank S): DEX +33, INT +17
Level 34 (Rank S): DEX +34, INT +17
Level 35 (Rank S): DEX +35, INT +18
Level 36 (Rank S): DEX +36, INT +18
Level 37 (Rank S): DEX +37, INT +19
Level 38 (Rank S): DEX +38, INT +19
Level 39 (Rank S): DEX +39, INT +20
Level 40 (Rank S): DEX +40, INT +20
DEX và LUK tăng lên Max Level: 40
Tăng DEX và LUK.
Level 1 (Rank C): DEX +1, LUK +1
Level 2 (Rank C): DEX +2, LUK +1
Level 3 (Rank C): DEX +3, LUK +2
Level 4 (Rank C): DEX +4, LUK +2
Level 5 (Rank C): DEX +5, LUK +3
Level 6 (Rank C): DEX +6, LUK +3
Level 7 (Rank C): DEX +7, LUK +4
Level 8 (Rank C): DEX +8, LUK +4
Level 9 (Rank C): DEX +9, LUK +5
Level 10 (Rank C): DEX +10, LUK +5
Level 11 (Rank B): DEX +11, LUK +6
Level 12 (Rank B): DEX +12, LUK +6
Level 13 (Rank B): DEX +13, LUK +7
Level 14 (Rank B): DEX +14, LUK +7
Level 15 (Rank B): DEX +15, LUK +8
Level 16 (Rank B): DEX +16, LUK +8
Level 17 (Rank B): DEX +17, LUK +9
Level 18 (Rank B): DEX +18, LUK +9
Level 19 (Rank B): DEX +19, LUK +10
Level 20 (Rank B): DEX +20, LUK +10
Level 21 (Rank A): DEX +21, LUK +11
Level 22 (Rank A): DEX +22, LUK +11
Level 23 (Rank A): DEX +23, LUK +12
Level 24 (Rank A): DEX +24, LUK +12
Level 25 (Rank A): DEX +25, LUK +13
Level 26 (Rank A): DEX +26, LUK +13
Level 27 (Rank A): DEX +27, LUK +14
Level 28 (Rank A): DEX +28, LUK +14
Level 29 (Rank A): DEX +29, LUK +15
Level 30 (Rank A): DEX +30, LUK +15
Level 31 (Rank S): DEX +31, LUK +16
Level 32 (Rank S): DEX +32, LUK +16
Level 33 (Rank S): DEX +33, LUK +17
Level 34 (Rank S): DEX +34, LUK +17
Level 35 (Rank S): DEX +35, LUK +18
Level 36 (Rank S): DEX +36, LUK +18
Level 37 (Rank S): DEX +37, LUK +19
Level 38 (Rank S): DEX +38, LUK +19
Level 39 (Rank S): DEX +39, LUK +20
Level 40 (Rank S): DEX +40, LUK +20
DEX và STR tăng lên Max Level: 40
Tăng DEX và STR.
Level 1 (Rank C): DEX +1, STR +1
Level 2 (Rank C): DEX +2, STR +1
Level 3 (Rank C): DEX +3, STR +2
Level 4 (Rank C): DEX +4, STR +2
Level 5 (Rank C): DEX +5, STR +3
Level 6 (Rank C): DEX +6, STR +3
Level 7 (Rank C): DEX +7, STR +4
Level 8 (Rank C): DEX +8, STR +4
Level 9 (Rank C): DEX +9, STR +5
Level 10 (Rank C): DEX +10, STR +5
Level 11 (Rank B): DEX +11, STR +6
Level 12 (Rank B): DEX +12, STR +6
Level 13 (Rank B): DEX +13, STR +7
Level 14 (Rank B): DEX +14, STR +7
Level 15 (Rank B): DEX +15, STR +8
Level 16 (Rank B): DEX +16, STR +8
Level 17 (Rank B): DEX +17, STR +9
Level 18 (Rank B): DEX +18, STR +9
Level 19 (Rank B): DEX +19, STR +10
Level 20 (Rank B): DEX +20, STR +10
Level 21 (Rank A): DEX +21, STR +11
Level 22 (Rank A): DEX +22, STR +11
Level 23 (Rank A): DEX +23, STR +12
Level 24 (Rank A): DEX +24, STR +12
Level 25 (Rank A): DEX +25, STR +13
Level 26 (Rank A): DEX +26, STR +13
Level 27 (Rank A): DEX +27, STR +14
Level 28 (Rank A): DEX +28, STR +14
Level 29 (Rank A): DEX +29, STR +15
Level 30 (Rank A): DEX +30, STR +15
Level 31 (Rank S): DEX +31, STR +16
Level 32 (Rank S): DEX +32, STR +16
Level 33 (Rank S): DEX +33, STR +17
Level 34 (Rank S): DEX +34, STR +17
Level 35 (Rank S): DEX +35, STR +18
Level 36 (Rank S): DEX +36, STR +18
Level 37 (Rank S): DEX +37, STR +19
Level 38 (Rank S): DEX +38, STR +19
Level 39 (Rank S): DEX +39, STR +20
Level 40 (Rank S): DEX +40, STR +20
DEX tăng lên Max Level: 40
Tăng DEX.
Level 1 (Rank C): DEX +1
Level 2 (Rank C): DEX +2
Level 3 (Rank C): DEX +3
Level 4 (Rank C): DEX +4
Level 5 (Rank C): DEX +5
Level 6 (Rank C): DEX +6
Level 7 (Rank C): DEX +7
Level 8 (Rank C): DEX +8
Level 9 (Rank C): DEX +9
Level 10 (Rank C): DEX +10
Level 11 (Rank B): DEX +11
Level 12 (Rank B): DEX +12
Level 13 (Rank B): DEX +13
Level 14 (Rank B): DEX +14
Level 15 (Rank B): DEX +15
Level 16 (Rank B): DEX +16
Level 17 (Rank B): DEX +17
Level 18 (Rank B): DEX +18
Level 19 (Rank B): DEX +19
Level 20 (Rank B): DEX +20
Level 21 (Rank A): DEX +21
Level 22 (Rank A): DEX +22
Level 23 (Rank A): DEX +23
Level 24 (Rank A): DEX +24
Level 25 (Rank A): DEX +25
Level 26 (Rank A): DEX +26
Level 27 (Rank A): DEX +27
Level 28 (Rank A): DEX +28
Level 29 (Rank A): DEX +29
Level 30 (Rank A): DEX +30
Level 31 (Rank S): DEX +31
Level 32 (Rank S): DEX +32
Level 33 (Rank S): DEX +33
Level 34 (Rank S): DEX +34
Level 35 (Rank S): DEX +35
Level 36 (Rank S): DEX +36
Level 37 (Rank S): DEX +37
Level 38 (Rank S): DEX +38
Level 39 (Rank S): DEX +39
Level 40 (Rank S): DEX +40
DEX công vào STR Max Level: 40
Tăng STR ứng với một lượng DEX.
Level 1 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR
Level 2 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR
Level 3 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR
Level 4 (Rank C): 1% DEX được cộng vào STR
Level 5 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR
Level 6 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR
Level 7 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR
Level 8 (Rank C): 2% DEX được cộng vào STR
Level 9 (Rank C): 3% DEX được cộng vào STR
Level 10 (Rank C): 3% DEX được cộng vào STR
Level 11 (Rank B): 3% DEX được cộng vào STR
Level 12 (Rank B): 3% DEX được cộng vào STR
Level 13 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR
Level 14 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR
Level 15 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR
Level 16 (Rank B): 4% DEX được cộng vào STR
Level 17 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR
Level 18 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR
Level 19 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR
Level 20 (Rank B): 5% DEX được cộng vào STR
Level 21 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR
Level 22 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR
Level 23 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR
Level 24 (Rank A): 6% DEX được cộng vào STR
Level 25 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR
Level 26 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR
Level 27 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR
Level 28 (Rank A): 7% DEX được cộng vào STR
Level 29 (Rank A): 8% DEX được cộng vào STR
Level 30 (Rank A): 8% DEX được cộng vào STR
Level 31 (Rank S): 8% DEX được cộng vào STR
Level 32 (Rank S): 8% DEX được cộng vào STR
Level 33 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR
Level 34 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR
Level 35 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR
Level 36 (Rank S): 9% DEX được cộng vào STR
Level 37 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR
Level 38 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR
Level 39 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR
Level 40 (Rank S): 10% DEX được cộng vào STR
Hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply Max Level: 40
Hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply với một tỉ lệ nhất định.
Level 1 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 2 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 3 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 4 (Rank C): 1% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 5 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 6 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 7 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 8 (Rank C): 2% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 9 (Rank C): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 10 (Rank C): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 11 (Rank B): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 12 (Rank B): 3% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 13 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 14 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 15 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 16 (Rank B): 4% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 17 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 18 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 19 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 20 (Rank B): 5% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 21 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 22 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 23 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 24 (Rank A): 6% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 25 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 26 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 27 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 28 (Rank A): 7% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 29 (Rank A): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 30 (Rank A): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 31 (Rank S): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 32 (Rank S): 8% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 33 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 34 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 35 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 36 (Rank S): 9% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 37 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 38 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 39 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
Level 40 (Rank S): 10% tỉ lệ thành công hạ gục ngay lập tức Quái vật bình thường ở Azwan – Kiểu chơi Supply
INT và DEX tăng lên Max Level: 40
Tăng INT và DEX.
Level 1 (Rank C): INT +1, DEX +1
Level 2 (Rank C): INT +2, DEX +1
Level 3 (Rank C): INT +3, DEX +2
Level 4 (Rank C): INT +4, DEX +2
Level 5 (Rank C): INT +5, DEX +3
Level 6 (Rank C): INT +6, DEX +3
Level 7 (Rank C): INT +7, DEX +4
Level 8 (Rank C): INT +8, DEX +4
Level 9 (Rank C): INT +9, DEX +5
Level 10 (Rank C): INT +10, DEX +5
Level 11 (Rank B): INT +11, DEX +6
Level 12 (Rank B): INT +12, DEX +6
Level 13 (Rank B): INT +13, DEX +7
Level 14 (Rank B): INT +14, DEX +7
Level 15 (Rank B): INT +15, DEX +8
Level 16 (Rank B): INT +16, DEX +8
Level 17 (Rank B): INT +17, DEX +9
Level 18 (Rank B): INT +18, DEX +9
Level 19 (Rank B): INT +19, DEX +10
Level 20 (Rank B): INT +20, DEX +10
Level 21 (Rank A): INT +21, DEX +11
Level 22 (Rank A): INT +22, DEX +11
Level 23 (Rank A): INT +23, DEX +12
Level 24 (Rank A): INT +24, DEX +12
Level 25 (Rank A): INT +25, DEX +13
Level 26 (Rank A): INT +26, DEX +13
Level 27 (Rank A): INT +27, DEX +14
Level 28 (Rank A): INT +28, DEX +14
Level 29 (Rank A): INT +29, DEX +15
Level 30 (Rank A): INT +30, DEX +15
Level 31 (Rank S): INT +31, DEX +16
Level 32 (Rank S): INT +32, DEX +16
Level 33 (Rank S): INT +33, DEX +17
Level 34 (Rank S): INT +34, DEX +17
Level 35 (Rank S): INT +35, DEX +18
Level 36 (Rank S): INT +36, DEX +18
Level 37 (Rank S): INT +37, DEX +19
Level 38 (Rank S): INT +38, DEX +19
Level 39 (Rank S): INT +39, DEX +20
Level 40 (Rank S): INT +40, DEX +20
INT và LUK tăng lên Max Level: 40
Tăng INT và LUK.
Level 1 (Rank C): INT +1, LUK +1
Level 2 (Rank C): INT +2, LUK +1
Level 3 (Rank C): INT +3, LUK +2
Level 4 (Rank C): INT +4, LUK +2
Level 5 (Rank C): INT +5, LUK +3
Level 6 (Rank C): INT +6, LUK +3
Level 7 (Rank C): INT +7, LUK +4
Level 8 (Rank C): INT +8, LUK +4
Level 9 (Rank C): INT +9, LUK +5
Level 10 (Rank C): INT +10, LUK +5
Level 11 (Rank B): INT +11, LUK +6
Level 12 (Rank B): INT +12, LUK +6
Level 13 (Rank B): INT +13, LUK +7
Level 14 (Rank B): INT +14, LUK +7
Level 15 (Rank B): INT +15, LUK +8
Level 16 (Rank B): INT +16, LUK +8
Level 17 (Rank B): INT +17, LUK +9
Level 18 (Rank B): INT +18, LUK +9
Level 19 (Rank B): INT +19, LUK +10
Level 20 (Rank B): INT +20, LUK +10
Level 21 (Rank A): INT +21, LUK +11
Level 22 (Rank A): INT +22, LUK +11
Level 23 (Rank A): INT +23, LUK +12
Level 24 (Rank A): INT +24, LUK +12
Level 25 (Rank A): INT +25, LUK +13
Level 26 (Rank A): INT +26, LUK +13
Level 27 (Rank A): INT +27, LUK +14
Level 28 (Rank A): INT +28, LUK +14
Level 29 (Rank A): INT +29, LUK +15
Level 30 (Rank A): INT +30, LUK +15
Level 31 (Rank S): INT +31, LUK +16
Level 32 (Rank S): INT +32, LUK +16
Level 33 (Rank S): INT +33, LUK +17
Level 34 (Rank S): INT +34, LUK +17
Level 35 (Rank S): INT +35, LUK +18
Level 36 (Rank S): INT +36, LUK +18
Level 37 (Rank S): INT +37, LUK +19
Level 38 (Rank S): INT +38, LUK +19
Level 39 (Rank S): INT +39, LUK +20
Level 40 (Rank S): INT +40, LUK +20
INT và STR tăng lên Max Level: 40
Tăng INT và STR.
Level 1 (Rank C): INT +1, STR +1
Level 2 (Rank C): INT +2, STR +1
Level 3 (Rank C): INT +3, STR +2
Level 4 (Rank C): INT +4, STR +2
Level 5 (Rank C): INT +5, STR +3
Level 6 (Rank C): INT +6, STR +3
Level 7 (Rank C): INT +7, STR +4
Level 8 (Rank C): INT +8, STR +4
Level 9 (Rank C): INT +9, STR +5
Level 10 (Rank C): INT +10, STR +5
Level 11 (Rank B): INT +11, STR +6
Level 12 (Rank B): INT +12, STR +6
Level 13 (Rank B): INT +13, STR +7
Level 14 (Rank B): INT +14, STR +7
Level 15 (Rank B): INT +15, STR +8
Level 16 (Rank B): INT +16, STR +8
Level 17 (Rank B): INT +17, STR +9
Level 18 (Rank B): INT +18, STR +9
Level 19 (Rank B): INT +19, STR +10
Level 20 (Rank B): INT +20, STR +10
Level 21 (Rank A): INT +21, STR +11
Level 22 (Rank A): INT +22, STR +11
Level 23 (Rank A): INT +23, STR +12
Level 24 (Rank A): INT +24, STR +12
Level 25 (Rank A): INT +25, STR +13
Level 26 (Rank A): INT +26, STR +13
Level 27 (Rank A): INT +27, STR +14
Level 28 (Rank A): INT +28, STR +14
Level 29 (Rank A): INT +29, STR +15
Level 30 (Rank A): INT +30, STR +15
Level 31 (Rank S): INT +31, STR +16
Level 32 (Rank S): INT +32, STR +16
Level 33 (Rank S): INT +33, STR +17
Level 34 (Rank S): INT +34, STR +17
Level 35 (Rank S): INT +35, STR +18
Level 36 (Rank S): INT +36, STR +18
Level 37 (Rank S): INT +37, STR +19
Level 38 (Rank S): INT +38, STR +19
Level 39 (Rank S): INT +39, STR +20
Level 40 (Rank S): INT +40, STR +20
INT tăng lên Max Level: 40
Tăng INT.
Level 1 (Rank C): INT +1
Level 2 (Rank C): INT +2
Level 3 (Rank C): INT +3
Level 4 (Rank C): INT +4
Level 5 (Rank C): INT +5
Level 6 (Rank C): INT +6
Level 7 (Rank C): INT +7
Level 8 (Rank C): INT +8
Level 9 (Rank C): INT +9
Level 10 (Rank C): INT +10
Level 11 (Rank B): INT +11
Level 12 (Rank B): INT +12
Level 13 (Rank B): INT +13
Level 14 (Rank B): INT +14
Level 15 (Rank B): INT +15
Level 16 (Rank B): INT +16
Level 17 (Rank B): INT +17
Level 18 (Rank B): INT +18
Level 19 (Rank B): INT +19
Level 20 (Rank B): INT +20
Level 21 (Rank A): INT +21
Level 22 (Rank A): INT +22
Level 23 (Rank A): INT +23
Level 24 (Rank A): INT +24
Level 25 (Rank A): INT +25
Level 26 (Rank A): INT +26
Level 27 (Rank A): INT +27
Level 28 (Rank A): INT +28
Level 29 (Rank A): INT +29
Level 30 (Rank A): INT +30
Level 31 (Rank S): INT +31
Level 32 (Rank S): INT +32
Level 33 (Rank S): INT +33
Level 34 (Rank S): INT +34
Level 35 (Rank S): INT +35
Level 36 (Rank S): INT +36
Level 37 (Rank S): INT +37
Level 38 (Rank S): INT +38
Level 39 (Rank S): INT +39
Level 40 (Rank S): INT +40
INT cộng vào LUK Max Level: 40
Tăng LUK ứng với một lượng INT.
Level 1 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK
Level 2 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK
Level 3 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK
Level 4 (Rank C): 1% INT được cộng vào LUK
Level 5 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK
Level 6 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK
Level 7 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK
Level 8 (Rank C): 2% INT được cộng vào LUK
Level 9 (Rank C): 3% INT được cộng vào LUK
Level 10 (Rank C): 3% INT được cộng vào LUK
Level 11 (Rank B): 3% INT được cộng vào LUK
Level 12 (Rank B): 3% INT được cộng vào LUK
Level 13 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK
Level 14 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK
Level 15 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK
Level 16 (Rank B): 4% INT được cộng vào LUK
Level 17 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK
Level 18 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK
Level 19 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK
Level 20 (Rank B): 5% INT được cộng vào LUK
Level 21 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK
Level 22 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK
Level 23 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK
Level 24 (Rank A): 6% INT được cộng vào LUK
Level 25 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK
Level 26 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK
Level 27 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK
Level 28 (Rank A): 7% INT được cộng vào LUK
Level 29 (Rank A): 8% INT được cộng vào LUK
Level 30 (Rank A): 8% INT được cộng vào LUK
Level 31 (Rank S): 8% INT được cộng vào LUK
Level 32 (Rank S): 8% INT được cộng vào LUK
Level 33 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK
Level 34 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK
Level 35 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK
Level 36 (Rank S): 9% INT được cộng vào LUK
Level 37 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK
Level 38 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK
Level 39 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK
Level 40 (Rank S): 10% INT được cộng vào LUK
Tỉ lệ rơi đồ tăng lên Max Level: 40
Tăng Tỉ lệ rơi đồ.
Level 1 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +1%
Level 2 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +1%
Level 3 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +2%
Level 4 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +2%
Level 5 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +3%
Level 6 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +3%
Level 7 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +4%
Level 8 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +4%
Level 9 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +5%
Level 10 (Rank C): Tỉ lệ rơi đồ +5%
Level 11 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +6%
Level 12 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +6%
Level 13 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +7%
Level 14 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +7%
Level 15 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +8%
Level 16 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +8%
Level 17 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +9%
Level 18 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +9%
Level 19 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +10%
Level 20 (Rank B): Tỉ lệ rơi đồ +10%
Level 21 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +11%
Level 22 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +11%
Level 23 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +12%
Level 24 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +12%
Level 25 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +13%
Level 26 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +13%
Level 27 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +14%
Level 28 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +14%
Level 29 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +15%
Level 30 (Rank A): Tỉ lệ rơi đồ +15%
Level 31 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +16%
Level 32 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +16%
Level 33 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +17%
Level 34 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +17%
Level 35 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +18%
Level 36 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +18%
Level 37 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +19%
Level 38 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +19%
Level 39 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +20%
Level 40 (Rank S): Tỉ lệ rơi đồ +20%
JUMP tăng lên Max Level: 30
Tăng Lực nhảy.
Level 1 (Rank B): Lực nhảy +2
Level 2 (Rank B): Lực nhảy +2
Level 3 (Rank B): Lực nhảy +2
Level 4 (Rank B): Lực nhảy +4
Level 5 (Rank B): Lực nhảy +4
Level 6 (Rank B): Lực nhảy +4
Level 7 (Rank B): Lực nhảy +6
Level 8 (Rank B): Lực nhảy +6
Level 9 (Rank B): Lực nhảy +6
Level 10 (Rank B): Lực nhảy +8
Level 11 (Rank A): Lực nhảy +8
Level 12 (Rank A): Lực nhảy +8
Level 13 (Rank A): Lực nhảy +10
Level 14 (Rank A): Lực nhảy +10
Level 15 (Rank A): Lực nhảy +10
Level 16 (Rank A): Lực nhảy +12
Level 17 (Rank A): Lực nhảy +12
Level 18 (Rank A): Lực nhảy +12
Level 19 (Rank A): Lực nhảy +14
Level 20 (Rank A): Lực nhảy +14
Level 21 (Rank S): Lực nhảy +14
Level 22 (Rank S): Lực nhảy +16
Level 23 (Rank S): Lực nhảy +16
Level 24 (Rank S): Lực nhảy +16
Level 25 (Rank S): Lực nhảy +18
Level 26 (Rank S): Lực nhảy +18
Level 27 (Rank S): Lực nhảy +18
Level 28 (Rank S): Lực nhảy +20
Level 29 (Rank S): Lực nhảy +20
Level 30 (Rank S): Lực nhảy +20
LUK và DEX tăng lên Max Level: 40
Tăng LUK và DEX.
Level 1 (Rank C): LUK +1, DEX +1
Level 2 (Rank C): LUK +2, DEX +1
Level 3 (Rank C): LUK +3, DEX +2
Level 4 (Rank C): LUK +4, DEX +2
Level 5 (Rank C): LUK +5, DEX +3
Level 6 (Rank C): LUK +6, DEX +3
Level 7 (Rank C): LUK +7, DEX +4
Level 8 (Rank C): LUK +8, DEX +4
Level 9 (Rank C): LUK +9, DEX +5
Level 10 (Rank C): LUK +10, DEX +5
Level 11 (Rank B): LUK +11, DEX +6
Level 12 (Rank B): LUK +12, DEX +6
Level 13 (Rank B): LUK +13, DEX +7
Level 14 (Rank B): LUK +14, DEX +7
Level 15 (Rank B): LUK +15, DEX +8
Level 16 (Rank B): LUK +16, DEX +8
Level 17 (Rank B): LUK +17, DEX +9
Level 18 (Rank B): LUK +18, DEX +9
Level 19 (Rank B): LUK +19, DEX +10
Level 20 (Rank B): LUK +20, DEX +10
Level 21 (Rank A): LUK +21, DEX +11
Level 22 (Rank A): LUK +22, DEX +11
Level 23 (Rank A): LUK +23, DEX +12
Level 24 (Rank A): LUK +24, DEX +12
Level 25 (Rank A): LUK +25, DEX +13
Level 26 (Rank A): LUK +26, DEX +13
Level 27 (Rank A): LUK +27, DEX +14
Level 28 (Rank A): LUK +28, DEX +14
Level 29 (Rank A): LUK +29, DEX +15
Level 30 (Rank A): LUK +30, DEX +15
Level 31 (Rank S): LUK +31, DEX +16
Level 32 (Rank S): LUK +32, DEX +16
Level 33 (Rank S): LUK +33, DEX +17
Level 34 (Rank S): LUK +34, DEX +17
Level 35 (Rank S): LUK +35, DEX +18
Level 36 (Rank S): LUK +36, DEX +18
Level 37 (Rank S): LUK +37, DEX +19
Level 38 (Rank S): LUK +38, DEX +19
Level 39 (Rank S): LUK +39, DEX +20
Level 40 (Rank S): LUK +40, DEX +20
LUK và INT tăng lên Max Level: 40
Tăng LUK và INT.
Level 1 (Rank C): LUK +1, INT +1
Level 2 (Rank C): LUK +2, INT +1
Level 3 (Rank C): LUK +3, INT +2
Level 4 (Rank C): LUK +4, INT +2
Level 5 (Rank C): LUK +5, INT +3
Level 6 (Rank C): LUK +6, INT +3
Level 7 (Rank C): LUK +7, INT +4
Level 8 (Rank C): LUK +8, INT +4
Level 9 (Rank C): LUK +9, INT +5
Level 10 (Rank C): LUK +10, INT +5
Level 11 (Rank B): LUK +11, INT +6
Level 12 (Rank B): LUK +12, INT +6
Level 13 (Rank B): LUK +13, INT +7
Level 14 (Rank B): LUK +14, INT +7
Level 15 (Rank B): LUK +15, INT +8
Level 16 (Rank B): LUK +16, INT +8
Level 17 (Rank B): LUK +17, INT +9
Level 18 (Rank B): LUK +18, INT +9
Level 19 (Rank B): LUK +19, INT +10
Level 20 (Rank B): LUK +20, INT +10
Level 21 (Rank A): LUK +21, INT +11
Level 22 (Rank A): LUK +22, INT +11
Level 23 (Rank A): LUK +23, INT +12
Level 24 (Rank A): LUK +24, INT +12
Level 25 (Rank A): LUK +25, INT +13
Level 26 (Rank A): LUK +26, INT +13
Level 27 (Rank A): LUK +27, INT +14
Level 28 (Rank A): LUK +28, INT +14
Level 29 (Rank A): LUK +29, INT +15
Level 30 (Rank A): LUK +30, INT +15
Level 31 (Rank S): LUK +31, INT +16
Level 32 (Rank S): LUK +32, INT +16
Level 33 (Rank S): LUK +33, INT +17
Level 34 (Rank S): LUK +34, INT +17
Level 35 (Rank S): LUK +35, INT +18
Level 36 (Rank S): LUK +36, INT +18
Level 37 (Rank S): LUK +37, INT +19
Level 38 (Rank S): LUK +38, INT +19
Level 39 (Rank S): LUK +39, INT +20
Level 40 (Rank S): LUK +40, INT +20
LUK và STR tăng lên Max Level: 40
Tăng LUK và STR.
Level 1 (Rank C): LUK +1, STR +1
Level 2 (Rank C): LUK +2, STR +1
Level 3 (Rank C): LUK +3, STR +2
Level 4 (Rank C): LUK +4, STR +2
Level 5 (Rank C): LUK +5, STR +3
Level 6 (Rank C): LUK +6, STR +3
Level 7 (Rank C): LUK +7, STR +4
Level 8 (Rank C): LUK +8, STR +4
Level 9 (Rank C): LUK +9, STR +5
Level 10 (Rank C): LUK +10, STR +5
Level 11 (Rank B): LUK +11, STR +6
Level 12 (Rank B): LUK +12, STR +6
Level 13 (Rank B): LUK +13, STR +7
Level 14 (Rank B): LUK +14, STR +7
Level 15 (Rank B): LUK +15, STR +8
Level 16 (Rank B): LUK +16, STR +8
Level 17 (Rank B): LUK +17, STR +9
Level 18 (Rank B): LUK +18, STR +9
Level 19 (Rank B): LUK +19, STR +10
Level 20 (Rank B): LUK +20, STR +10
Level 21 (Rank A): LUK +21, STR +11
Level 22 (Rank A): LUK +22, STR +11
Level 23 (Rank A): LUK +23, STR +12
Level 24 (Rank A): LUK +24, STR +12
Level 25 (Rank A): LUK +25, STR +13
Level 26 (Rank A): LUK +26, STR +13
Level 27 (Rank A): LUK +27, STR +14
Level 28 (Rank A): LUK +28, STR +14
Level 29 (Rank A): LUK +29, STR +15
Level 30 (Rank A): LUK +30, STR +15
Level 31 (Rank S): LUK +31, STR +16
Level 32 (Rank S): LUK +32, STR +16
Level 33 (Rank S): LUK +33, STR +17
Level 34 (Rank S): LUK +34, STR +17
Level 35 (Rank S): LUK +35, STR +18
Level 36 (Rank S): LUK +36, STR +18
Level 37 (Rank S): LUK +37, STR +19
Level 38 (Rank S): LUK +38, STR +19
Level 39 (Rank S): LUK +39, STR +20
Level 40 (Rank S): LUK +40, STR +20
LUK tăng lên Max Level: 40
Tăng LUK.
Level 1 (Rank C): LUK +1
Level 2 (Rank C): LUK +2
Level 3 (Rank C): LUK +3
Level 4 (Rank C): LUK +4
Level 5 (Rank C): LUK +5
Level 6 (Rank C): LUK +6
Level 7 (Rank C): LUK +7
Level 8 (Rank C): LUK +8
Level 9 (Rank C): LUK +9
Level 10 (Rank C): LUK +10
Level 11 (Rank B): LUK +11
Level 12 (Rank B): LUK +12
Level 13 (Rank B): LUK +13
Level 14 (Rank B): LUK +14
Level 15 (Rank B): LUK +15
Level 16 (Rank B): LUK +16
Level 17 (Rank B): LUK +17
Level 18 (Rank B): LUK +18
Level 19 (Rank B): LUK +19
Level 20 (Rank B): LUK +20
Level 21 (Rank A): LUK +21
Level 22 (Rank A): LUK +22
Level 23 (Rank A): LUK +23
Level 24 (Rank A): LUK +24
Level 25 (Rank A): LUK +25
Level 26 (Rank A): LUK +26
Level 27 (Rank A): LUK +27
Level 28 (Rank A): LUK +28
Level 29 (Rank A): LUK +29
Level 30 (Rank A): LUK +30
Level 31 (Rank S): LUK +31
Level 32 (Rank S): LUK +32
Level 33 (Rank S): LUK +33
Level 34 (Rank S): LUK +34
Level 35 (Rank S): LUK +35
Level 36 (Rank S): LUK +36
Level 37 (Rank S): LUK +37
Level 38 (Rank S): LUK +38
Level 39 (Rank S): LUK +39
Level 40 (Rank S): LUK +40
LUK cộng vào DEX Max Level: 40
Tăng DEX ứng với một lượng DEX.
Level 1 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX
Level 2 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX
Level 3 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX
Level 4 (Rank C): 1% LUK được cộng vào DEX
Level 5 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX
Level 6 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX
Level 7 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX
Level 8 (Rank C): 2% LUK được cộng vào DEX
Level 9 (Rank C): 3% LUK được cộng vào DEX
Level 10 (Rank C): 3% LUK được cộng vào DEX
Level 11 (Rank B): 3% LUK được cộng vào DEX
Level 12 (Rank B): 3% LUK được cộng vào DEX
Level 13 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX
Level 14 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX
Level 15 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX
Level 16 (Rank B): 4% LUK được cộng vào DEX
Level 17 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX
Level 18 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX
Level 19 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX
Level 20 (Rank B): 5% LUK được cộng vào DEX
Level 21 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX
Level 22 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX
Level 23 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX
Level 24 (Rank A): 6% LUK được cộng vào DEX
Level 25 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX
Level 26 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX
Level 27 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX
Level 28 (Rank A): 7% LUK được cộng vào DEX
Level 29 (Rank A): 8% LUK được cộng vào DEX
Level 30 (Rank A): 8% LUK được cộng vào DEX
Level 31 (Rank S): 8% LUK được cộng vào DEX
Level 32 (Rank S): 8% LUK được cộng vào DEX
Level 33 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX
Level 34 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX
Level 35 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX
Level 36 (Rank S): 9% LUK được cộng vào DEX
Level 37 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX
Level 38 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX
Level 39 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX
Level 40 (Rank S): 10% LUK được cộng vào DEX
Tấn công phép thuật tăng lên Max Level: 30
Tăng Tấn công phép thuật.
Level 1 (Rank B): Tấn công phép thuật +3
Level 2 (Rank B): Tấn công phép thuật +3
Level 3 (Rank B): Tấn công phép thuật +3
Level 4 (Rank B): Tấn công phép thuật +6
Level 5 (Rank B): Tấn công phép thuật +6
Level 6 (Rank B): Tấn công phép thuật +6
Level 7 (Rank B): Tấn công phép thuật +9
Level 8 (Rank B): Tấn công phép thuật +9
Level 9 (Rank B): Tấn công phép thuật +9
Level 10 (Rank B): Tấn công phép thuật +12
Level 11 (Rank A): Tấn công phép thuật +12
Level 12 (Rank A): Tấn công phép thuật +12
Level 13 (Rank A): Tấn công phép thuật +15
Level 14 (Rank A): Tấn công phép thuật +15
Level 15 (Rank A): Tấn công phép thuật +15
Level 16 (Rank A): Tấn công phép thuật +18
Level 17 (Rank A): Tấn công phép thuật +18
Level 18 (Rank A): Tấn công phép thuật +18
Level 19 (Rank A): Tấn công phép thuật +21
Level 20 (Rank A): Tấn công phép thuật +21
Level 21 (Rank S): Tấn công phép thuật +21
Level 22 (Rank S): Tấn công phép thuật +24
Level 23 (Rank S): Tấn công phép thuật +24
Level 24 (Rank S): Tấn công phép thuật +24
Level 25 (Rank S): Tấn công phép thuật +27
Level 26 (Rank S): Tấn công phép thuật +27
Level 27 (Rank S): Tấn công phép thuật +27
Level 28 (Rank S): Tấn công phép thuật +30
Level 29 (Rank S): Tấn công phép thuật +30
Level 30 (Rank S): Tấn công phép thuật +30
Tấn công phép thuật tăng lên theo Cấp độ Max Level: 10
Tăng Tấn công phép thuật lên 1 trong một khoảng Cấp độ nhất định.
Level 1 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 20 levels
Level 2 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 18 levels
Level 3 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 18 levels
Level 4 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 16 levels
Level 5 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 16 levels
Level 6 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 14 levels
Level 7 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 14 levels
Level 8 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 12 levels
Level 9 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 12 levels
Level 10 (Rank S): Tấn công phép thuật +1 cho mỗi 10 levels
Phòng thủ phép thuật tăng lên Max Level: 40
Tăng Phòng thủ phép thuật.
Level 1 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +10
Level 2 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +20
Level 3 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +30
Level 4 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +40
Level 5 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +50
Level 6 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +60
Level 7 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +70
Level 8 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +80
Level 9 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +90
Level 10 (Rank C): Phòng thủ phép thuật +100
Level 11 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +110
Level 12 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +120
Level 13 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +130
Level 14 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +140
Level 15 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +150
Level 16 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +160
Level 17 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +170
Level 18 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +180
Level 19 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +190
Level 20 (Rank B): Phòng thủ phép thuật +200
Level 21 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +210
Level 22 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +220
Level 23 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +230
Level 24 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +240
Level 25 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +250
Level 26 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +260
Level 27 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +270
Level 28 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +280
Level 29 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +290
Level 30 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +300
Level 31 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +310
Level 32 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +320
Level 33 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +330
Level 34 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +340
Level 35 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +350
Level 36 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +360
Level 37 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +370
Level 38 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +380
Level 39 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +390
Level 40 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +400
Phòng thủ phép thuật tăng lên theo tỉ lệ phần trăm Max Level: 20
Tăng Phòng thủ phép thuật theo một tỉ lệ nhất định.
Level 1 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +1%
Level 2 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +2%
Level 3 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +3%
Level 4 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +4%
Level 5 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +5%
Level 6 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +6%
Level 7 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +7%
Level 8 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +8%
Level 9 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +9%
Level 10 (Rank A): Phòng thủ phép thuật +10%
Level 11 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +11%
Level 12 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +12%
Level 13 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +13%
Level 14 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +14%
Level 15 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +15%
Level 16 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +16%
Level 17 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +17%
Level 18 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +18%
Level 19 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +19%
Level 20 (Rank S): Phòng thủ phép thuật +20%
Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương Max Level: 20
Tăng Sát thương lên mục tiêu ứng với một lượng Phòng thủ phép thuật.
Level 1 (Rank A): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 2 (Rank A): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 3 (Rank A): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 4 (Rank A): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 5 (Rank A): 13% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 6 (Rank A): 15% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 7 (Rank A): 18% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 8 (Rank A): 20% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 9 (Rank A): 23% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 10 (Rank A): 25% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 11 (Rank S): 28% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 12 (Rank S): 30% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 13 (Rank S): 33% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 14 (Rank S): 35% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 15 (Rank S): 38% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 16 (Rank S): 40% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 17 (Rank S): 43% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 18 (Rank S): 45% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 19 (Rank S): 48% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Level 20 (Rank S): 50% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Sát thương
Phòng thủ phép thuật cộng vào Phòng thủ vật lý Max Level: 40
Tăng Phòng thủ vật lý ứng với một lượng Phòng thủ phép thuật.
Level 1 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 2 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 3 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 4 (Rank C): 1% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 5 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 6 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 7 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 8 (Rank C): 2% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 9 (Rank C): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 10 (Rank C): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 11 (Rank B): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 12 (Rank B): 3% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 13 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 14 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 15 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 16 (Rank B): 4% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 17 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 18 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 19 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 20 (Rank B): 5% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 21 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 22 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 23 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 24 (Rank A): 6% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 25 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 26 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 27 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 28 (Rank A): 7% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 29 (Rank A): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 30 (Rank A): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 31 (Rank S): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 32 (Rank S): 8% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 33 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 34 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 35 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 36 (Rank S): 9% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 37 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 38 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 39 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
Level 40 (Rank S): 10% Phòng thủ phép thuật được cộng vào Phòng thủ vật lý
HP Tối đa tăng lên Max Level: 40
Tăng HP Tối đa.
Level 1 (Rank C): HP Tối đa +15
Level 2 (Rank C): HP Tối đa +30
Level 3 (Rank C): HP Tối đa +45
Level 4 (Rank C): HP Tối đa +60
Level 5 (Rank C): HP Tối đa +75
Level 6 (Rank C): HP Tối đa +90
Level 7 (Rank C): HP Tối đa +105
Level 8 (Rank C): HP Tối đa +120
Level 9 (Rank C): HP Tối đa +135
Level 10 (Rank C): HP Tối đa +150
Level 11 (Rank B): HP Tối đa +165
Level 12 (Rank B): HP Tối đa +180
Level 13 (Rank B): HP Tối đa +195
Level 14 (Rank B): HP Tối đa +210
Level 15 (Rank B): HP Tối đa +225
Level 16 (Rank B): HP Tối đa +240
Level 17 (Rank B): HP Tối đa +255
Level 18 (Rank B): HP Tối đa +270
Level 19 (Rank B): HP Tối đa +285
Level 20 (Rank B): HP Tối đa +300
Level 21 (Rank A): HP Tối đa +315
Level 22 (Rank A): HP Tối đa +330
Level 23 (Rank A): HP Tối đa +345
Level 24 (Rank A): HP Tối đa +360
Level 25 (Rank A): HP Tối đa +375
Level 26 (Rank A): HP Tối đa +390
Level 27 (Rank A): HP Tối đa +405
Level 28 (Rank A): HP Tối đa +420
Level 29 (Rank A): HP Tối đa +435
Level 30 (Rank A): HP Tối đa +450
Level 31 (Rank S): HP Tối đa +465
Level 32 (Rank S): HP Tối đa +480
Level 33 (Rank S): HP Tối đa +495
Level 34 (Rank S): HP Tối đa +510
Level 35 (Rank S): HP Tối đa +525
Level 36 (Rank S): HP Tối đa +540
Level 37 (Rank S): HP Tối đa +555
Level 38 (Rank S): HP Tối đa +570
Level 39 (Rank S): HP Tối đa +585
Level 40 (Rank S): HP Tối đa +600
HP Tối đa tăng theo tỉ lệ phần trăm Max Level: 20
Tăng HP Tối đa theo một tỉ lệ nhất định.
Level 1 (Rank A): HP Tối đa: +1%
Level 2 (Rank A): HP Tối đa: +2%
Level 3 (Rank A): HP Tối đa: +3%
Level 4 (Rank A): HP Tối đa: +4%
Level 5 (Rank A): HP Tối đa: +5%
Level 6 (Rank A): HP Tối đa: +6%
Level 7 (Rank A): HP Tối đa: +7%
Level 8 (Rank A): HP Tối đa: +8%
Level 9 (Rank A): HP Tối đa: +9%
Level 10 (Rank A): HP Tối đa: +10%
Level 11 (Rank S): HP Tối đa: +11%
Level 12 (Rank S): HP Tối đa: +12%
Level 13 (Rank S): HP Tối đa: +13%
Level 14 (Rank S): HP Tối đa: +14%
Level 15 (Rank S): HP Tối đa: +15%
Level 16 (Rank S): HP Tối đa: +16%
Level 17 (Rank S): HP Tối đa: +17%
Level 18 (Rank S): HP Tối đa: +18%
Level 19 (Rank S): HP Tối đa: +19%
Level 20 (Rank S): HP Tối đa: +20%
MP Tối đa tăng lên Max Level: 40
Tăng MP Tối đa.
Level 1 (Rank C): MP Tối đa +15
Level 2 (Rank C): MP Tối đa +30
Level 3 (Rank C): MP Tối đa +45
Level 4 (Rank C): MP Tối đa +60
Level 5 (Rank C): MP Tối đa +75
Level 6 (Rank C): MP Tối đa +90
Level 7 (Rank C): MP Tối đa +105
Level 8 (Rank C): MP Tối đa +120
Level 9 (Rank C): MP Tối đa +135
Level 10 (Rank C): MP Tối đa +150
Level 11 (Rank B): MP Tối đa +165
Level 12 (Rank B): MP Tối đa +180
Level 13 (Rank B): MP Tối đa +195
Level 14 (Rank B): MP Tối đa +210
Level 15 (Rank B): MP Tối đa +225
Level 16 (Rank B): MP Tối đa +240
Level 17 (Rank B): MP Tối đa +255
Level 18 (Rank B): MP Tối đa +270
Level 19 (Rank B): MP Tối đa +285
Level 20 (Rank B): MP Tối đa +300
Level 21 (Rank A): MP Tối đa +315
Level 22 (Rank A): MP Tối đa +330
Level 23 (Rank A): MP Tối đa +345
Level 24 (Rank A): MP Tối đa +360
Level 25 (Rank A): MP Tối đa +375
Level 26 (Rank A): MP Tối đa +390
Level 27 (Rank A): MP Tối đa +405
Level 28 (Rank A): MP Tối đa +420
Level 29 (Rank A): MP Tối đa +435
Level 30 (Rank A): MP Tối đa +450
Level 31 (Rank S): MP Tối đa +465
Level 32 (Rank S): MP Tối đa +480
Level 33 (Rank S): MP Tối đa +495
Level 34 (Rank S): MP Tối đa +510
Level 35 (Rank S): MP Tối đa +525
Level 36 (Rank S): MP Tối đa +540
Level 37 (Rank S): MP Tối đa +555
Level 38 (Rank S): MP Tối đa +570
Level 39 (Rank S): MP Tối đa +585
Level 40 (Rank S): MP Tối đa +600
MP Tối đa tăng theo tỉ lệ phần trăm Max Level: 20
Tăng MP Tối đa theo một tỉ lệ nhất định.
Level 1 (Rank A): MP Tối đa +1%
Level 2 (Rank A): MP Tối đa +2%
Level 3 (Rank A): MP Tối đa +3%
Level 4 (Rank A): MP Tối đa +4%
Level 5 (Rank A): MP Tối đa +5%
Level 6 (Rank A): MP Tối đa +6%
Level 7 (Rank A): MP Tối đa +7%
Level 8 (Rank A): MP Tối đa +8%
Level 9 (Rank A): MP Tối đa +9%
Level 10 (Rank A): MP Tối đa +10%
Level 11 (Rank S): MP Tối đa +11%
Level 12 (Rank S): MP Tối đa +12%
Level 13 (Rank S): MP Tối đa +13%
Level 14 (Rank S): MP Tối đa +14%
Level 15 (Rank S): MP Tối đa +15%
Level 16 (Rank S): MP Tối đa +16%
Level 17 (Rank S): MP Tối đa +17%
Level 18 (Rank S): MP Tối đa +18%
Level 19 (Rank S): MP Tối đa +19%
Level 20 (Rank S): MP Tối đa +20%
Mesos nhận được tăng lên Max Level: 40
Tăng lượng Mesos nhận được
Level 1 (Rank C): Mesos nhận được +1%
Level 2 (Rank C): Mesos nhận được +1%
Level 3 (Rank C): Mesos nhận được +2%
Level 4 (Rank C): Mesos nhận được +2%
Level 5 (Rank C): Mesos nhận được +3%
Level 6 (Rank C): Mesos nhận được +3%
Level 7 (Rank C): Mesos nhận được +4%
Level 8 (Rank C): Mesos nhận được +4%
Level 9 (Rank C): Mesos nhận được +5%
Level 10 (Rank C): Mesos nhận được +5%
Level 11 (Rank B): Mesos nhận được +6%
Level 12 (Rank B): Mesos nhận được +6%
Level 13 (Rank B): Mesos nhận được +7%
Level 14 (Rank B): Mesos nhận được +7%
Level 15 (Rank B): Mesos nhận được +8%
Level 16 (Rank B): Mesos nhận được +8%
Level 17 (Rank B): Mesos nhận được +9%
Level 18 (Rank B): Mesos nhận được +9%
Level 19 (Rank B): Mesos nhận được +10%
Level 20 (Rank B): Mesos nhận được +10%
Level 21 (Rank A): Mesos nhận được +11%
Level 22 (Rank A): Mesos nhận được +11%
Level 23 (Rank A): Mesos nhận được +12%
Level 24 (Rank A): Mesos nhận được +12%
Level 25 (Rank A): Mesos nhận được +13%
Level 26 (Rank A): Mesos nhận được +13%
Level 27 (Rank A): Mesos nhận được +14%
Level 28 (Rank A): Mesos nhận được +14%
Level 29 (Rank A): Mesos nhận được +15%
Level 30 (Rank A): Mesos nhận được +15%
Level 31 (Rank S): Mesos nhận được +16%
Level 32 (Rank S): Mesos nhận được +16%
Level 33 (Rank S): Mesos nhận được +17%
Level 34 (Rank S): Mesos nhận được +17%
Level 35 (Rank S): Mesos nhận được +18%
Level 36 (Rank S): Mesos nhận được +18%
Level 37 (Rank S): Mesos nhận được +19%
Level 38 (Rank S): Mesos nhận được +19%
Level 39 (Rank S): Mesos nhận được +20%
Level 40 (Rank S): Mesos nhận được +20%
Tốc độ tăng lên Max Level: 30
Tăng Tốc độ.
Level 1 (Rank B): Tốc độ +2
Level 2 (Rank B): Tốc độ +2
Level 3 (Rank B): Tốc độ +2
Level 4 (Rank B): Tốc độ +4
Level 5 (Rank B): Tốc độ +4
Level 6 (Rank B): Tốc độ +4
Level 7 (Rank B): Tốc độ +6
Level 8 (Rank B): Tốc độ +6
Level 9 (Rank B): Tốc độ +6
Level 10 (Rank B): Tốc độ +8
Level 11 (Rank A): Tốc độ +8
Level 12 (Rank A): Tốc độ +8
Level 13 (Rank A): Tốc độ +10
Level 14 (Rank A): Tốc độ +10
Level 15 (Rank A): Tốc độ +10
Level 16 (Rank A): Tốc độ +12
Level 17 (Rank A): Tốc độ +12
Level 18 (Rank A): Tốc độ +12
Level 19 (Rank A): Tốc độ +14
Level 20 (Rank A): Tốc độ +14
Level 21 (Rank S): Tốc độ +14
Level 22 (Rank S): Tốc độ +16
Level 23 (Rank S): Tốc độ +16
Level 24 (Rank S): Tốc độ +16
Level 25 (Rank S): Tốc độ +18
Level 26 (Rank S): Tốc độ +18
Level 27 (Rank S): Tốc độ +18
Level 28 (Rank S): Tốc độ +20
Level 29 (Rank S): Tốc độ +20
Level 30 (Rank S): Tốc độ +20
Sát thương lên Quái vật bình thường tăng lên Max Level: 40
Tăng sát thương theo tỉ lệ phần trăm khi tấn công quái vật bình thường.
Level 1 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 2 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 3 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 4 (Rank C): +1% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 5 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 6 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 7 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 8 (Rank C): +2% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 9 (Rank C): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 10 (Rank C): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 11 (Rank B): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 12 (Rank B): +3% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 13 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 14 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 15 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 16 (Rank B): +4% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 17 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 18 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 19 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 20 (Rank B): +5% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 21 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 22 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 23 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 24 (Rank A): +6% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 25 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 26 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 27 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 28 (Rank A): +7% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 29 (Rank A): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 30 (Rank A): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 31 (Rank S): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 32 (Rank S): +8% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 33 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 34 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 35 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 36 (Rank S): +9% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 37 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 38 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 39 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường
Level 40 (Rank S): +10% Sát thương lên Quái vật bình thường
Cấp độ Kĩ năng bị động +1 Max Level: 10
Tăng Cấp độ kĩ năng bị động lên 1 (cộng hưởng được với Combat Orders)
Level 1 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 2 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 3 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 4 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 5 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 6 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 7 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 8 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 9 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
Level 10 (Rank S): Tăng Cấp độ của Kĩ năng bị động lên 1. Không có tác dụng với các Kĩ năng bị động có hiệu ứng chủ động.
STR và DEX tăng lên Max Level: 40
Tăng STR và DEX.
Level 1 (Rank C): STR +1, DEX +1
Level 2 (Rank C): STR +2, DEX +1
Level 3 (Rank C): STR +3, DEX +2
Level 4 (Rank C): STR +4, DEX +2
Level 5 (Rank C): STR +5, DEX +3
Level 6 (Rank C): STR +6, DEX +3
Level 7 (Rank C): STR +7, DEX +4
Level 8 (Rank C): STR +8, DEX +4
Level 9 (Rank C): STR +9, DEX +5
Level 10 (Rank C): STR +10, DEX +5
Level 11 (Rank B): STR +11, DEX +6
Level 12 (Rank B): STR +12, DEX +6
Level 13 (Rank B): STR +13, DEX +7
Level 14 (Rank B): STR +14, DEX +7
Level 15 (Rank B): STR +15, DEX +8
Level 16 (Rank B): STR +16, DEX +8
Level 17 (Rank B): STR +17, DEX +9
Level 18 (Rank B): STR +18, DEX +9
Level 19 (Rank B): STR +19, DEX +10
Level 20 (Rank B): STR +20, DEX +10
Level 21 (Rank A): STR +21, DEX +11
Level 22 (Rank A): STR +22, DEX +11
Level 23 (Rank A): STR +23, DEX +12
Level 24 (Rank A): STR +24, DEX +12
Level 25 (Rank A): STR +25, DEX +13
Level 26 (Rank A): STR +26, DEX +13
Level 27 (Rank A): STR +27, DEX +14
Level 28 (Rank A): STR +28, DEX +14
Level 29 (Rank A): STR +29, DEX +15
Level 30 (Rank A): STR +30, DEX +15
Level 31 (Rank S): STR +31, DEX +16
Level 32 (Rank S): STR +32, DEX +16
Level 33 (Rank S): STR +33, DEX +17
Level 34 (Rank S): STR +34, DEX +17
Level 35 (Rank S): STR +35, DEX +18
Level 36 (Rank S): STR +36, DEX +18
Level 37 (Rank S): STR +37, DEX +19
Level 38 (Rank S): STR +38, DEX +19
Level 39 (Rank S): STR +39, DEX +20
Level 40 (Rank S): STR +40, DEX +20
STR và INT tăng lên Max Level: 40
Tăng STR và INT.
Level 1 (Rank C): STR +1, INT +1
Level 2 (Rank C): STR +2, INT +1
Level 3 (Rank C): STR +3, INT +2
Level 4 (Rank C): STR +4, INT +2
Level 5 (Rank C): STR +5, INT +3
Level 6 (Rank C): STR +6, INT +3
Level 7 (Rank C): STR +7, INT +4
Level 8 (Rank C): STR +8, INT +4
Level 9 (Rank C): STR +9, INT +5
Level 10 (Rank C): STR +10, INT +5
Level 11 (Rank B): STR +11, INT +6
Level 12 (Rank B): STR +12, INT +6
Level 13 (Rank B): STR +13, INT +7
Level 14 (Rank B): STR +14, INT +7
Level 15 (Rank B): STR +15, INT +8
Level 16 (Rank B): STR +16, INT +8
Level 17 (Rank B): STR +17, INT +9
Level 18 (Rank B): STR +18, INT +9
Level 19 (Rank B): STR +19, INT +10
Level 20 (Rank B): STR +20, INT +10
Level 21 (Rank A): STR +21, INT +11
Level 22 (Rank A): STR +22, INT +11
Level 23 (Rank A): STR +23, INT +12
Level 24 (Rank A): STR +24, INT +12
Level 25 (Rank A): STR +25, INT +13
Level 26 (Rank A): STR +26, INT +13
Level 27 (Rank A): STR +27, INT +14
Level 28 (Rank A): STR +28, INT +14
Level 29 (Rank A): STR +29, INT +15
Level 30 (Rank A): STR +30, INT +15
Level 31 (Rank S): STR +31, INT +16
Level 32 (Rank S): STR +32, INT +16
Level 33 (Rank S): STR +33, INT +17
Level 34 (Rank S): STR +34, INT +17
Level 35 (Rank S): STR +35, INT +18
Level 36 (Rank S): STR +36, INT +18
Level 37 (Rank S): STR +37, INT +19
Level 38 (Rank S): STR +38, INT +19
Level 39 (Rank S): STR +39, INT +20
Level 40 (Rank S): STR +40, INT +20
STR và LUK tăng lên Max Level: 40
Tăng STR và LUK.
Level 1 (Rank C): STR +1, LUK +1
Level 2 (Rank C): STR +2, LUK +1
Level 3 (Rank C): STR +3, LUK +2
Level 4 (Rank C): STR +4, LUK +2
Level 5 (Rank C): STR +5, LUK +3
Level 6 (Rank C): STR +6, LUK +3
Level 7 (Rank C): STR +7, LUK +4
Level 8 (Rank C): STR +8, LUK +4
Level 9 (Rank C): STR +9, LUK +5
Level 10 (Rank C): STR +10, LUK +5
Level 11 (Rank B): STR +11, LUK +6
Level 12 (Rank B): STR +12, LUK +6
Level 13 (Rank B): STR +13, LUK +7
Level 14 (Rank B): STR +14, LUK +7
Level 15 (Rank B): STR +15, LUK +8
Level 16 (Rank B): STR +16, LUK +8
Level 17 (Rank B): STR +17, LUK +9
Level 18 (Rank B): STR +18, LUK +9
Level 19 (Rank B): STR +19, LUK +10
Level 20 (Rank B): STR +20, LUK +10
Level 21 (Rank A): STR +21, LUK +11
Level 22 (Rank A): STR +22, LUK +11
Level 23 (Rank A): STR +23, LUK +12
Level 24 (Rank A): STR +24, LUK +12
Level 25 (Rank A): STR +25, LUK +13
Level 26 (Rank A): STR +26, LUK +13
Level 27 (Rank A): STR +27, LUK +14
Level 28 (Rank A): STR +28, LUK +14
Level 29 (Rank A): STR +29, LUK +15
Level 30 (Rank A): STR +30, LUK +15
Level 31 (Rank S): STR +31, LUK +16
Level 32 (Rank S): STR +32, LUK +16
Level 33 (Rank S): STR +33, LUK +17
Level 34 (Rank S): STR +34, LUK +17
Level 35 (Rank S): STR +35, LUK +18
Level 36 (Rank S): STR +36, LUK +18
Level 37 (Rank S): STR +37, LUK +19
Level 38 (Rank S): STR +38, LUK +19
Level 39 (Rank S): STR +39, LUK +20
Level 40 (Rank S): STR +40, LUK +20
STR tăng lên Max Level: 40
Tăng STR.
Level 1 (Rank C): STR +1
Level 2 (Rank C): STR +2
Level 3 (Rank C): STR +3
Level 4 (Rank C): STR +4
Level 5 (Rank C): STR +5
Level 6 (Rank C): STR +6
Level 7 (Rank C): STR +7
Level 8 (Rank C): STR +8
Level 9 (Rank C): STR +9
Level 10 (Rank C): STR +10
Level 11 (Rank B): STR +11
Level 12 (Rank B): STR +12
Level 13 (Rank B): STR +13
Level 14 (Rank B): STR +14
Level 15 (Rank B): STR +15
Level 16 (Rank B): STR +16
Level 17 (Rank B): STR +17
Level 18 (Rank B): STR +18
Level 19 (Rank B): STR +19
Level 20 (Rank B): STR +20
Level 21 (Rank A): STR +21
Level 22 (Rank A): STR +22
Level 23 (Rank A): STR +23
Level 24 (Rank A): STR +24
Level 25 (Rank A): STR +25
Level 26 (Rank A): STR +26
Level 27 (Rank A): STR +27
Level 28 (Rank A): STR +28
Level 29 (Rank A): STR +29
Level 30 (Rank A): STR +30
Level 31 (Rank S): STR +31
Level 32 (Rank S): STR +32
Level 33 (Rank S): STR +33
Level 34 (Rank S): STR +34
Level 35 (Rank S): STR +35
Level 36 (Rank S): STR +36
Level 37 (Rank S): STR +37
Level 38 (Rank S): STR +38
Level 39 (Rank S): STR +39
Level 40 (Rank S): STR +40
STR cộng vào DEX Max Level: 40
Tăng DEX ứng với một lượng STR.
Level 1 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX
Level 2 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX
Level 3 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX
Level 4 (Rank C): 1% STR được cộng vào DEX
Level 5 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX
Level 6 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX
Level 7 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX
Level 8 (Rank C): 2% STR được cộng vào DEX
Level 9 (Rank C): 3% STR được cộng vào DEX
Level 10 (Rank C): 3% STR được cộng vào DEX
Level 11 (Rank B): 3% STR được cộng vào DEX
Level 12 (Rank B): 3% STR được cộng vào DEX
Level 13 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX
Level 14 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX
Level 15 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX
Level 16 (Rank B): 4% STR được cộng vào DEX
Level 17 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX
Level 18 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX
Level 19 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX
Level 20 (Rank B): 5% STR được cộng vào DEX
Level 21 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX
Level 22 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX
Level 23 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX
Level 24 (Rank A): 6% STR được cộng vào DEX
Level 25 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX
Level 26 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX
Level 27 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX
Level 28 (Rank A): 7% STR được cộng vào DEX
Level 29 (Rank A): 8% STR được cộng vào DEX
Level 30 (Rank A): 8% STR được cộng vào DEX
Level 31 (Rank S): 8% STR được cộng vào DEX
Level 32 (Rank S): 8% STR được cộng vào DEX
Level 33 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX
Level 34 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX
Level 35 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX
Level 36 (Rank S): 9% STR được cộng vào DEX
Level 37 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX
Level 38 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX
Level 39 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX
Level 40 (Rank S): 10% STR được cộng vào DEX
Sát thương lên Tháp ở Azwan tăng lên Max Level: 30
Tăng Sát thương theo tỉ lệ phần trăm khi tấn công Tháp ở Azwan
Level 1 (Rank B): +2% Sát thương lên tháp
Level 2 (Rank B): +2% Sát thương lên tháp
Level 3 (Rank B): +2% Sát thương lên tháp
Level 4 (Rank B): +4% Sát thương lên tháp
Level 5 (Rank B): +4% Sát thương lên tháp
Level 6 (Rank B): +4% Sát thương lên tháp
Level 7 (Rank B): +6% Sát thương lên tháp
Level 8 (Rank B): +6% Sát thương lên tháp
Level 9 (Rank B): +6% Sát thương lên tháp
Level 10 (Rank B): +8% Sát thương lên tháp
Level 11 (Rank A): +8% Sát thương lên tháp
Level 12 (Rank A): +8% Sát thương lên tháp
Level 13 (Rank A): +10% Sát thương lên tháp
Level 14 (Rank A): +10% Sát thương lên tháp
Level 15 (Rank A): +10% Sát thương lên tháp
Level 16 (Rank A): +12% Sát thương lên tháp
Level 17 (Rank A): +12% Sát thương lên tháp
Level 18 (Rank A): +12% Sát thương lên tháp
Level 19 (Rank A): +14% Sát thương lên tháp
Level 20 (Rank A): +14% Sát thương lên tháp
Level 21 (Rank S): +14% Sát thương lên tháp
Level 22 (Rank S): +16% Sát thương lên tháp
Level 23 (Rank S): +16% Sát thương lên tháp
Level 24 (Rank S): +16% Sát thương lên tháp
Level 25 (Rank S): +18% Sát thương lên tháp
Level 26 (Rank S): +18% Sát thương lên tháp
Level 27 (Rank S): +18% Sát thương lên tháp
Level 28 (Rank S): +20% Sát thương lên tháp
Level 29 (Rank S): +20% Sát thương lên tháp
Level 30 (Rank S): +20% Sát thương lên tháp
Phòng thủ vật lý tăng lên Max Level: 40
Tăng Phòng thủ vật lý.
Level 1 (Rank C): Phòng thủ vật lý +10
Level 2 (Rank C): Phòng thủ vật lý +20
Level 3 (Rank C): Phòng thủ vật lý +30
Level 4 (Rank C): Phòng thủ vật lý +40
Level 5 (Rank C): Phòng thủ vật lý +50
Level 6 (Rank C): Phòng thủ vật lý +60
Level 7 (Rank C): Phòng thủ vật lý +70
Level 8 (Rank C): Phòng thủ vật lý +80
Level 9 (Rank C): Phòng thủ vật lý +90
Level 10 (Rank C): Phòng thủ vật lý +100
Level 11 (Rank B): Phòng thủ vật lý +110
Level 12 (Rank B): Phòng thủ vật lý +120
Level 13 (Rank B): Phòng thủ vật lý +130
Level 14 (Rank B): Phòng thủ vật lý +140
Level 15 (Rank B): Phòng thủ vật lý +150
Level 16 (Rank B): Phòng thủ vật lý +160
Level 17 (Rank B): Phòng thủ vật lý +170
Level 18 (Rank B): Phòng thủ vật lý +180
Level 19 (Rank B): Phòng thủ vật lý +190
Level 20 (Rank B): Phòng thủ vật lý +200
Level 21 (Rank A): Phòng thủ vật lý +210
Level 22 (Rank A): Phòng thủ vật lý +220
Level 23 (Rank A): Phòng thủ vật lý +230
Level 24 (Rank A): Phòng thủ vật lý +240
Level 25 (Rank A): Phòng thủ vật lý +250
Level 26 (Rank A): Phòng thủ vật lý +260
Level 27 (Rank A): Phòng thủ vật lý +270
Level 28 (Rank A): Phòng thủ vật lý +280
Level 29 (Rank A): Phòng thủ vật lý +290
Level 30 (Rank A): Phòng thủ vật lý +300
Level 31 (Rank S): Phòng thủ vật lý +310
Level 32 (Rank S): Phòng thủ vật lý +320
Level 33 (Rank S): Phòng thủ vật lý +330
Level 34 (Rank S): Phòng thủ vật lý +340
Level 35 (Rank S): Phòng thủ vật lý +350
Level 36 (Rank S): Phòng thủ vật lý +360
Level 37 (Rank S): Phòng thủ vật lý +370
Level 38 (Rank S): Phòng thủ vật lý +380
Level 39 (Rank S): Phòng thủ vật lý +390
Level 40 (Rank S): Phòng thủ vật lý +400
Phòng thủ vật lý tăng theo tỉ lệ phần trăm Max Level: 20
Tăng Phòng thủ vật lý theo một tỉ lệ nhất định.
Level 1 (Rank A): Phòng thủ vật lý +1%
Level 2 (Rank A): Phòng thủ vật lý +2%
Level 3 (Rank A): Phòng thủ vật lý +3%
Level 4 (Rank A): Phòng thủ vật lý +4%
Level 5 (Rank A): Phòng thủ vật lý +5%
Level 6 (Rank A): Phòng thủ vật lý +6%
Level 7 (Rank A): Phòng thủ vật lý +7%
Level 8 (Rank A): Phòng thủ vật lý +8%
Level 9 (Rank A): Phòng thủ vật lý +9%
Level 10 (Rank A): Phòng thủ vật lý +10%
Level 11 (Rank S): Phòng thủ vật lý +11%
Level 12 (Rank S): Phòng thủ vật lý +12%
Level 13 (Rank S): Phòng thủ vật lý +13%
Level 14 (Rank S): Phòng thủ vật lý +14%
Level 15 (Rank S): Phòng thủ vật lý +15%
Level 16 (Rank S): Phòng thủ vật lý +16%
Level 17 (Rank S): Phòng thủ vật lý +17%
Level 18 (Rank S): Phòng thủ vật lý +18%
Level 19 (Rank S): Phòng thủ vật lý +19%
Level 20 (Rank S): Phòng thủ vật lý +20%
Phòng thủ vật lý cộng vào Sát thương Max Level: 20
Tăng Sát thương lên mục tiêu ứng với một lượng Phòng thủ vật lý.
Level 1 (Rank A): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 2 (Rank A): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 3 (Rank A): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 4 (Rank A): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 5 (Rank A): 13% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 6 (Rank A): 15% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 7 (Rank A): 18% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 8 (Rank A): 20% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 9 (Rank A): 23% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 10 (Rank A): 25% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 11 (Rank S): 28% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 12 (Rank S): 30% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 13 (Rank S): 33% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 14 (Rank S): 35% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 15 (Rank S): 38% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 16 (Rank S): 40% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 17 (Rank S): 43% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 18 (Rank S): 45% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 19 (Rank S): 48% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Level 20 (Rank S): 50% Phòng thủ vật lý được cộng vào Sát thương
Phòng thủ vật lý cộng vào Phòng thủ phép thuật Max Level: 40
Tăng Phòng thủ phép thuật ứng với một lượng Phòng thủ vật lý.
Level 1 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 2 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 3 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 4 (Rank C): 1% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 5 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 6 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 7 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 8 (Rank C): 2% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 9 (Rank C): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 10 (Rank C): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 11 (Rank B): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 12 (Rank B): 3% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 13 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 14 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 15 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 16 (Rank B): 4% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 17 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 18 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 19 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 20 (Rank B): 5% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 21 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 22 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 23 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 24 (Rank A): 6% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 25 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 26 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 27 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 28 (Rank A): 7% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 29 (Rank A): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 30 (Rank A): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 31 (Rank S): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 32 (Rank S): 8% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 33 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 34 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 35 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 36 (Rank S): 9% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 37 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 38 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 39 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật
Level 40 (Rank S): 10% Phòng thủ vật lý được cộng vào Phòng thủ phép thuật